Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/RYO
Lịch sử thay đổi trong GHS/RYO tỷ giá
GHS/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 4.220671 RYO
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 6.16% (3.975816 RYO — 4.220671 RYO)
Thay đổi trong GHS/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.9% (8.424795 RYO — 4.220671 RYO)
Thay đổi trong GHS/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -47.44% (8.02994 RYO — 4.220671 RYO)
Thay đổi trong GHS/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -81.04% (22.257 RYO — 4.220671 RYO)
cedi Ghana/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.197566 RYO | ▼ -0.55 % |
19/05 | 4.303455 RYO | ▲ 2.52 % |
20/05 | 4.417424 RYO | ▲ 2.65 % |
21/05 | 4.307574 RYO | ▼ -2.49 % |
22/05 | 4.710356 RYO | ▲ 9.35 % |
23/05 | 4.832716 RYO | ▲ 2.6 % |
24/05 | 5.167165 RYO | ▲ 6.92 % |
25/05 | 6.277386 RYO | ▲ 21.49 % |
26/05 | 6.325048 RYO | ▲ 0.76 % |
27/05 | 5.77459 RYO | ▼ -8.7 % |
28/05 | 5.635982 RYO | ▼ -2.4 % |
29/05 | 5.480118 RYO | ▼ -2.77 % |
30/05 | 5.425821 RYO | ▼ -0.99 % |
31/05 | 2.126757 RYO | ▼ -60.8 % |
01/06 | 2.303717 RYO | ▲ 8.32 % |
02/06 | 2.380477 RYO | ▲ 3.33 % |
03/06 | 1.431396 RYO | ▼ -39.87 % |
04/06 | 1.453645 RYO | ▲ 1.55 % |
05/06 | 2.349184 RYO | ▲ 61.61 % |
06/06 | 2.25015 RYO | ▼ -4.22 % |
07/06 | 2.253005 RYO | ▲ 0.13 % |
08/06 | 2.338086 RYO | ▲ 3.78 % |
09/06 | 2.13777 RYO | ▼ -8.57 % |
10/06 | 2.228091 RYO | ▲ 4.23 % |
11/06 | 2.2871 RYO | ▲ 2.65 % |
12/06 | 2.296263 RYO | ▲ 0.4 % |
13/06 | 2.480044 RYO | ▲ 8 % |
14/06 | 1.929976 RYO | ▼ -22.18 % |
15/06 | 1.983568 RYO | ▲ 2.78 % |
16/06 | 2.033578 RYO | ▲ 2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.991728 RYO | ▲ 18.27 % |
27/05 — 02/06 | 4.298479 RYO | ▼ -13.89 % |
03/06 — 09/06 | 3.848955 RYO | ▼ -10.46 % |
10/06 — 16/06 | 4.668734 RYO | ▲ 21.3 % |
17/06 — 23/06 | 4.603409 RYO | ▼ -1.4 % |
24/06 — 30/06 | 5.936928 RYO | ▲ 28.97 % |
01/07 — 07/07 | 2.854397 RYO | ▼ -51.92 % |
08/07 — 14/07 | 2.402848 RYO | ▼ -15.82 % |
15/07 — 21/07 | 3.80839 RYO | ▲ 58.49 % |
22/07 — 28/07 | 4.090993 RYO | ▲ 7.42 % |
29/07 — 04/08 | 3.689678 RYO | ▼ -9.81 % |
05/08 — 11/08 | 14.4256 RYO | ▲ 290.97 % |
cedi Ghana/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.113265 RYO | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 4.393596 RYO | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 3.831962 RYO | ▼ -12.78 % |
09/2024 | 5.683216 RYO | ▲ 48.31 % |
10/2024 | 1.795865 RYO | ▼ -68.4 % |
11/2024 | 1.655857 RYO | ▼ -7.8 % |
12/2024 | 6.238633 RYO | ▲ 276.76 % |
01/2025 | 6.170392 RYO | ▼ -1.09 % |
02/2025 | 6.98943 RYO | ▲ 13.27 % |
03/2025 | 1.792585 RYO | ▼ -74.35 % |
04/2025 | 1.515678 RYO | ▼ -15.45 % |
05/2025 | 1.930911 RYO | ▲ 27.4 % |
cedi Ghana/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.251411 RYO |
Tối đa | 4.956146 RYO |
Bình quân gia quyền | 4.417519 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.251411 RYO |
Tối đa | 11.7082 RYO |
Bình quân gia quyền | 7.235968 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.251411 RYO |
Tối đa | 11.7082 RYO |
Bình quân gia quyền | 7.670987 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: