Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WAN

Lịch sử thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá

GHS/WAN tỷ giá

05 17, 2024
1 GHS = 0.27496166 WAN
▼ -2.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -6.36% (0.29364585 WAN — 0.27496166 WAN)

Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -22.72% (0.35577956 WAN — 0.27496166 WAN)

Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -39.92% (0.4576279 WAN — 0.27496166 WAN)

Thay đổi trong GHS/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -79.41% (1.335169 WAN — 0.27496166 WAN)

cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.27533381 WAN ▲ 0.14 %
19/05 0.26347961 WAN ▼ -4.31 %
20/05 0.25254711 WAN ▼ -4.15 %
21/05 0.24774818 WAN ▼ -1.9 %
22/05 0.2452655 WAN ▼ -1 %
23/05 0.23830427 WAN ▼ -2.84 %
24/05 0.24291439 WAN ▲ 1.93 %
25/05 0.2561199 WAN ▲ 5.44 %
26/05 0.26396074 WAN ▲ 3.06 %
27/05 0.27615206 WAN ▲ 4.62 %
28/05 0.27332286 WAN ▼ -1.02 %
29/05 0.28497203 WAN ▲ 4.26 %
30/05 0.29527238 WAN ▲ 3.61 %
31/05 0.30067127 WAN ▲ 1.83 %
01/06 0.29181971 WAN ▼ -2.94 %
02/06 0.2785273 WAN ▼ -4.56 %
03/06 0.27368593 WAN ▼ -1.74 %
04/06 0.27231453 WAN ▼ -0.5 %
05/06 0.26841505 WAN ▼ -1.43 %
06/06 0.27049742 WAN ▲ 0.78 %
07/06 0.27541189 WAN ▲ 1.82 %
08/06 0.2819512 WAN ▲ 2.37 %
09/06 0.29007564 WAN ▲ 2.88 %
10/06 0.29554322 WAN ▲ 1.88 %
11/06 0.29697797 WAN ▲ 0.49 %
12/06 0.29848765 WAN ▲ 0.51 %
13/06 0.30333553 WAN ▲ 1.62 %
14/06 0.28656316 WAN ▼ -5.53 %
15/06 0.27164804 WAN ▼ -5.2 %
16/06 0.27363899 WAN ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.27169574 WAN ▼ -1.19 %
27/05 — 02/06 0.25185582 WAN ▼ -7.3 %
03/06 — 09/06 0.26785061 WAN ▲ 6.35 %
10/06 — 16/06 0.23995775 WAN ▼ -10.41 %
17/06 — 23/06 0.19143737 WAN ▼ -20.22 %
24/06 — 30/06 0.18480303 WAN ▼ -3.47 %
01/07 — 07/07 0.24912902 WAN ▲ 34.81 %
08/07 — 14/07 0.22277556 WAN ▼ -10.58 %
15/07 — 21/07 0.2649874 WAN ▲ 18.95 %
22/07 — 28/07 0.2437039 WAN ▼ -8.03 %
29/07 — 04/08 0.27131188 WAN ▲ 11.33 %
05/08 — 11/08 0.25585292 WAN ▼ -5.7 %

cedi Ghana/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.26363645 WAN ▼ -4.12 %
07/2024 0.21900626 WAN ▼ -16.93 %
08/2024 0.2655431 WAN ▲ 21.25 %
09/2024 0.26140215 WAN ▼ -1.56 %
10/2024 0.24576999 WAN ▼ -5.98 %
11/2024 0.23028763 WAN ▼ -6.3 %
12/2024 0.19673607 WAN ▼ -14.57 %
01/2025 0.24014827 WAN ▲ 22.07 %
02/2025 0.1815185 WAN ▼ -24.41 %
03/2025 0.10061409 WAN ▼ -44.57 %
04/2025 0.14249278 WAN ▲ 41.62 %
05/2025 0.13659825 WAN ▼ -4.14 %

cedi Ghana/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24586411 WAN
Tối đa 0.30198092 WAN
Bình quân gia quyền 0.27510868 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18921593 WAN
Tối đa 0.41832151 WAN
Bình quân gia quyền 0.26907264 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18921593 WAN
Tối đa 0.5137115 WAN
Bình quân gia quyền 0.38726638 WAN

Chia sẻ một liên kết đến GHS/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu