Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/MTL
Lịch sử thay đổi trong GIN/MTL tỷ giá
GIN/MTL tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 0.00534105 MTL
▼ -2.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.25% (0.00637759 MTL — 0.00534105 MTL)
Thay đổi trong GIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 28.72% (0.00414924 MTL — 0.00534105 MTL)
Thay đổi trong GIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.15% (0.01489675 MTL — 0.00534105 MTL)
Thay đổi trong GIN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -64.15% (0.01489675 MTL — 0.00534105 MTL)
GINcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0134937 MTL | ▲ 152.64 % |
19/05 | 0.01358788 MTL | ▲ 0.7 % |
20/05 | 0.00784313 MTL | ▼ -42.28 % |
21/05 | 0.00789865 MTL | ▲ 0.71 % |
22/05 | 0.00790406 MTL | ▲ 0.07 % |
23/05 | 0.00812516 MTL | ▲ 2.8 % |
24/05 | 0.00830286 MTL | ▲ 2.19 % |
25/05 | 0.00851244 MTL | ▲ 2.52 % |
26/05 | 0.00823392 MTL | ▼ -3.27 % |
27/05 | 0.00808477 MTL | ▼ -1.81 % |
28/05 | 0.00876915 MTL | ▲ 8.47 % |
29/05 | 0.00774172 MTL | ▼ -11.72 % |
30/05 | 0.0061212 MTL | ▼ -20.93 % |
31/05 | 0.00592466 MTL | ▼ -3.21 % |
01/06 | 0.01305332 MTL | ▲ 120.32 % |
02/06 | 0.00557239 MTL | ▼ -57.31 % |
03/06 | 0.00507935 MTL | ▼ -8.85 % |
04/06 | 0.00494404 MTL | ▼ -2.66 % |
05/06 | 0.00510534 MTL | ▲ 3.26 % |
06/06 | 0.00515669 MTL | ▲ 1.01 % |
07/06 | 0.0046888 MTL | ▼ -9.07 % |
08/06 | 0.00433845 MTL | ▼ -7.47 % |
09/06 | 0.00442676 MTL | ▲ 2.04 % |
10/06 | 0.00459743 MTL | ▲ 3.86 % |
11/06 | 0.00482653 MTL | ▲ 4.98 % |
12/06 | 0.00478212 MTL | ▼ -0.92 % |
13/06 | 0.00492829 MTL | ▲ 3.06 % |
14/06 | 0.00516081 MTL | ▲ 4.72 % |
15/06 | 0.00539156 MTL | ▲ 4.47 % |
16/06 | 0.00553358 MTL | ▲ 2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00608 MTL | ▲ 13.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.00516995 MTL | ▼ -14.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.00483535 MTL | ▼ -6.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.0047209 MTL | ▼ -2.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00458559 MTL | ▼ -2.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.00800383 MTL | ▲ 74.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.00829682 MTL | ▲ 3.66 % |
08/07 — 14/07 | 0.02105477 MTL | ▲ 153.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.00422839 MTL | ▼ -79.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.00350288 MTL | ▼ -17.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.0029093 MTL | ▼ -16.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.00346896 MTL | ▲ 19.24 % |
GINcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00460258 MTL | ▼ -13.83 % |
07/2024 | 0.00511164 MTL | ▲ 11.06 % |
08/2024 | 0.00789195 MTL | ▲ 54.39 % |
09/2024 | 0.00008198 MTL | ▼ -98.96 % |
10/2024 | 0.00012124 MTL | ▲ 47.9 % |
11/2024 | 0.000094 MTL | ▼ -22.47 % |
12/2024 | 0.00017209 MTL | ▲ 83.07 % |
01/2025 | 0.00012662 MTL | ▼ -26.43 % |
GINcoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00442856 MTL |
Tối đa | 0.02569244 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00669526 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00347999 MTL |
Tối đa | 0.02569244 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0053753 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00156963 MTL |
Tối đa | 0.0415013 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0081267 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: