Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/YER

Lịch sử thay đổi trong GGP/YER tỷ giá

GGP/YER tỷ giá

05 17, 2024
1 GGP = 340.75 YER
▼ -0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GGP/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (333.12 YER — 340.75 YER)

Thay đổi trong GGP/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (339.96 YER — 340.75 YER)

Thay đổi trong GGP/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.73% (334.96 YER — 340.75 YER)

Thay đổi trong GGP/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (341.85 YER — 340.75 YER)

Bảng Guernsey/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Guernsey/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 341.41 YER ▲ 0.19 %
19/05 341.09 YER ▼ -0.09 %
20/05 341.5 YER ▲ 0.12 %
21/05 341.36 YER ▼ -0.04 %
22/05 341.01 YER ▼ -0.1 %
23/05 342.09 YER ▲ 0.32 %
24/05 342.9 YER ▲ 0.24 %
25/05 343.72 YER ▲ 0.24 %
26/05 343.57 YER ▼ -0.04 %
27/05 343.1 YER ▼ -0.14 %
28/05 343 YER ▼ -0.03 %
29/05 343.77 YER ▲ 0.22 %
30/05 342.32 YER ▼ -0.42 %
31/05 342.23 YER ▼ -0.03 %
01/06 342.96 YER ▲ 0.21 %
02/06 344.21 YER ▲ 0.37 %
03/06 345.05 YER ▲ 0.24 %
04/06 344.88 YER ▼ -0.05 %
05/06 344.96 YER ▲ 0.02 %
06/06 344.79 YER ▼ -0.05 %
07/06 344.59 YER ▼ -0.06 %
08/06 345.1 YER ▲ 0.15 %
09/06 345.34 YER ▲ 0.07 %
10/06 345.49 YER ▲ 0.04 %
11/06 345.14 YER ▼ -0.1 %
12/06 347.71 YER ▲ 0.74 %
13/06 348.56 YER ▲ 0.24 %
14/06 350.18 YER ▲ 0.47 %
15/06 350.76 YER ▲ 0.16 %
16/06 350.51 YER ▼ -0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Guernsey/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 340.99 YER ▲ 0.07 %
27/05 — 02/06 348.7 YER ▲ 2.26 %
03/06 — 09/06 344.23 YER ▼ -1.28 %
10/06 — 16/06 339.81 YER ▼ -1.28 %
17/06 — 23/06 337.92 YER ▼ -0.56 %
24/06 — 30/06 338.48 YER ▲ 0.17 %
01/07 — 07/07 331.32 YER ▼ -2.11 %
08/07 — 14/07 331.72 YER ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 334.5 YER ▲ 0.84 %
22/07 — 28/07 336.38 YER ▲ 0.56 %
29/07 — 04/08 338.72 YER ▲ 0.7 %
05/08 — 11/08 340.59 YER ▲ 0.55 %

Bảng Guernsey/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 342.6 YER ▲ 0.54 %
07/2024 350.99 YER ▲ 2.45 %
08/2024 339.28 YER ▼ -3.34 %
09/2024 316.66 YER ▼ -6.67 %
10/2024 315.09 YER ▼ -0.5 %
11/2024 335.52 YER ▲ 6.48 %
12/2024 341.77 YER ▲ 1.86 %
01/2025 333.45 YER ▼ -2.44 %
02/2025 330.26 YER ▼ -0.96 %
03/2025 327.46 YER ▼ -0.85 %
04/2025 321.34 YER ▼ -1.87 %
05/2025 327.5 YER ▲ 1.92 %

Bảng Guernsey/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 332.59 YER
Tối đa 340.75 YER
Bình quân gia quyền 335.33 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 331.5 YER
Tối đa 352.07 YER
Bình quân gia quyền 340.24 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 317.45 YER
Tối đa 369.17 YER
Bình quân gia quyền 340.7 YER

Chia sẻ một liên kết đến GGP/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu