Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/RDN
Lịch sử thay đổi trong GHS/RDN tỷ giá
GHS/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 GHS = 10.5975 RDN
▼ -8.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -3.08% (10.9342 RDN — 10.5975 RDN)
Thay đổi trong GHS/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 52.97% (6.927627 RDN — 10.5975 RDN)
Thay đổi trong GHS/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 484.12% (1.814261 RDN — 10.5975 RDN)
Thay đổi trong GHS/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 434.71% (1.981917 RDN — 10.5975 RDN)
cedi Ghana/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.3351 RDN | ▼ -2.48 % |
19/05 | 10.7125 RDN | ▲ 3.65 % |
20/05 | 10.8392 RDN | ▲ 1.18 % |
21/05 | 10.5777 RDN | ▼ -2.41 % |
22/05 | 10.2973 RDN | ▼ -2.65 % |
23/05 | 10.3205 RDN | ▲ 0.23 % |
24/05 | 10.5015 RDN | ▲ 1.75 % |
25/05 | 10.0007 RDN | ▼ -4.77 % |
26/05 | 10.0195 RDN | ▲ 0.19 % |
27/05 | 10.228 RDN | ▲ 2.08 % |
28/05 | 10.3126 RDN | ▲ 0.83 % |
29/05 | 10.7516 RDN | ▲ 4.26 % |
30/05 | 11.9704 RDN | ▲ 11.34 % |
31/05 | 12.1103 RDN | ▲ 1.17 % |
01/06 | 12.0058 RDN | ▼ -0.86 % |
02/06 | 12.1646 RDN | ▲ 1.32 % |
03/06 | 12.0739 RDN | ▼ -0.75 % |
04/06 | 12.8905 RDN | ▲ 6.76 % |
05/06 | 13.2739 RDN | ▲ 2.97 % |
06/06 | 13.0671 RDN | ▼ -1.56 % |
07/06 | 13.5808 RDN | ▲ 3.93 % |
08/06 | 14.219 RDN | ▲ 4.7 % |
09/06 | 14.8738 RDN | ▲ 4.6 % |
10/06 | 14.6738 RDN | ▼ -1.34 % |
11/06 | 13.5559 RDN | ▼ -7.62 % |
12/06 | 13.8723 RDN | ▲ 2.33 % |
13/06 | 17.0544 RDN | ▲ 22.94 % |
14/06 | 17.4322 RDN | ▲ 2.22 % |
15/06 | 18.2288 RDN | ▲ 4.57 % |
16/06 | 17.4732 RDN | ▼ -4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.915 RDN | ▲ 3 % |
27/05 — 02/06 | 14.9469 RDN | ▲ 36.94 % |
03/06 — 09/06 | 18.9591 RDN | ▲ 26.84 % |
10/06 — 16/06 | 27.9021 RDN | ▲ 47.17 % |
17/06 — 23/06 | 35.8844 RDN | ▲ 28.61 % |
24/06 — 30/06 | 48.3852 RDN | ▲ 34.84 % |
01/07 — 07/07 | 43.0024 RDN | ▼ -11.12 % |
08/07 — 14/07 | 41.1156 RDN | ▼ -4.39 % |
15/07 — 21/07 | 49.9916 RDN | ▲ 21.59 % |
22/07 — 28/07 | 64.2343 RDN | ▲ 28.49 % |
29/07 — 04/08 | 71.5801 RDN | ▲ 11.44 % |
05/08 — 11/08 | 72.3735 RDN | ▲ 1.11 % |
cedi Ghana/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.796228 RDN | ▼ -7.56 % |
07/2024 | 10.0831 RDN | ▲ 2.93 % |
08/2024 | 10.1667 RDN | ▲ 0.83 % |
09/2024 | 6.222614 RDN | ▼ -38.79 % |
10/2024 | 7.290459 RDN | ▲ 17.16 % |
11/2024 | 19.2945 RDN | ▲ 164.65 % |
12/2024 | 14.7333 RDN | ▼ -23.64 % |
01/2025 | 6.943133 RDN | ▼ -52.87 % |
02/2025 | 27.8019 RDN | ▲ 300.42 % |
03/2025 | 34.3741 RDN | ▲ 23.64 % |
04/2025 | 47.2832 RDN | ▲ 37.55 % |
05/2025 | 47.7823 RDN | ▲ 1.06 % |
cedi Ghana/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7653 RDN |
Tối đa | 11.4749 RDN |
Bình quân gia quyền | 11.0701 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.673715 RDN |
Tối đa | 11.4749 RDN |
Bình quân gia quyền | 8.400794 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.071273 RDN |
Tối đa | 11.4749 RDN |
Bình quân gia quyền | 3.146994 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: