Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ETN
Lịch sử thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá
GHS/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 22.7123 ETN
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 43.06% (15.8761 ETN — 22.7123 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -19.35% (28.162 ETN — 22.7123 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -46.29% (42.2901 ETN — 22.7123 ETN)
Thay đổi trong GHS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -72.67% (83.1126 ETN — 22.7123 ETN)
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.4568 ETN | ▼ -1.13 % |
19/05 | 21.7369 ETN | ▼ -3.21 % |
20/05 | 22.6965 ETN | ▲ 4.41 % |
21/05 | 22.9986 ETN | ▲ 1.33 % |
22/05 | 24.2706 ETN | ▲ 5.53 % |
23/05 | 26.9264 ETN | ▲ 10.94 % |
24/05 | 26.9051 ETN | ▼ -0.08 % |
25/05 | 27.0286 ETN | ▲ 0.46 % |
26/05 | 28.1216 ETN | ▲ 4.04 % |
27/05 | 28.6699 ETN | ▲ 1.95 % |
28/05 | 29.615 ETN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 31.223 ETN | ▲ 5.43 % |
30/05 | 35.0018 ETN | ▲ 12.1 % |
31/05 | 35.1093 ETN | ▲ 0.31 % |
01/06 | 35.0715 ETN | ▼ -0.11 % |
02/06 | 29.8216 ETN | ▼ -14.97 % |
03/06 | 32.3523 ETN | ▲ 8.49 % |
04/06 | 32.8909 ETN | ▲ 1.66 % |
05/06 | 32.8328 ETN | ▼ -0.18 % |
06/06 | 32.9969 ETN | ▲ 0.5 % |
07/06 | 34.9158 ETN | ▲ 5.82 % |
08/06 | 36.1881 ETN | ▲ 3.64 % |
09/06 | 33.6813 ETN | ▼ -6.93 % |
10/06 | 34.6447 ETN | ▲ 2.86 % |
11/06 | 37.7167 ETN | ▲ 8.87 % |
12/06 | 36.4631 ETN | ▼ -3.32 % |
13/06 | 36.9623 ETN | ▲ 1.37 % |
14/06 | 36.2354 ETN | ▼ -1.97 % |
15/06 | 36.3083 ETN | ▲ 0.2 % |
16/06 | 37.4601 ETN | ▲ 3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.485 ETN | ▼ -23.02 % |
27/05 — 02/06 | 16.8324 ETN | ▼ -3.73 % |
03/06 — 09/06 | 20.0833 ETN | ▲ 19.31 % |
10/06 — 16/06 | 15.6367 ETN | ▼ -22.14 % |
17/06 — 23/06 | 16.6827 ETN | ▲ 6.69 % |
24/06 — 30/06 | 14.1826 ETN | ▼ -14.99 % |
01/07 — 07/07 | 17.8696 ETN | ▲ 26 % |
08/07 — 14/07 | 20.9251 ETN | ▲ 17.1 % |
15/07 — 21/07 | 27.4866 ETN | ▲ 31.36 % |
22/07 — 28/07 | 27.1891 ETN | ▼ -1.08 % |
29/07 — 04/08 | 29.0406 ETN | ▲ 6.81 % |
05/08 — 11/08 | 29.8384 ETN | ▲ 2.75 % |
cedi Ghana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4929 ETN | ▼ -0.97 % |
07/2024 | 21.1627 ETN | ▼ -5.91 % |
08/2024 | 24.1765 ETN | ▲ 14.24 % |
09/2024 | 19.0551 ETN | ▼ -21.18 % |
10/2024 | 23.0431 ETN | ▲ 20.93 % |
11/2024 | 22.094 ETN | ▼ -4.12 % |
12/2024 | 14.3953 ETN | ▼ -34.85 % |
01/2025 | 18.8077 ETN | ▲ 30.65 % |
02/2025 | 11.7426 ETN | ▼ -37.56 % |
03/2025 | 4.344442 ETN | ▼ -63 % |
04/2025 | 7.606058 ETN | ▲ 75.08 % |
05/2025 | 7.708553 ETN | ▲ 1.35 % |
cedi Ghana/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1196 ETN |
Tối đa | 21.7524 ETN |
Bình quân gia quyền | 19.3498 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.7433 ETN |
Tối đa | 33.3108 ETN |
Bình quân gia quyền | 17.2286 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7433 ETN |
Tối đa | 53.4512 ETN |
Bình quân gia quyền | 35.0741 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: