Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/TKS
Lịch sử thay đổi trong GHS/TKS tỷ giá
GHS/TKS tỷ giá
05 20, 2024
1 GHS = 5.501885 TKS
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.86% (34.0846 TKS — 5.501885 TKS)
Thay đổi trong GHS/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.95% (78.0682 TKS — 5.501885 TKS)
Thay đổi trong GHS/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.22% (43.0641 TKS — 5.501885 TKS)
Thay đổi trong GHS/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 20, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -87.01% (42.3424 TKS — 5.501885 TKS)
cedi Ghana/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.239762 TKS | ▼ -59.29 % |
22/05 | -0.53035074 TKS | ▼ -123.68 % |
23/05 | -0.62311532 TKS | ▲ 17.49 % |
24/05 | -0.59766453 TKS | ▼ -4.08 % |
25/05 | -0.59192796 TKS | ▼ -0.96 % |
26/05 | -0.75265975 TKS | ▲ 27.15 % |
27/05 | -0.71808652 TKS | ▼ -4.59 % |
28/05 | -0.62484018 TKS | ▼ -12.99 % |
29/05 | -0.86804491 TKS | ▲ 38.92 % |
30/05 | -1.02538094 TKS | ▲ 18.13 % |
31/05 | -0.92890355 TKS | ▼ -9.41 % |
01/06 | -0.68210811 TKS | ▼ -26.57 % |
02/06 | -1.90900655 TKS | ▲ 179.87 % |
03/06 | -1.91338179 TKS | ▲ 0.23 % |
04/06 | -1.9124957 TKS | ▼ -0.05 % |
05/06 | -1.26663811 TKS | ▼ -33.77 % |
06/06 | -0.69250179 TKS | ▼ -45.33 % |
07/06 | -0.69085738 TKS | ▼ -0.24 % |
08/06 | -0.68931353 TKS | ▼ -0.22 % |
09/06 | -0.68698708 TKS | ▼ -0.34 % |
10/06 | -0.6843229 TKS | ▼ -0.39 % |
11/06 | -0.68399789 TKS | ▼ -0.05 % |
12/06 | -0.89659473 TKS | ▲ 31.08 % |
13/06 | -1.11563543 TKS | ▲ 24.43 % |
14/06 | -1.11213668 TKS | ▼ -0.31 % |
15/06 | -1.10840217 TKS | ▼ -0.34 % |
16/06 | -1.09799722 TKS | ▼ -0.94 % |
17/06 | -1.09670175 TKS | ▼ -0.12 % |
18/06 | -1.10015097 TKS | ▲ 0.31 % |
19/06 | -1.09766335 TKS | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.369516 TKS | ▼ -2.41 % |
03/06 — 09/06 | 5.395031 TKS | ▲ 0.48 % |
10/06 — 16/06 | 4.469722 TKS | ▼ -17.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.99785067 TKS | ▼ -77.68 % |
24/06 — 30/06 | 1.260618 TKS | ▲ 26.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.93955304 TKS | ▼ -25.47 % |
08/07 — 14/07 | 2.010735 TKS | ▲ 114.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.56594367 TKS | ▼ -71.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.82217085 TKS | ▲ 45.27 % |
29/07 — 04/08 | 1.161745 TKS | ▲ 41.3 % |
05/08 — 11/08 | 1.04815 TKS | ▼ -9.78 % |
12/08 — 18/08 | 1.447015 TKS | ▲ 38.05 % |
cedi Ghana/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1201 TKS | ▲ 83.94 % |
07/2024 | 15.9314 TKS | ▲ 57.42 % |
08/2024 | 17.9031 TKS | ▲ 12.38 % |
09/2024 | 17.5526 TKS | ▼ -1.96 % |
10/2024 | 9.171096 TKS | ▼ -47.75 % |
11/2024 | 8.840793 TKS | ▼ -3.6 % |
12/2024 | 17.2339 TKS | ▲ 94.94 % |
01/2025 | 15.423 TKS | ▼ -10.51 % |
02/2025 | 14.6898 TKS | ▼ -4.75 % |
03/2025 | 2.204572 TKS | ▼ -84.99 % |
04/2025 | 0.12898154 TKS | ▼ -94.15 % |
05/2025 | 0.19362107 TKS | ▲ 50.12 % |
cedi Ghana/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.214521 TKS |
Tối đa | 6.365281 TKS |
Bình quân gia quyền | 4.397643 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.214521 TKS |
Tối đa | 78.6423 TKS |
Bình quân gia quyền | 19.9038 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.214521 TKS |
Tối đa | 87.8129 TKS |
Bình quân gia quyền | 51.133 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: