Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/NLG
Lịch sử thay đổi trong GIN/NLG tỷ giá
GIN/NLG tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 0.21242385 NLG
▼ -4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -33.4% (0.31897353 NLG — 0.21242385 NLG)
Thay đổi trong GIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 25.64% (0.16907614 NLG — 0.21242385 NLG)
Thay đổi trong GIN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -37.71% (0.34103407 NLG — 0.21242385 NLG)
Thay đổi trong GIN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -37.71% (0.34103407 NLG — 0.21242385 NLG)
GINcoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.52035379 NLG | ▲ 144.96 % |
19/05 | 0.5064599 NLG | ▼ -2.67 % |
20/05 | 0.29759112 NLG | ▼ -41.24 % |
21/05 | 0.29367303 NLG | ▼ -1.32 % |
22/05 | 0.27185404 NLG | ▼ -7.43 % |
23/05 | 0.26905694 NLG | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.27442024 NLG | ▲ 1.99 % |
25/05 | 0.28062078 NLG | ▲ 2.26 % |
26/05 | 0.28337673 NLG | ▲ 0.98 % |
27/05 | 0.28109306 NLG | ▼ -0.81 % |
28/05 | 0.29408418 NLG | ▲ 4.62 % |
29/05 | 0.25267856 NLG | ▼ -14.08 % |
30/05 | 0.20584982 NLG | ▼ -18.53 % |
31/05 | 0.19702355 NLG | ▼ -4.29 % |
01/06 | 0.42848378 NLG | ▲ 117.48 % |
02/06 | 0.17810552 NLG | ▼ -58.43 % |
03/06 | 0.17228678 NLG | ▼ -3.27 % |
04/06 | 0.16964284 NLG | ▼ -1.53 % |
05/06 | 0.16399721 NLG | ▼ -3.33 % |
06/06 | 0.16643192 NLG | ▲ 1.48 % |
07/06 | 0.15413929 NLG | ▼ -7.39 % |
08/06 | 0.14216665 NLG | ▼ -7.77 % |
09/06 | 0.14086884 NLG | ▼ -0.91 % |
10/06 | 0.13968517 NLG | ▼ -0.84 % |
11/06 | 0.14324463 NLG | ▲ 2.55 % |
12/06 | 0.14407566 NLG | ▲ 0.58 % |
13/06 | 0.14827524 NLG | ▲ 2.91 % |
14/06 | 0.16968298 NLG | ▲ 14.44 % |
15/06 | 0.17652533 NLG | ▲ 4.03 % |
16/06 | 0.18348284 NLG | ▲ 3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.20460421 NLG | ▼ -3.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.22007657 NLG | ▲ 7.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.18737746 NLG | ▼ -14.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.19350938 NLG | ▲ 3.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.1904221 NLG | ▼ -1.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.34256617 NLG | ▲ 79.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.37068155 NLG | ▲ 8.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.96397278 NLG | ▲ 160.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.17906243 NLG | ▼ -81.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.13502166 NLG | ▼ -24.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.1105549 NLG | ▼ -18.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.13356485 NLG | ▲ 20.81 % |
GINcoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22818511 NLG | ▲ 7.42 % |
07/2024 | 0.30710856 NLG | ▲ 34.59 % |
08/2024 | 0.56380434 NLG | ▲ 83.58 % |
09/2024 | -0.00054409 NLG | ▼ -100.1 % |
10/2024 | -0.00074902 NLG | ▲ 37.66 % |
11/2024 | -0.00071045 NLG | ▼ -5.15 % |
12/2024 | -0.00131876 NLG | ▲ 85.62 % |
01/2025 | -0.00092905 NLG | ▼ -29.55 % |
GINcoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18526398 NLG |
Tối đa | 1.206027 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.2885719 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13486871 NLG |
Tối đa | 1.206027 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.22740862 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06868251 NLG |
Tối đa | 1.582962 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.27983926 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: