Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/DNT
Lịch sử thay đổi trong GIP/DNT tỷ giá
GIP/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 GIP = 21.2901 DNT
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.08% (22.669 DNT — 21.2901 DNT)
Thay đổi trong GIP/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.96% (43.4146 DNT — 21.2901 DNT)
Thay đổi trong GIP/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.45% (44.7745 DNT — 21.2901 DNT)
Thay đổi trong GIP/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.04% (306.05 DNT — 21.2901 DNT)
Bảng Gibraltar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.6977 DNT | ▲ 1.91 % |
19/05 | 21.4286 DNT | ▼ -1.24 % |
20/05 | 19.5164 DNT | ▼ -8.92 % |
21/05 | 17.5827 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 18.1866 DNT | ▲ 3.43 % |
23/05 | 18.4686 DNT | ▲ 1.55 % |
24/05 | 19.3159 DNT | ▲ 4.59 % |
25/05 | 20.0304 DNT | ▲ 3.7 % |
26/05 | 20.2393 DNT | ▲ 1.04 % |
27/05 | 20.4834 DNT | ▲ 1.21 % |
28/05 | 20.6626 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 21.4373 DNT | ▲ 3.75 % |
30/05 | 23.238 DNT | ▲ 8.4 % |
31/05 | 24.5659 DNT | ▲ 5.71 % |
01/06 | 23.6219 DNT | ▼ -3.84 % |
02/06 | 22.333 DNT | ▼ -5.46 % |
03/06 | 21.2885 DNT | ▼ -4.68 % |
04/06 | 21.715 DNT | ▲ 2 % |
05/06 | 21.9664 DNT | ▲ 1.16 % |
06/06 | 22.3928 DNT | ▲ 1.94 % |
07/06 | 22.401 DNT | ▲ 0.04 % |
08/06 | 22.5225 DNT | ▲ 0.54 % |
09/06 | 22.7251 DNT | ▲ 0.9 % |
10/06 | 23.1288 DNT | ▲ 1.78 % |
11/06 | 22.419 DNT | ▼ -3.07 % |
12/06 | 22.7109 DNT | ▲ 1.3 % |
13/06 | 23.5023 DNT | ▲ 3.48 % |
14/06 | 23.5745 DNT | ▲ 0.31 % |
15/06 | 22.8181 DNT | ▼ -3.21 % |
16/06 | 22.683 DNT | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.0852 DNT | ▲ 3.73 % |
27/05 — 02/06 | 8.137249 DNT | ▼ -63.16 % |
03/06 — 09/06 | 8.608011 DNT | ▲ 5.79 % |
10/06 — 16/06 | 9.950122 DNT | ▲ 15.59 % |
17/06 — 23/06 | 10.0238 DNT | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 11.2036 DNT | ▲ 11.77 % |
01/07 — 07/07 | 13.3456 DNT | ▲ 19.12 % |
08/07 — 14/07 | 11.6358 DNT | ▼ -12.81 % |
15/07 — 21/07 | 13.9443 DNT | ▲ 19.84 % |
22/07 — 28/07 | 13.9014 DNT | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 14.5307 DNT | ▲ 4.53 % |
05/08 — 11/08 | 14.4925 DNT | ▼ -0.26 % |
Bảng Gibraltar/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.4501 DNT | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 20.5034 DNT | ▼ -4.41 % |
08/2024 | 24.6229 DNT | ▲ 20.09 % |
09/2024 | 24.2822 DNT | ▼ -1.38 % |
10/2024 | 24.2221 DNT | ▼ -0.25 % |
11/2024 | 22.5413 DNT | ▼ -6.94 % |
12/2024 | 19.5908 DNT | ▼ -13.09 % |
01/2025 | 22.9122 DNT | ▲ 16.95 % |
02/2025 | 13.8491 DNT | ▼ -39.56 % |
03/2025 | 4.390984 DNT | ▼ -68.29 % |
04/2025 | 6.384717 DNT | ▲ 45.41 % |
05/2025 | 6.044313 DNT | ▼ -5.33 % |
Bảng Gibraltar/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7497 DNT |
Tối đa | 22.2143 DNT |
Bình quân gia quyền | 20.3263 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.5108 DNT |
Tối đa | 43.4146 DNT |
Bình quân gia quyền | 22.4119 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5108 DNT |
Tối đa | 55.677 DNT |
Bình quân gia quyền | 41.5248 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: