Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/HUSH
Lịch sử thay đổi trong GIP/HUSH tỷ giá
GIP/HUSH tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 88.8575 HUSH
▲ 111.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 100.18% (44.3899 HUSH — 88.8575 HUSH)
Thay đổi trong GIP/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 354.03% (19.571 HUSH — 88.8575 HUSH)
Thay đổi trong GIP/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 91.36% (46.4351 HUSH — 88.8575 HUSH)
Thay đổi trong GIP/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 156.15% (34.689 HUSH — 88.8575 HUSH)
Bảng Gibraltar/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 89.0508 HUSH | ▲ 0.22 % |
19/05 | 87.3768 HUSH | ▼ -1.88 % |
20/05 | 86.7043 HUSH | ▼ -0.77 % |
21/05 | 85.5736 HUSH | ▼ -1.3 % |
22/05 | 85.1814 HUSH | ▼ -0.46 % |
23/05 | 82.2044 HUSH | ▼ -3.49 % |
24/05 | 84.5259 HUSH | ▲ 2.82 % |
25/05 | 86.0052 HUSH | ▲ 1.75 % |
26/05 | 86.0533 HUSH | ▲ 0.06 % |
27/05 | 86.664 HUSH | ▲ 0.71 % |
28/05 | 85.3383 HUSH | ▼ -1.53 % |
29/05 | 86.4635 HUSH | ▲ 1.32 % |
30/05 | 88.0958 HUSH | ▲ 1.89 % |
31/05 | 92.6786 HUSH | ▲ 5.2 % |
01/06 | 93.1457 HUSH | ▲ 0.5 % |
02/06 | 90.5207 HUSH | ▼ -2.82 % |
03/06 | 85.2813 HUSH | ▼ -5.79 % |
04/06 | 82.9176 HUSH | ▼ -2.77 % |
05/06 | 83.6996 HUSH | ▲ 0.94 % |
06/06 | 84.4798 HUSH | ▲ 0.93 % |
07/06 | 86.677 HUSH | ▲ 2.6 % |
08/06 | 86.8433 HUSH | ▲ 0.19 % |
09/06 | 86.3969 HUSH | ▼ -0.51 % |
10/06 | 87.0592 HUSH | ▲ 0.77 % |
11/06 | 86.0178 HUSH | ▼ -1.2 % |
12/06 | 86.0891 HUSH | ▲ 0.08 % |
13/06 | 85.6474 HUSH | ▼ -0.51 % |
14/06 | 82.701 HUSH | ▼ -3.44 % |
15/06 | 81.044 HUSH | ▼ -2 % |
16/06 | 82.5485 HUSH | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.4925 HUSH | ▼ -1.54 % |
27/05 — 02/06 | 86.1813 HUSH | ▼ -1.5 % |
03/06 — 09/06 | 66.004 HUSH | ▼ -23.41 % |
10/06 — 16/06 | 64.087 HUSH | ▼ -2.9 % |
17/06 — 23/06 | 62.4438 HUSH | ▼ -2.56 % |
24/06 — 30/06 | 88.2041 HUSH | ▲ 41.25 % |
01/07 — 07/07 | 94.6361 HUSH | ▲ 7.29 % |
08/07 — 14/07 | 91.8658 HUSH | ▼ -2.93 % |
15/07 — 21/07 | 93.7905 HUSH | ▲ 2.1 % |
22/07 — 28/07 | 92.372 HUSH | ▼ -1.51 % |
29/07 — 04/08 | 95.4144 HUSH | ▲ 3.29 % |
05/08 — 11/08 | 93.0124 HUSH | ▼ -2.52 % |
Bảng Gibraltar/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 132.04 HUSH | ▲ 48.59 % |
07/2024 | 126.44 HUSH | ▼ -4.24 % |
08/2024 | 153.73 HUSH | ▲ 21.58 % |
09/2024 | 188.58 HUSH | ▲ 22.68 % |
10/2024 | 155.91 HUSH | ▼ -17.33 % |
11/2024 | 177.1 HUSH | ▲ 13.59 % |
12/2024 | 119.54 HUSH | ▼ -32.5 % |
01/2025 | 77.5311 HUSH | ▼ -35.14 % |
02/2025 | 110.39 HUSH | ▲ 42.39 % |
03/2025 | 92.0857 HUSH | ▼ -16.58 % |
04/2025 | 137.11 HUSH | ▲ 48.89 % |
05/2025 | 129.69 HUSH | ▼ -5.41 % |
Bảng Gibraltar/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.0791 HUSH |
Tối đa | 44.6348 HUSH |
Bình quân gia quyền | 43.4004 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.4741 HUSH |
Tối đa | 44.6348 HUSH |
Bình quân gia quyền | 36.8107 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.1668 HUSH |
Tối đa | 69.8305 HUSH |
Bình quân gia quyền | 41.2676 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: