Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/POWR

Lịch sử thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá

GHS/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 GHS = 0.2245566 POWR
▼ -0.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -12.11% (0.25551085 POWR — 0.2245566 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.82% (0.23106765 POWR — 0.2245566 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -59.61% (0.55600933 POWR — 0.2245566 POWR)

Thay đổi trong GHS/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -92.57% (3.021602 POWR — 0.2245566 POWR)

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.22870408 POWR ▲ 1.85 %
19/05 0.22910129 POWR ▲ 0.17 %
20/05 0.22504465 POWR ▼ -1.77 %
21/05 0.21593213 POWR ▼ -4.05 %
22/05 0.21033612 POWR ▼ -2.59 %
23/05 0.20746246 POWR ▼ -1.37 %
24/05 0.20551372 POWR ▼ -0.94 %
25/05 0.20812075 POWR ▲ 1.27 %
26/05 0.21545733 POWR ▲ 3.53 %
27/05 0.21694861 POWR ▲ 0.69 %
28/05 0.20650822 POWR ▼ -4.81 %
29/05 0.2025461 POWR ▼ -1.92 %
30/05 0.20976953 POWR ▲ 3.57 %
31/05 0.21803459 POWR ▲ 3.94 %
01/06 0.2244172 POWR ▲ 2.93 %
02/06 0.22119901 POWR ▼ -1.43 %
03/06 0.21442569 POWR ▼ -3.06 %
04/06 0.20916884 POWR ▼ -2.45 %
05/06 0.2063925 POWR ▼ -1.33 %
06/06 0.19864678 POWR ▼ -3.75 %
07/06 0.18849374 POWR ▼ -5.11 %
08/06 0.19361277 POWR ▲ 2.72 %
09/06 0.19754326 POWR ▲ 2.03 %
10/06 0.19901707 POWR ▲ 0.75 %
11/06 0.20462814 POWR ▲ 2.82 %
12/06 0.20270319 POWR ▼ -0.94 %
13/06 0.18830405 POWR ▼ -7.1 %
14/06 0.2018462 POWR ▲ 7.19 %
15/06 0.20077596 POWR ▼ -0.53 %
16/06 0.19581513 POWR ▼ -2.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.22500073 POWR ▲ 0.2 %
27/05 — 02/06 0.19662393 POWR ▼ -12.61 %
03/06 — 09/06 0.22275762 POWR ▲ 13.29 %
10/06 — 16/06 0.21420447 POWR ▼ -3.84 %
17/06 — 23/06 0.21059067 POWR ▼ -1.69 %
24/06 — 30/06 0.21580154 POWR ▲ 2.47 %
01/07 — 07/07 0.26178403 POWR ▲ 21.31 %
08/07 — 14/07 0.25154456 POWR ▼ -3.91 %
15/07 — 21/07 0.25681671 POWR ▲ 2.1 %
22/07 — 28/07 0.2468831 POWR ▼ -3.87 %
29/07 — 04/08 0.23702991 POWR ▼ -3.99 %
05/08 — 11/08 0.2414657 POWR ▲ 1.87 %

cedi Ghana/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.2176461 POWR ▼ -3.08 %
07/2024 0.19201398 POWR ▼ -11.78 %
08/2024 0.24443417 POWR ▲ 27.3 %
09/2024 0.19467575 POWR ▼ -20.36 %
10/2024 0.14523684 POWR ▼ -25.4 %
11/2024 0.12654644 POWR ▼ -12.87 %
12/2024 0.0980873 POWR ▼ -22.49 %
01/2025 0.11674968 POWR ▲ 19.03 %
02/2025 0.09237013 POWR ▼ -20.88 %
03/2025 0.07860847 POWR ▼ -14.9 %
04/2025 0.10370907 POWR ▲ 31.93 %
05/2025 0.09254471 POWR ▼ -10.77 %

cedi Ghana/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22505609 POWR
Tối đa 0.25536552 POWR
Bình quân gia quyền 0.24020986 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16665475 POWR
Tối đa 0.25928954 POWR
Bình quân gia quyền 0.21846361 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11344693 POWR
Tối đa 0.71886979 POWR
Bình quân gia quyền 0.39513292 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GHS/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu