Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/SNM
Lịch sử thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá
GHS/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 50.6219 SNM
▲ 39.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 88.48% (26.8573 SNM — 50.6219 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 87.42% (27.0097 SNM — 50.6219 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 24899.22% (0.2024941 SNM — 50.6219 SNM)
Thay đổi trong GHS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 95% (25.9602 SNM — 50.6219 SNM)
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35.3469 SNM | ▼ -30.17 % |
19/05 | 33.6847 SNM | ▼ -4.7 % |
20/05 | 36.0153 SNM | ▲ 6.92 % |
21/05 | 40.4128 SNM | ▲ 12.21 % |
22/05 | 31.3015 SNM | ▼ -22.55 % |
23/05 | 58.7692 SNM | ▲ 87.75 % |
24/05 | 70.1339 SNM | ▲ 19.34 % |
25/05 | 78.4755 SNM | ▲ 11.89 % |
26/05 | 84.648 SNM | ▲ 7.87 % |
27/05 | 42.5762 SNM | ▼ -49.7 % |
28/05 | 34.9306 SNM | ▼ -17.96 % |
29/05 | 27.3029 SNM | ▼ -21.84 % |
30/05 | 69.6117 SNM | ▲ 154.96 % |
31/05 | 83.3946 SNM | ▲ 19.8 % |
01/06 | 58.4775 SNM | ▼ -29.88 % |
02/06 | 58.5677 SNM | ▲ 0.15 % |
03/06 | 59.0202 SNM | ▲ 0.77 % |
04/06 | 54.1841 SNM | ▼ -8.19 % |
05/06 | 36.7136 SNM | ▼ -32.24 % |
06/06 | 43.5843 SNM | ▲ 18.71 % |
07/06 | 43.6299 SNM | ▲ 0.1 % |
08/06 | 44.9241 SNM | ▲ 2.97 % |
09/06 | 70.5153 SNM | ▲ 56.97 % |
10/06 | 58.8409 SNM | ▼ -16.56 % |
11/06 | 55.8218 SNM | ▼ -5.13 % |
12/06 | 62.1718 SNM | ▲ 11.38 % |
13/06 | 56.6363 SNM | ▼ -8.9 % |
14/06 | 43.8958 SNM | ▼ -22.5 % |
15/06 | 38.4213 SNM | ▼ -12.47 % |
16/06 | 39.8258 SNM | ▲ 3.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.8951 SNM | ▼ -7.36 % |
27/05 — 02/06 | 56.5656 SNM | ▲ 20.62 % |
03/06 — 09/06 | 51.6719 SNM | ▼ -8.65 % |
10/06 — 16/06 | 46.2279 SNM | ▼ -10.54 % |
17/06 — 23/06 | 78.7508 SNM | ▲ 70.35 % |
24/06 — 30/06 | 81.8387 SNM | ▲ 3.92 % |
01/07 — 07/07 | 75.2723 SNM | ▼ -8.02 % |
08/07 — 14/07 | 53.4734 SNM | ▼ -28.96 % |
15/07 — 21/07 | 53.4734 SNM | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 58.5079 SNM | ▲ 9.41 % |
29/07 — 04/08 | 101.77 SNM | ▲ 73.94 % |
05/08 — 11/08 | 76.0438 SNM | ▼ -25.28 % |
cedi Ghana/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.2016 SNM | ▲ 5.1 % |
07/2024 | 88.6442 SNM | ▲ 66.62 % |
08/2024 | 79.9815 SNM | ▼ -9.77 % |
09/2024 | 110.53 SNM | ▲ 38.2 % |
10/2024 | 2,271 SNM | ▲ 1954.98 % |
11/2024 | 17,540 SNM | ▲ 672.23 % |
12/2024 | 16,480 SNM | ▼ -6.04 % |
01/2025 | 10,007 SNM | ▼ -39.28 % |
02/2025 | 8,828 SNM | ▼ -11.78 % |
03/2025 | 9,070 SNM | ▲ 2.75 % |
04/2025 | 14,180 SNM | ▲ 56.34 % |
05/2025 | 9,213 SNM | ▼ -35.03 % |
cedi Ghana/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7612 SNM |
Tối đa | 52.8621 SNM |
Bình quân gia quyền | 39.5712 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1405 SNM |
Tối đa | 52.8621 SNM |
Bình quân gia quyền | 36.6976 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21147633 SNM |
Tối đa | 77.9899 SNM |
Bình quân gia quyền | 22.1042 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: