Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/GAS

Lịch sử thay đổi trong GHS/GAS tỷ giá

GHS/GAS tỷ giá

05 17, 2024
1 GHS = 0.01364549 GAS
▼ -2.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (0.01491855 GAS — 0.01364549 GAS)

Thay đổi trong GHS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (0.01243465 GAS — 0.01364549 GAS)

Thay đổi trong GHS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -60.65% (0.03467808 GAS — 0.01364549 GAS)

Thay đổi trong GHS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -90.96% (0.1510275 GAS — 0.01364549 GAS)

cedi Ghana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01356553 GAS ▼ -0.59 %
19/05 0.01293789 GAS ▼ -4.63 %
20/05 0.01287837 GAS ▼ -0.46 %
21/05 0.01261755 GAS ▼ -2.03 %
22/05 0.01223366 GAS ▼ -3.04 %
23/05 0.01229699 GAS ▲ 0.52 %
24/05 0.01273099 GAS ▲ 3.53 %
25/05 0.01309333 GAS ▲ 2.85 %
26/05 0.01296527 GAS ▼ -0.98 %
27/05 0.01301752 GAS ▲ 0.4 %
28/05 0.01270541 GAS ▼ -2.4 %
29/05 0.01287983 GAS ▲ 1.37 %
30/05 0.01378185 GAS ▲ 7 %
31/05 0.01463145 GAS ▲ 6.16 %
01/06 0.01460265 GAS ▼ -0.2 %
02/06 0.01415626 GAS ▼ -3.06 %
03/06 0.01384771 GAS ▼ -2.18 %
04/06 0.01373898 GAS ▼ -0.79 %
05/06 0.01345362 GAS ▼ -2.08 %
06/06 0.01347548 GAS ▲ 0.16 %
07/06 0.01355996 GAS ▲ 0.63 %
08/06 0.01343216 GAS ▼ -0.94 %
09/06 0.01351591 GAS ▲ 0.62 %
10/06 0.01374267 GAS ▲ 1.68 %
11/06 0.01392639 GAS ▲ 1.34 %
12/06 0.0139834 GAS ▲ 0.41 %
13/06 0.01398611 GAS ▲ 0.02 %
14/06 0.01365276 GAS ▼ -2.38 %
15/06 0.01324221 GAS ▼ -3.01 %
16/06 0.01321757 GAS ▼ -0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01335016 GAS ▼ -2.16 %
27/05 — 02/06 0.01378772 GAS ▲ 3.28 %
03/06 — 09/06 0.01519808 GAS ▲ 10.23 %
10/06 — 16/06 0.01445094 GAS ▼ -4.92 %
17/06 — 23/06 0.014343 GAS ▼ -0.75 %
24/06 — 30/06 0.01437383 GAS ▲ 0.21 %
01/07 — 07/07 0.01695405 GAS ▲ 17.95 %
08/07 — 14/07 0.01599083 GAS ▼ -5.68 %
15/07 — 21/07 0.01682714 GAS ▲ 5.23 %
22/07 — 28/07 0.01759257 GAS ▲ 4.55 %
29/07 — 04/08 0.01819724 GAS ▲ 3.44 %
05/08 — 11/08 0.01747469 GAS ▼ -3.97 %

cedi Ghana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01253846 GAS ▼ -8.11 %
07/2024 0.01278328 GAS ▲ 1.95 %
08/2024 0.01611224 GAS ▲ 26.04 %
09/2024 0.01423549 GAS ▼ -11.65 %
10/2024 0.00715761 GAS ▼ -49.72 %
11/2024 0.00615169 GAS ▼ -14.05 %
12/2024 0.00702391 GAS ▲ 14.18 %
01/2025 0.00834304 GAS ▲ 18.78 %
02/2025 0.00677881 GAS ▼ -18.75 %
03/2025 0.00641136 GAS ▼ -5.42 %
04/2025 0.00832732 GAS ▲ 29.88 %
05/2025 0.00781184 GAS ▼ -6.19 %

cedi Ghana/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01307791 GAS
Tối đa 0.01476927 GAS
Bình quân gia quyền 0.0139818 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01034703 GAS
Tối đa 0.01493975 GAS
Bình quân gia quyền 0.01256569 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00415254 GAS
Tối đa 0.03987532 GAS
Bình quân gia quyền 0.02249868 GAS

Chia sẻ một liên kết đến GHS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu