Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DCN
Lịch sử thay đổi trong GHS/DCN tỷ giá
GHS/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 50,169 DCN
▲ 1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (49,605 DCN — 50,169 DCN)
Thay đổi trong GHS/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -5.11% (52,871 DCN — 50,169 DCN)
Thay đổi trong GHS/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.21% (48,144 DCN — 50,169 DCN)
Thay đổi trong GHS/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 30.41% (38,469 DCN — 50,169 DCN)
cedi Ghana/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 51,539 DCN | ▲ 2.73 % |
19/05 | 51,936 DCN | ▲ 0.77 % |
20/05 | 50,334 DCN | ▼ -3.08 % |
21/05 | 53,020 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 53,009 DCN | ▼ -0.02 % |
23/05 | 59,344 DCN | ▲ 11.95 % |
24/05 | 62,164 DCN | ▲ 4.75 % |
25/05 | 41,459 DCN | ▼ -33.31 % |
26/05 | 47,730 DCN | ▲ 15.13 % |
27/05 | 47,624 DCN | ▼ -0.22 % |
28/05 | 45,076 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 50,511 DCN | ▲ 12.06 % |
30/05 | 50,586 DCN | ▲ 0.15 % |
31/05 | 47,830 DCN | ▼ -5.45 % |
01/06 | 46,831 DCN | ▼ -2.09 % |
02/06 | 48,797 DCN | ▲ 4.2 % |
03/06 | 52,359 DCN | ▲ 7.3 % |
04/06 | 53,537 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 51,013 DCN | ▼ -4.71 % |
06/06 | 52,482 DCN | ▲ 2.88 % |
07/06 | 53,502 DCN | ▲ 1.94 % |
08/06 | 53,071 DCN | ▼ -0.81 % |
09/06 | 51,877 DCN | ▼ -2.25 % |
10/06 | 47,879 DCN | ▼ -7.71 % |
11/06 | 48,527 DCN | ▲ 1.35 % |
12/06 | 48,632 DCN | ▲ 0.22 % |
13/06 | 53,879 DCN | ▲ 10.79 % |
14/06 | 56,481 DCN | ▲ 4.83 % |
15/06 | 49,518 DCN | ▼ -12.33 % |
16/06 | 46,915 DCN | ▼ -5.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43,805 DCN | ▼ -12.69 % |
27/05 — 02/06 | 44,690 DCN | ▲ 2.02 % |
03/06 — 09/06 | 49,744 DCN | ▲ 11.31 % |
10/06 — 16/06 | 45,804 DCN | ▼ -7.92 % |
17/06 — 23/06 | 40,836 DCN | ▼ -10.84 % |
24/06 — 30/06 | 46,008 DCN | ▲ 12.66 % |
01/07 — 07/07 | 49,289 DCN | ▲ 7.13 % |
08/07 — 14/07 | 49,398 DCN | ▲ 0.22 % |
15/07 — 21/07 | 50,226 DCN | ▲ 1.67 % |
22/07 — 28/07 | 49,423 DCN | ▼ -1.6 % |
29/07 — 04/08 | 46,493 DCN | ▼ -5.93 % |
05/08 — 11/08 | 44,619 DCN | ▼ -4.03 % |
cedi Ghana/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,047 DCN | ▲ 5.74 % |
07/2024 | 56,912 DCN | ▲ 7.29 % |
08/2024 | 69,689 DCN | ▲ 22.45 % |
09/2024 | 71,004 DCN | ▲ 1.89 % |
10/2024 | 60,614 DCN | ▼ -14.63 % |
11/2024 | 62,212 DCN | ▲ 2.64 % |
12/2024 | 50,790 DCN | ▼ -18.36 % |
01/2025 | 61,256 DCN | ▲ 20.61 % |
02/2025 | 55,363 DCN | ▼ -9.62 % |
03/2025 | 45,916 DCN | ▼ -17.06 % |
04/2025 | 52,328 DCN | ▲ 13.96 % |
05/2025 | 48,966 DCN | ▼ -6.43 % |
cedi Ghana/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,896 DCN |
Tối đa | 52,554 DCN |
Bình quân gia quyền | 49,388 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38,291 DCN |
Tối đa | 68,022 DCN |
Bình quân gia quyền | 47,962 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,375 DCN |
Tối đa | 94,474 DCN |
Bình quân gia quyền | 53,483 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: