Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DNT
Lịch sử thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá
GHS/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 1.185347 DNT
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -12.64% (1.356925 DNT — 1.185347 DNT)
Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -57.1% (2.763108 DNT — 1.185347 DNT)
Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -65.34% (3.419738 DNT — 1.185347 DNT)
Thay đổi trong GHS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.18% (42.0493 DNT — 1.185347 DNT)
cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.208456 DNT | ▲ 1.95 % |
19/05 | 1.190429 DNT | ▼ -1.49 % |
20/05 | 1.087392 DNT | ▼ -8.66 % |
21/05 | 0.97965211 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 1.01036 DNT | ▲ 3.13 % |
23/05 | 1.025829 DNT | ▲ 1.53 % |
24/05 | 1.071151 DNT | ▲ 4.42 % |
25/05 | 1.106898 DNT | ▲ 3.34 % |
26/05 | 1.117062 DNT | ▲ 0.92 % |
27/05 | 1.125222 DNT | ▲ 0.73 % |
28/05 | 1.135068 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 1.174397 DNT | ▲ 3.46 % |
30/05 | 1.269005 DNT | ▲ 8.06 % |
31/05 | 1.33387 DNT | ▲ 5.11 % |
01/06 | 1.284054 DNT | ▼ -3.73 % |
02/06 | 1.213191 DNT | ▼ -5.52 % |
03/06 | 1.159506 DNT | ▼ -4.43 % |
04/06 | 1.181934 DNT | ▲ 1.93 % |
05/06 | 1.188073 DNT | ▲ 0.52 % |
06/06 | 1.206274 DNT | ▲ 1.53 % |
07/06 | 1.203313 DNT | ▼ -0.25 % |
08/06 | 1.207542 DNT | ▲ 0.35 % |
09/06 | 1.215726 DNT | ▲ 0.68 % |
10/06 | 1.234126 DNT | ▲ 1.51 % |
11/06 | 1.195525 DNT | ▼ -3.13 % |
12/06 | 1.1956 DNT | ▲ 0.01 % |
13/06 | 1.228832 DNT | ▲ 2.78 % |
14/06 | 1.227357 DNT | ▼ -0.12 % |
15/06 | 1.184696 DNT | ▼ -3.48 % |
16/06 | 1.172422 DNT | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.223962 DNT | ▲ 3.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.4407239 DNT | ▼ -63.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.46545085 DNT | ▲ 5.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.53764096 DNT | ▲ 15.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.53383085 DNT | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.59383568 DNT | ▲ 11.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.70882669 DNT | ▲ 19.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.61787106 DNT | ▼ -12.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.72945349 DNT | ▲ 18.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.71765656 DNT | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.73207987 DNT | ▲ 2.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.71995811 DNT | ▼ -1.66 % |
cedi Ghana/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.189635 DNT | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 1.125971 DNT | ▼ -5.35 % |
08/2024 | 1.367921 DNT | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 1.381778 DNT | ▲ 1.01 % |
10/2024 | 1.358459 DNT | ▼ -1.69 % |
11/2024 | 1.211451 DNT | ▼ -10.82 % |
12/2024 | 1.046431 DNT | ▼ -13.62 % |
01/2025 | 1.17965 DNT | ▲ 12.73 % |
02/2025 | 0.69739458 DNT | ▼ -40.88 % |
03/2025 | 0.20183215 DNT | ▼ -71.06 % |
04/2025 | 0.28765654 DNT | ▲ 42.52 % |
05/2025 | 0.26166637 DNT | ▼ -9.04 % |
cedi Ghana/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.061667 DNT |
Tối đa | 1.302147 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.185129 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69705997 DNT |
Tối đa | 3.176864 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.359037 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69705997 DNT |
Tối đa | 3.87648 DNT |
Bình quân gia quyền | 2.795384 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: