Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/XEM
Lịch sử thay đổi trong GIN/XEM tỷ giá
GIN/XEM tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 0.01162033 XEM
▼ -13.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -40.34% (0.0194764 XEM — 0.01162033 XEM)
Thay đổi trong GIN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -29.76% (0.01654485 XEM — 0.01162033 XEM)
Thay đổi trong GIN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (0.09658239 XEM — 0.01162033 XEM)
Thay đổi trong GIN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (0.09658239 XEM — 0.01162033 XEM)
GINcoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02424677 XEM | ▲ 108.66 % |
23/05 | 0.02436444 XEM | ▲ 0.49 % |
24/05 | 0.00868799 XEM | ▼ -64.34 % |
25/05 | 0.00897133 XEM | ▲ 3.26 % |
26/05 | 0.00858792 XEM | ▼ -4.27 % |
27/05 | 0.00851444 XEM | ▼ -0.86 % |
28/05 | 0.00853648 XEM | ▲ 0.26 % |
29/05 | 0.00855359 XEM | ▲ 0.2 % |
30/05 | 0.0083702 XEM | ▼ -2.14 % |
31/05 | 0.00831119 XEM | ▼ -0.7 % |
01/06 | 0.00849435 XEM | ▲ 2.2 % |
02/06 | 0.00746896 XEM | ▼ -12.07 % |
03/06 | 0.0063267 XEM | ▼ -15.29 % |
04/06 | 0.00584489 XEM | ▼ -7.62 % |
05/06 | 0.01672443 XEM | ▲ 186.14 % |
06/06 | 0.00596337 XEM | ▼ -64.34 % |
07/06 | 0.00557522 XEM | ▼ -6.51 % |
08/06 | 0.00543579 XEM | ▼ -2.5 % |
09/06 | 0.00544567 XEM | ▲ 0.18 % |
10/06 | 0.00554281 XEM | ▲ 1.78 % |
11/06 | 0.0049199 XEM | ▼ -11.24 % |
12/06 | 0.00436824 XEM | ▼ -11.21 % |
13/06 | 0.00440992 XEM | ▲ 0.95 % |
14/06 | 0.00454389 XEM | ▲ 3.04 % |
15/06 | 0.00471426 XEM | ▲ 3.75 % |
16/06 | 0.00496867 XEM | ▲ 5.4 % |
17/06 | 0.00536823 XEM | ▲ 8.04 % |
18/06 | 0.005276 XEM | ▼ -1.72 % |
19/06 | 0.00533823 XEM | ▲ 1.18 % |
20/06 | 0.00565345 XEM | ▲ 5.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00701182 XEM | ▼ -39.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.007102 XEM | ▲ 1.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00636596 XEM | ▼ -10.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.00593165 XEM | ▼ -6.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.00577098 XEM | ▼ -2.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.01048755 XEM | ▲ 81.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.01112144 XEM | ▲ 6.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.03612156 XEM | ▲ 224.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.01076768 XEM | ▼ -70.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.00625625 XEM | ▼ -41.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.0049054 XEM | ▼ -21.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.00635449 XEM | ▲ 29.54 % |
GINcoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01151994 XEM | ▼ -0.86 % |
07/2024 | 0.0122685 XEM | ▲ 6.5 % |
08/2024 | 0.02020184 XEM | ▲ 64.66 % |
09/2024 | 0.00220908 XEM | ▼ -89.06 % |
10/2024 | 0.00146066 XEM | ▼ -33.88 % |
11/2024 | 0.00122327 XEM | ▼ -16.25 % |
12/2024 | 0.00265261 XEM | ▲ 116.85 % |
01/2025 | 0.001884 XEM | ▼ -28.98 % |
GINcoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01039431 XEM |
Tối đa | 0.0766945 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01787024 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00898267 XEM |
Tối đa | 0.0766945 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01452298 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00898267 XEM |
Tối đa | 0.25130442 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.0486006 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: