Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/MFT
Lịch sử thay đổi trong GHS/MFT tỷ giá
GHS/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 GHS = 15.9448 MFT
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 49.39% (10.673 MFT — 15.9448 MFT)
Thay đổi trong GHS/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (14.9509 MFT — 15.9448 MFT)
Thay đổi trong GHS/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (15.868 MFT — 15.9448 MFT)
Thay đổi trong GHS/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -95% (318.7 MFT — 15.9448 MFT)
cedi Ghana/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 17.1126 MFT | ▲ 7.32 % |
02/05 | 14.9763 MFT | ▼ -12.48 % |
03/05 | 17.0414 MFT | ▲ 13.79 % |
04/05 | 19.3324 MFT | ▲ 13.44 % |
05/05 | 17.23 MFT | ▼ -10.88 % |
06/05 | 18.9945 MFT | ▲ 10.24 % |
07/05 | 20.1857 MFT | ▲ 6.27 % |
08/05 | 20.6921 MFT | ▲ 2.51 % |
09/05 | 21.0016 MFT | ▲ 1.5 % |
10/05 | 20.5457 MFT | ▼ -2.17 % |
11/05 | 19.2454 MFT | ▼ -6.33 % |
12/05 | 19.3809 MFT | ▲ 0.7 % |
13/05 | 19.7777 MFT | ▲ 2.05 % |
14/05 | 17.5012 MFT | ▼ -11.51 % |
15/05 | 19.3426 MFT | ▲ 10.52 % |
16/05 | 19.356 MFT | ▲ 0.07 % |
17/05 | 18.9206 MFT | ▼ -2.25 % |
18/05 | 18.6615 MFT | ▼ -1.37 % |
19/05 | 19.7102 MFT | ▲ 5.62 % |
20/05 | 17.1399 MFT | ▼ -13.04 % |
21/05 | 16.825 MFT | ▼ -1.84 % |
22/05 | 21.046 MFT | ▲ 25.09 % |
23/05 | 18.0602 MFT | ▼ -14.19 % |
24/05 | 18.8896 MFT | ▲ 4.59 % |
25/05 | 17.3678 MFT | ▼ -8.06 % |
26/05 | 16.714 MFT | ▼ -3.76 % |
27/05 | 16.8475 MFT | ▲ 0.8 % |
28/05 | 22.0217 MFT | ▲ 30.71 % |
29/05 | 22.9278 MFT | ▲ 4.11 % |
30/05 | 23.979 MFT | ▲ 4.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.3685 MFT | ▲ 2.66 % |
13/05 — 19/05 | 18.1755 MFT | ▲ 11.04 % |
20/05 — 26/05 | 21.6489 MFT | ▲ 19.11 % |
27/05 — 02/06 | 21.6658 MFT | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 20.5869 MFT | ▼ -4.98 % |
10/06 — 16/06 | 22.578 MFT | ▲ 9.67 % |
17/06 — 23/06 | 5.575696 MFT | ▼ -75.3 % |
24/06 — 30/06 | 11.7191 MFT | ▲ 110.18 % |
01/07 — 07/07 | 13.1235 MFT | ▲ 11.98 % |
08/07 — 14/07 | 13.8001 MFT | ▲ 5.15 % |
15/07 — 21/07 | 12.5582 MFT | ▼ -9 % |
22/07 — 28/07 | 18.1488 MFT | ▲ 44.52 % |
cedi Ghana/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 16.0735 MFT | ▲ 0.81 % |
06/2024 | 25.8998 MFT | ▲ 61.13 % |
07/2024 | 21.8226 MFT | ▼ -15.74 % |
08/2024 | 21.6229 MFT | ▼ -0.92 % |
09/2024 | 21.5233 MFT | ▼ -0.46 % |
10/2024 | 19.4248 MFT | ▼ -9.75 % |
11/2024 | 21.6747 MFT | ▲ 11.58 % |
12/2024 | 20.7062 MFT | ▼ -4.47 % |
01/2025 | 21.2798 MFT | ▲ 2.77 % |
02/2025 | 21.6738 MFT | ▲ 1.85 % |
03/2025 | 16.3978 MFT | ▼ -24.34 % |
04/2025 | 21.8874 MFT | ▲ 33.48 % |
cedi Ghana/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8837 MFT |
Tối đa | 15.9754 MFT |
Bình quân gia quyền | 12.8876 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.908514 MFT |
Tối đa | 16.5053 MFT |
Bình quân gia quyền | 13.7229 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.908514 MFT |
Tối đa | 20.9374 MFT |
Bình quân gia quyền | 15.0788 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: