Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/VEF
Lịch sử thay đổi trong GGP/VEF tỷ giá
GGP/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 GGP = 4,942,251 VEF
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.53% (4,820,240 VEF — 4,942,251 VEF)
Thay đổi trong GGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (4,914,652 VEF — 4,942,251 VEF)
Thay đổi trong GGP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 43.74% (3,438,350 VEF — 4,942,251 VEF)
Thay đổi trong GGP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36239462.54% (13.64 VEF — 4,942,251 VEF)
Bảng Guernsey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,952,244 VEF | ▲ 0.2 % |
19/05 | 4,947,503 VEF | ▼ -0.1 % |
20/05 | 4,953,258 VEF | ▲ 0.12 % |
21/05 | 4,951,138 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 4,945,916 VEF | ▼ -0.11 % |
23/05 | 4,961,080 VEF | ▲ 0.31 % |
24/05 | 4,972,636 VEF | ▲ 0.23 % |
25/05 | 4,984,201 VEF | ▲ 0.23 % |
26/05 | 4,982,402 VEF | ▼ -0.04 % |
27/05 | 4,975,537 VEF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 4,974,077 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 4,985,254 VEF | ▲ 0.22 % |
30/05 | 4,964,294 VEF | ▼ -0.42 % |
31/05 | 4,963,278 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 4,974,389 VEF | ▲ 0.22 % |
02/06 | 4,992,740 VEF | ▲ 0.37 % |
03/06 | 5,003,887 VEF | ▲ 0.22 % |
04/06 | 5,001,513 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 5,002,374 VEF | ▲ 0.02 % |
06/06 | 4,999,666 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 4,993,304 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 4,999,681 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 5,006,115 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 5,008,200 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 5,003,180 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 5,041,047 VEF | ▲ 0.76 % |
13/06 | 5,058,196 VEF | ▲ 0.34 % |
14/06 | 5,091,244 VEF | ▲ 0.65 % |
15/06 | 5,099,872 VEF | ▲ 0.17 % |
16/06 | 5,095,325 VEF | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,945,814 VEF | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 5,065,280 VEF | ▲ 2.42 % |
03/06 — 09/06 | 5,014,201 VEF | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 4,951,062 VEF | ▼ -1.26 % |
17/06 — 23/06 | 4,919,238 VEF | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 4,929,413 VEF | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 4,826,806 VEF | ▼ -2.08 % |
08/07 — 14/07 | 4,831,949 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 4,871,955 VEF | ▲ 0.83 % |
22/07 — 28/07 | 4,899,654 VEF | ▲ 0.57 % |
29/07 — 04/08 | 4,932,931 VEF | ▲ 0.68 % |
05/08 — 11/08 | 4,968,983 VEF | ▲ 0.73 % |
Bảng Guernsey/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,986,738 VEF | ▲ 0.9 % |
07/2024 | 5,430,966 VEF | ▲ 8.91 % |
08/2024 | 5,825,854 VEF | ▲ 7.27 % |
09/2024 | 5,778,748 VEF | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 5,859,533 VEF | ▲ 1.4 % |
11/2024 | 6,294,906 VEF | ▲ 7.43 % |
12/2024 | 6,476,972 VEF | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 6,380,648 VEF | ▼ -1.49 % |
02/2025 | 6,304,155 VEF | ▼ -1.2 % |
03/2025 | 6,285,249 VEF | ▼ -0.3 % |
04/2025 | 6,171,116 VEF | ▼ -1.82 % |
05/2025 | 6,299,074 VEF | ▲ 2.07 % |
Bảng Guernsey/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,812,604 VEF |
Tối đa | 4,942,251 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,852,529 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,797,229 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,919,845 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,440,523 VEF |
Tối đa | 5,075,345 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,556,058 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: