Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MTL

Lịch sử thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá

GHS/MTL tỷ giá

06 03, 2024
1 GHS = 0.04279948 MTL
▲ 4.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.39% (0.04340416 MTL — 0.04279948 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.66% (0.03086584 MTL — 0.04279948 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.27% (0.07414005 MTL — 0.04279948 MTL)

Thay đổi trong GHS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -93.66% (0.67500677 MTL — 0.04279948 MTL)

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.04263905 MTL ▼ -0.37 %
05/06 0.04235058 MTL ▼ -0.68 %
06/06 0.04222193 MTL ▼ -0.3 %
07/06 0.04140947 MTL ▼ -1.92 %
08/06 0.04028867 MTL ▼ -2.71 %
09/06 0.03915492 MTL ▼ -2.81 %
10/06 0.03979826 MTL ▲ 1.64 %
11/06 0.0406472 MTL ▲ 2.13 %
12/06 0.04166335 MTL ▲ 2.5 %
13/06 0.04156612 MTL ▼ -0.23 %
14/06 0.03947843 MTL ▼ -5.02 %
15/06 0.0385515 MTL ▼ -2.35 %
16/06 0.03659539 MTL ▼ -5.07 %
17/06 0.03619614 MTL ▼ -1.09 %
18/06 0.03808937 MTL ▲ 5.23 %
19/06 0.03762812 MTL ▼ -1.21 %
20/06 0.0361786 MTL ▼ -3.85 %
21/06 0.03602362 MTL ▼ -0.43 %
22/06 0.03752192 MTL ▲ 4.16 %
23/06 0.03744807 MTL ▼ -0.2 %
24/06 0.03688584 MTL ▼ -1.5 %
25/06 0.03720207 MTL ▲ 0.86 %
26/06 0.03714462 MTL ▼ -0.15 %
27/06 0.03689817 MTL ▼ -0.66 %
28/06 0.03699651 MTL ▲ 0.27 %
29/06 0.03664331 MTL ▼ -0.95 %
30/06 0.03783155 MTL ▲ 3.24 %
01/07 0.04085583 MTL ▲ 7.99 %
02/07 0.041203 MTL ▲ 0.85 %
03/07 0.04113418 MTL ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.04308131 MTL ▲ 0.66 %
17/06 — 23/06 0.03887749 MTL ▼ -9.76 %
24/06 — 30/06 0.03887878 MTL ▲ 0 %
01/07 — 07/07 0.03968116 MTL ▲ 2.06 %
08/07 — 14/07 0.05705823 MTL ▲ 43.79 %
15/07 — 21/07 0.05316867 MTL ▼ -6.82 %
22/07 — 28/07 0.05440896 MTL ▲ 2.33 %
29/07 — 04/08 0.05192843 MTL ▼ -4.56 %
05/08 — 11/08 0.0502998 MTL ▼ -3.14 %
12/08 — 18/08 0.04583731 MTL ▼ -8.87 %
19/08 — 25/08 0.04479476 MTL ▼ -2.27 %
26/08 — 01/09 0.05090098 MTL ▲ 13.63 %

cedi Ghana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.04150757 MTL ▼ -3.02 %
08/2024 0.0510183 MTL ▲ 22.91 %
09/2024 0.04317649 MTL ▼ -15.37 %
10/2024 0.03323372 MTL ▼ -23.03 %
10/2024 0.0314043 MTL ▼ -5.5 %
11/2024 0.03141098 MTL ▲ 0.02 %
12/2024 0.0345069 MTL ▲ 9.86 %
01/2025 0.0224032 MTL ▼ -35.08 %
02/2025 0.01942853 MTL ▼ -13.28 %
03/2025 0.02801942 MTL ▲ 44.22 %
04/2025 0.02368169 MTL ▼ -15.48 %
05/2025 0.02375575 MTL ▲ 0.31 %

cedi Ghana/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03517983 MTL
Tối đa 0.04209275 MTL
Bình quân gia quyền 0.03842522 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02956938 MTL
Tối đa 0.04893141 MTL
Bình quân gia quyền 0.03858435 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02956938 MTL
Tối đa 0.08209209 MTL
Bình quân gia quyền 0.05509805 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GHS/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu