Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/XTZ
Lịch sử thay đổi trong GHS/XTZ tỷ giá
GHS/XTZ tỷ giá
06 03, 2024
1 GHS = 0.07147219 XTZ
▼ -2.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -5.66% (0.07576145 XTZ — 0.07147219 XTZ)
Thay đổi trong GHS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 19.85% (0.0596355 XTZ — 0.07147219 XTZ)
Thay đổi trong GHS/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -26.73% (0.09754912 XTZ — 0.07147219 XTZ)
Thay đổi trong GHS/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (0.08072484 XTZ — 0.07147219 XTZ)
cedi Ghana/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.07222168 XTZ | ▲ 1.05 % |
05/06 | 0.07208152 XTZ | ▼ -0.19 % |
06/06 | 0.07304962 XTZ | ▲ 1.34 % |
07/06 | 0.07350311 XTZ | ▲ 0.62 % |
08/06 | 0.07350342 XTZ | ▲ 0 % |
09/06 | 0.07320256 XTZ | ▼ -0.41 % |
10/06 | 0.07410879 XTZ | ▲ 1.24 % |
11/06 | 0.07519217 XTZ | ▲ 1.46 % |
12/06 | 0.07581256 XTZ | ▲ 0.83 % |
13/06 | 0.07585941 XTZ | ▲ 0.06 % |
14/06 | 0.07480091 XTZ | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.07308117 XTZ | ▼ -2.3 % |
16/06 | 0.07076573 XTZ | ▼ -3.17 % |
17/06 | 0.070308 XTZ | ▼ -0.65 % |
18/06 | 0.07196531 XTZ | ▲ 2.36 % |
19/06 | 0.06969237 XTZ | ▼ -3.16 % |
20/06 | 0.06675915 XTZ | ▼ -4.21 % |
21/06 | 0.06720879 XTZ | ▲ 0.67 % |
22/06 | 0.06990818 XTZ | ▲ 4.02 % |
23/06 | 0.0684916 XTZ | ▼ -2.03 % |
24/06 | 0.06611107 XTZ | ▼ -3.48 % |
25/06 | 0.06734802 XTZ | ▲ 1.87 % |
26/06 | 0.06716054 XTZ | ▼ -0.28 % |
27/06 | 0.06623967 XTZ | ▼ -1.37 % |
28/06 | 0.06723738 XTZ | ▲ 1.51 % |
29/06 | 0.06787536 XTZ | ▲ 0.95 % |
30/06 | 0.0675456 XTZ | ▼ -0.49 % |
01/07 | 0.06803712 XTZ | ▲ 0.73 % |
02/07 | 0.06940677 XTZ | ▲ 2.01 % |
03/07 | 0.06980644 XTZ | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0718807 XTZ | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.06854371 XTZ | ▼ -4.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.06633794 XTZ | ▼ -3.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.06937583 XTZ | ▲ 4.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.09328382 XTZ | ▲ 34.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.09165131 XTZ | ▼ -1.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.09576111 XTZ | ▲ 4.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.09799672 XTZ | ▲ 2.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.10219861 XTZ | ▲ 4.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.09486368 XTZ | ▼ -7.18 % |
19/08 — 25/08 | 0.09066212 XTZ | ▼ -4.43 % |
26/08 — 01/09 | 0.0951278 XTZ | ▲ 4.93 % |
cedi Ghana/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07265475 XTZ | ▲ 1.65 % |
08/2024 | 0.08802238 XTZ | ▲ 21.15 % |
09/2024 | 0.08571395 XTZ | ▼ -2.62 % |
10/2024 | 0.07285 XTZ | ▼ -15.01 % |
10/2024 | 0.06478197 XTZ | ▼ -11.07 % |
11/2024 | 0.04924771 XTZ | ▼ -23.98 % |
12/2024 | 0.05243678 XTZ | ▲ 6.48 % |
01/2025 | 0.034692 XTZ | ▼ -33.84 % |
02/2025 | 0.03145217 XTZ | ▼ -9.34 % |
03/2025 | 0.05130358 XTZ | ▲ 63.12 % |
04/2025 | 0.0443787 XTZ | ▼ -13.5 % |
05/2025 | 0.04519418 XTZ | ▲ 1.84 % |
cedi Ghana/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06990123 XTZ |
Tối đa | 0.07966795 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.07422459 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05233988 XTZ |
Tối đa | 0.07966795 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.06716025 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05233988 XTZ |
Tối đa | 0.13571322 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.09465362 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: