Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong GHS/ENJ tỷ giá

GHS/ENJ tỷ giá

05 20, 2024
1 GHS = 0.20924049 ENJ
▼ -8.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.93% (0.21121089 ENJ — 0.20924049 ENJ)

Thay đổi trong GHS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -10.61% (0.23408662 ENJ — 0.20924049 ENJ)

Thay đổi trong GHS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -23.18% (0.27236781 ENJ — 0.20924049 ENJ)

Thay đổi trong GHS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -88.14% (1.764428 ENJ — 0.20924049 ENJ)

cedi Ghana/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.20685137 ENJ ▼ -1.14 %
22/05 0.20476276 ENJ ▼ -1.01 %
23/05 0.20346 ENJ ▼ -0.64 %
24/05 0.20654958 ENJ ▲ 1.52 %
25/05 0.21144659 ENJ ▲ 2.37 %
26/05 0.21105992 ENJ ▼ -0.18 %
27/05 0.21818559 ENJ ▲ 3.38 %
28/05 0.22539748 ENJ ▲ 3.31 %
29/05 0.23474626 ENJ ▲ 4.15 %
30/05 0.24161678 ENJ ▲ 2.93 %
31/05 0.2445442 ENJ ▲ 1.21 %
01/06 0.2321345 ENJ ▼ -5.07 %
02/06 0.22519291 ENJ ▼ -2.99 %
03/06 0.22224589 ENJ ▼ -1.31 %
04/06 0.22466414 ENJ ▲ 1.09 %
05/06 0.22115746 ENJ ▼ -1.56 %
06/06 0.22875155 ENJ ▲ 3.43 %
07/06 0.23590746 ENJ ▲ 3.13 %
08/06 0.23450415 ENJ ▼ -0.59 %
09/06 0.23034876 ENJ ▼ -1.77 %
10/06 0.2348231 ENJ ▲ 1.94 %
11/06 0.23613255 ENJ ▲ 0.56 %
12/06 0.23783836 ENJ ▲ 0.72 %
13/06 0.23628435 ENJ ▼ -0.65 %
14/06 0.2268206 ENJ ▼ -4.01 %
15/06 0.2195449 ENJ ▼ -3.21 %
16/06 0.21014479 ENJ ▼ -4.28 %
17/06 0.20539268 ENJ ▼ -2.26 %
18/06 0.20872553 ENJ ▲ 1.62 %
19/06 0.21444609 ENJ ▲ 2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.19967671 ENJ ▼ -4.57 %
03/06 — 09/06 0.16490298 ENJ ▼ -17.42 %
10/06 — 16/06 0.20031049 ENJ ▲ 21.47 %
17/06 — 23/06 0.19769867 ENJ ▼ -1.3 %
24/06 — 30/06 0.21111885 ENJ ▲ 6.79 %
01/07 — 07/07 0.2186213 ENJ ▲ 3.55 %
08/07 — 14/07 0.29313581 ENJ ▲ 34.08 %
15/07 — 21/07 0.28059168 ENJ ▼ -4.28 %
22/07 — 28/07 0.30981014 ENJ ▲ 10.41 %
29/07 — 04/08 0.30247987 ENJ ▼ -2.37 %
05/08 — 11/08 0.33414228 ENJ ▲ 10.47 %
12/08 — 18/08 0.28451661 ENJ ▼ -14.85 %

cedi Ghana/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19747317 ENJ ▼ -5.62 %
07/2024 0.20469385 ENJ ▲ 3.66 %
08/2024 0.2740662 ENJ ▲ 33.89 %
09/2024 0.27495443 ENJ ▲ 0.32 %
10/2024 0.22296659 ENJ ▼ -18.91 %
11/2024 0.20293382 ENJ ▼ -8.98 %
12/2024 0.15496139 ENJ ▼ -23.64 %
01/2025 0.22573616 ENJ ▲ 45.67 %
02/2025 0.10474253 ENJ ▼ -53.6 %
03/2025 0.09130757 ENJ ▼ -12.83 %
04/2025 0.15531033 ENJ ▲ 70.1 %
05/2025 0.14245128 ENJ ▼ -8.28 %

cedi Ghana/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2162567 ENJ
Tối đa 0.25086301 ENJ
Bình quân gia quyền 0.23587033 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1231556 ENJ
Tối đa 0.27779865 ENJ
Bình quân gia quyền 0.19386894 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1231556 ENJ
Tối đa 0.40437666 ENJ
Bình quân gia quyền 0.27829396 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến GHS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu