Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ICX
Lịch sử thay đổi trong GHS/ICX tỷ giá
GHS/ICX tỷ giá
06 03, 2024
1 GHS = 0.31356545 ICX
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -1.91% (0.31967254 ICX — 0.31356545 ICX)
Thay đổi trong GHS/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 21.82% (0.25740199 ICX — 0.31356545 ICX)
Thay đổi trong GHS/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -14.26% (0.36571589 ICX — 0.31356545 ICX)
Thay đổi trong GHS/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -53.75% (0.67792265 ICX — 0.31356545 ICX)
cedi Ghana/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.31590921 ICX | ▲ 0.75 % |
05/06 | 0.31137557 ICX | ▼ -1.44 % |
06/06 | 0.31236928 ICX | ▲ 0.32 % |
07/06 | 0.31575747 ICX | ▲ 1.08 % |
08/06 | 0.31324488 ICX | ▼ -0.8 % |
09/06 | 0.31386889 ICX | ▲ 0.2 % |
10/06 | 0.32171079 ICX | ▲ 2.5 % |
11/06 | 0.32695682 ICX | ▲ 1.63 % |
12/06 | 0.32641782 ICX | ▼ -0.16 % |
13/06 | 0.3261939 ICX | ▼ -0.07 % |
14/06 | 0.32232346 ICX | ▼ -1.19 % |
15/06 | 0.31271969 ICX | ▼ -2.98 % |
16/06 | 0.3025227 ICX | ▼ -3.26 % |
17/06 | 0.2969066 ICX | ▼ -1.86 % |
18/06 | 0.30755412 ICX | ▲ 3.59 % |
19/06 | 0.30157212 ICX | ▼ -1.95 % |
20/06 | 0.29020506 ICX | ▼ -3.77 % |
21/06 | 0.29243661 ICX | ▲ 0.77 % |
22/06 | 0.30529201 ICX | ▲ 4.4 % |
23/06 | 0.30486746 ICX | ▼ -0.14 % |
24/06 | 0.29920908 ICX | ▼ -1.86 % |
25/06 | 0.30067252 ICX | ▲ 0.49 % |
26/06 | 0.29966688 ICX | ▼ -0.33 % |
27/06 | 0.29329968 ICX | ▼ -2.12 % |
28/06 | 0.29369069 ICX | ▲ 0.13 % |
29/06 | 0.29923644 ICX | ▲ 1.89 % |
30/06 | 0.30287333 ICX | ▲ 1.22 % |
01/07 | 0.30539857 ICX | ▲ 0.83 % |
02/07 | 0.30819234 ICX | ▲ 0.91 % |
03/07 | 0.30913825 ICX | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.31173782 ICX | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.28666437 ICX | ▼ -8.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.26926976 ICX | ▼ -6.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.27928032 ICX | ▲ 3.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.43952563 ICX | ▲ 57.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.41722728 ICX | ▼ -5.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.43780687 ICX | ▲ 4.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.43066972 ICX | ▼ -1.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.44857025 ICX | ▲ 4.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.41611984 ICX | ▼ -7.23 % |
19/08 — 25/08 | 0.41047768 ICX | ▼ -1.36 % |
26/08 — 01/09 | 0.42813278 ICX | ▲ 4.3 % |
cedi Ghana/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.31860012 ICX | ▲ 1.61 % |
08/2024 | 0.43793686 ICX | ▲ 37.46 % |
09/2024 | 0.38607974 ICX | ▼ -11.84 % |
10/2024 | 0.2902683 ICX | ▼ -24.82 % |
10/2024 | 0.23913076 ICX | ▼ -17.62 % |
11/2024 | 0.22506575 ICX | ▼ -5.88 % |
12/2024 | 0.27270325 ICX | ▲ 21.17 % |
01/2025 | 0.16698298 ICX | ▼ -38.77 % |
02/2025 | 0.14343759 ICX | ▼ -14.1 % |
03/2025 | 0.25427896 ICX | ▲ 77.27 % |
04/2025 | 0.22669918 ICX | ▼ -10.85 % |
05/2025 | 0.22870216 ICX | ▲ 0.88 % |
cedi Ghana/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29323642 ICX |
Tối đa | 0.33066525 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.31220544 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21258669 ICX |
Tối đa | 0.33611862 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.28096412 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21258669 ICX |
Tối đa | 0.55105291 ICX |
Bình quân gia quyền | 0.37128571 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: