Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/BTM
Lịch sử thay đổi trong GHS/BTM tỷ giá
GHS/BTM tỷ giá
05 17, 2024
1 GHS = 6.147255 BTM
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -23.1% (7.993744 BTM — 6.147255 BTM)
Thay đổi trong GHS/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -31.82% (9.015887 BTM — 6.147255 BTM)
Thay đổi trong GHS/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 39.85% (4.395626 BTM — 6.147255 BTM)
Thay đổi trong GHS/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 120.81% (2.783932 BTM — 6.147255 BTM)
cedi Ghana/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.021892 BTM | ▼ -2.04 % |
19/05 | 5.881231 BTM | ▼ -2.34 % |
20/05 | 5.879995 BTM | ▼ -0.02 % |
21/05 | 5.374736 BTM | ▼ -8.59 % |
22/05 | 5.048837 BTM | ▼ -6.06 % |
23/05 | 5.136086 BTM | ▲ 1.73 % |
24/05 | 5.174672 BTM | ▲ 0.75 % |
25/05 | 5.126152 BTM | ▼ -0.94 % |
26/05 | 4.959197 BTM | ▼ -3.26 % |
27/05 | 4.884124 BTM | ▼ -1.51 % |
28/05 | 4.936818 BTM | ▲ 1.08 % |
29/05 | 5.110548 BTM | ▲ 3.52 % |
30/05 | 5.430492 BTM | ▲ 6.26 % |
31/05 | 5.557914 BTM | ▲ 2.35 % |
01/06 | 5.540698 BTM | ▼ -0.31 % |
02/06 | 5.296497 BTM | ▼ -4.41 % |
03/06 | 5.124657 BTM | ▼ -3.24 % |
04/06 | 5.239831 BTM | ▲ 2.25 % |
05/06 | 5.258196 BTM | ▲ 0.35 % |
06/06 | 5.368347 BTM | ▲ 2.09 % |
07/06 | 5.32561 BTM | ▼ -0.8 % |
08/06 | 5.234739 BTM | ▼ -1.71 % |
09/06 | 5.21796 BTM | ▼ -0.32 % |
10/06 | 5.29736 BTM | ▲ 1.52 % |
11/06 | 5.120287 BTM | ▼ -3.34 % |
12/06 | 4.91432 BTM | ▼ -4.02 % |
13/06 | 4.973132 BTM | ▲ 1.2 % |
14/06 | 5.041939 BTM | ▲ 1.38 % |
15/06 | 4.91567 BTM | ▼ -2.5 % |
16/06 | 4.880686 BTM | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.781645 BTM | ▼ -5.95 % |
27/05 — 02/06 | 5.599482 BTM | ▼ -3.15 % |
03/06 — 09/06 | 6.740019 BTM | ▲ 20.37 % |
10/06 — 16/06 | 5.922638 BTM | ▼ -12.13 % |
17/06 — 23/06 | 5.531878 BTM | ▼ -6.6 % |
24/06 — 30/06 | 6.254168 BTM | ▲ 13.06 % |
01/07 — 07/07 | 7.042486 BTM | ▲ 12.6 % |
08/07 — 14/07 | 6.014512 BTM | ▼ -14.6 % |
15/07 — 21/07 | 5.988867 BTM | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 6.090719 BTM | ▲ 1.7 % |
29/07 — 04/08 | 5.818149 BTM | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 5.77067 BTM | ▼ -0.82 % |
cedi Ghana/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.082149 BTM | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 5.525423 BTM | ▼ -9.15 % |
08/2024 | 5.805357 BTM | ▲ 5.07 % |
09/2024 | 4.667655 BTM | ▼ -19.6 % |
10/2024 | 4.761632 BTM | ▲ 2.01 % |
11/2024 | 12.7659 BTM | ▲ 168.1 % |
12/2024 | 11.5283 BTM | ▼ -9.69 % |
01/2025 | 17.2504 BTM | ▲ 49.64 % |
02/2025 | 11.6481 BTM | ▼ -32.48 % |
03/2025 | 9.189575 BTM | ▼ -21.11 % |
04/2025 | 10.4501 BTM | ▲ 13.72 % |
05/2025 | 9.474465 BTM | ▼ -9.34 % |
cedi Ghana/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.169804 BTM |
Tối đa | 7.42216 BTM |
Bình quân gia quyền | 6.641976 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.953905 BTM |
Tối đa | 8.711857 BTM |
Bình quân gia quyền | 6.872638 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.633215 BTM |
Tối đa | 10.3582 BTM |
Bình quân gia quyền | 5.484519 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: