Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/IRR
Lịch sử thay đổi trong GHS/IRR tỷ giá
GHS/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 2,944 IRR
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.14% (3,136 IRR — 2,944 IRR)
Thay đổi trong GHS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -12.66% (3,370 IRR — 2,944 IRR)
Thay đổi trong GHS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -26.6% (4,011 IRR — 2,944 IRR)
Thay đổi trong GHS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -59.2% (7,216 IRR — 2,944 IRR)
cedi Ghana/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,945 IRR | ▲ 0.04 % |
19/05 | 2,938 IRR | ▼ -0.26 % |
20/05 | 2,946 IRR | ▲ 0.3 % |
21/05 | 2,946 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 2,938 IRR | ▼ -0.27 % |
23/05 | 2,938 IRR | ▲ 0 % |
24/05 | 2,934 IRR | ▼ -0.17 % |
25/05 | 2,923 IRR | ▼ -0.37 % |
26/05 | 2,920 IRR | ▼ -0.11 % |
27/05 | 2,906 IRR | ▼ -0.47 % |
28/05 | 2,906 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 2,897 IRR | ▼ -0.29 % |
30/05 | 2,888 IRR | ▼ -0.31 % |
31/05 | 2,872 IRR | ▼ -0.58 % |
01/06 | 2,875 IRR | ▲ 0.11 % |
02/06 | 2,873 IRR | ▼ -0.07 % |
03/06 | 2,880 IRR | ▲ 0.24 % |
04/06 | 2,878 IRR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 2,860 IRR | ▼ -0.6 % |
06/06 | 2,849 IRR | ▼ -0.41 % |
07/06 | 2,841 IRR | ▼ -0.28 % |
08/06 | 2,836 IRR | ▼ -0.18 % |
09/06 | 2,830 IRR | ▼ -0.21 % |
10/06 | 2,822 IRR | ▼ -0.27 % |
11/06 | 2,820 IRR | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2,804 IRR | ▼ -0.59 % |
13/06 | 2,789 IRR | ▼ -0.53 % |
14/06 | 2,777 IRR | ▼ -0.43 % |
15/06 | 2,769 IRR | ▼ -0.27 % |
16/06 | 2,757 IRR | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,930 IRR | ▼ -0.47 % |
27/05 — 02/06 | 2,906 IRR | ▼ -0.83 % |
03/06 — 09/06 | 2,878 IRR | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 2,850 IRR | ▼ -0.97 % |
17/06 — 23/06 | 2,813 IRR | ▼ -1.3 % |
24/06 — 30/06 | 2,780 IRR | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 2,770 IRR | ▼ -0.36 % |
08/07 — 14/07 | 2,769 IRR | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 2,726 IRR | ▼ -1.55 % |
22/07 — 28/07 | 2,691 IRR | ▼ -1.31 % |
29/07 — 04/08 | 2,641 IRR | ▼ -1.84 % |
05/08 — 11/08 | 2,608 IRR | ▼ -1.27 % |
cedi Ghana/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,941 IRR | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 2,963 IRR | ▲ 0.77 % |
08/2024 | 2,947 IRR | ▼ -0.54 % |
09/2024 | 2,890 IRR | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 2,836 IRR | ▼ -1.86 % |
11/2024 | 2,818 IRR | ▼ -0.62 % |
12/2024 | 2,809 IRR | ▼ -0.32 % |
01/2025 | 2,699 IRR | ▼ -3.93 % |
02/2025 | 2,621 IRR | ▼ -2.9 % |
03/2025 | 2,471 IRR | ▼ -5.71 % |
04/2025 | 2,396 IRR | ▼ -3.03 % |
05/2025 | 2,317 IRR | ▼ -3.3 % |
cedi Ghana/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,944 IRR |
Tối đa | 3,136 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,062 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,944 IRR |
Tối đa | 3,995 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,184 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,944 IRR |
Tối đa | 4,008 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,511 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: