Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/GRIN
Lịch sử thay đổi trong GIP/GRIN tỷ giá
GIP/GRIN tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 26.8892 GRIN
▼ -14.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 5.42% (25.5074 GRIN — 26.8892 GRIN)
Thay đổi trong GIP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 52.56% (17.625 GRIN — 26.8892 GRIN)
Thay đổi trong GIP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -4.65% (28.2016 GRIN — 26.8892 GRIN)
Thay đổi trong GIP/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 972.35% (2.507504 GRIN — 26.8892 GRIN)
Bảng Gibraltar/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 26.2292 GRIN | ▼ -2.45 % |
19/05 | 26.0349 GRIN | ▼ -0.74 % |
20/05 | 24.6956 GRIN | ▼ -5.14 % |
21/05 | 25.805 GRIN | ▲ 4.49 % |
22/05 | 25.5966 GRIN | ▼ -0.81 % |
23/05 | 26.1798 GRIN | ▲ 2.28 % |
24/05 | 26.8762 GRIN | ▲ 2.66 % |
25/05 | 27.5815 GRIN | ▲ 2.62 % |
26/05 | 27.6707 GRIN | ▲ 0.32 % |
27/05 | 27.6234 GRIN | ▼ -0.17 % |
28/05 | 27.426 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/05 | 29.3815 GRIN | ▲ 7.13 % |
30/05 | 28.4518 GRIN | ▼ -3.16 % |
31/05 | 29.0202 GRIN | ▲ 2 % |
01/06 | 29.2453 GRIN | ▲ 0.78 % |
02/06 | 28.6942 GRIN | ▼ -1.88 % |
03/06 | 28.9101 GRIN | ▲ 0.75 % |
04/06 | 29.7121 GRIN | ▲ 2.77 % |
05/06 | 28.9792 GRIN | ▼ -2.47 % |
06/06 | 28.0332 GRIN | ▼ -3.26 % |
07/06 | 28.1539 GRIN | ▲ 0.43 % |
08/06 | 28.3836 GRIN | ▲ 0.82 % |
09/06 | 28.6301 GRIN | ▲ 0.87 % |
10/06 | 29.3599 GRIN | ▲ 2.55 % |
11/06 | 27.0463 GRIN | ▼ -7.88 % |
12/06 | 26.9465 GRIN | ▼ -0.37 % |
13/06 | 30.0231 GRIN | ▲ 11.42 % |
14/06 | 28.2517 GRIN | ▼ -5.9 % |
15/06 | 30.3305 GRIN | ▲ 7.36 % |
16/06 | 28.6237 GRIN | ▼ -5.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.6012 GRIN | ▲ 2.65 % |
27/05 — 02/06 | 23.6905 GRIN | ▼ -14.17 % |
03/06 — 09/06 | 28.648 GRIN | ▲ 20.93 % |
10/06 — 16/06 | 29.9278 GRIN | ▲ 4.47 % |
17/06 — 23/06 | 30.5287 GRIN | ▲ 2.01 % |
24/06 — 30/06 | 30.9543 GRIN | ▲ 1.39 % |
01/07 — 07/07 | 37.4336 GRIN | ▲ 20.93 % |
08/07 — 14/07 | 34.7202 GRIN | ▼ -7.25 % |
15/07 — 21/07 | 40.1177 GRIN | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 39.8319 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 38.5512 GRIN | ▼ -3.22 % |
05/08 — 11/08 | 40.4171 GRIN | ▲ 4.84 % |
Bảng Gibraltar/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.0598 GRIN | ▲ 11.79 % |
07/2024 | 35.3019 GRIN | ▲ 17.44 % |
08/2024 | 39.8386 GRIN | ▲ 12.85 % |
09/2024 | 39.042 GRIN | ▼ -2 % |
10/2024 | 34.7081 GRIN | ▼ -11.1 % |
11/2024 | 31.9582 GRIN | ▼ -7.92 % |
12/2024 | 16.8891 GRIN | ▼ -47.15 % |
01/2025 | 17.0675 GRIN | ▲ 1.06 % |
02/2025 | 20.3397 GRIN | ▲ 19.17 % |
03/2025 | 23.5626 GRIN | ▲ 15.85 % |
04/2025 | 29.9871 GRIN | ▲ 27.27 % |
05/2025 | 30.248 GRIN | ▲ 0.87 % |
Bảng Gibraltar/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.5363 GRIN |
Tối đa | 26.8892 GRIN |
Bình quân gia quyền | 26.2636 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3355 GRIN |
Tối đa | 26.8892 GRIN |
Bình quân gia quyền | 22.09 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.1491 GRIN |
Tối đa | 47.8622 GRIN |
Bình quân gia quyền | 30.3177 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: