Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/NGC
Lịch sử thay đổi trong GGP/NGC tỷ giá
GGP/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 GGP = 60.7977 NGC
▼ -1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 463.43% (10.7907 NGC — 60.7977 NGC)
Thay đổi trong GGP/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 463.43% (10.7907 NGC — 60.7977 NGC)
Thay đổi trong GGP/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 463.43% (10.7907 NGC — 60.7977 NGC)
Thay đổi trong GGP/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -41.3% (103.57 NGC — 60.7977 NGC)
Bảng Guernsey/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 61.5542 NGC | ▲ 1.24 % |
19/05 | 46.8713 NGC | ▼ -23.85 % |
20/05 | 50.691 NGC | ▲ 8.15 % |
21/05 | 67.9718 NGC | ▲ 34.09 % |
22/05 | 68.9327 NGC | ▲ 1.41 % |
23/05 | 68.1623 NGC | ▼ -1.12 % |
24/05 | 67.1839 NGC | ▼ -1.44 % |
25/05 | 71.0424 NGC | ▲ 5.74 % |
26/05 | 74.388 NGC | ▲ 4.71 % |
27/05 | 75.4353 NGC | ▲ 1.41 % |
28/05 | 101.21 NGC | ▲ 34.17 % |
29/05 | 114.27 NGC | ▲ 12.9 % |
30/05 | 111.47 NGC | ▼ -2.45 % |
31/05 | 108.05 NGC | ▼ -3.06 % |
01/06 | 96.8825 NGC | ▼ -10.34 % |
02/06 | 94.7285 NGC | ▼ -2.22 % |
03/06 | 97.4405 NGC | ▲ 2.86 % |
04/06 | 103.27 NGC | ▲ 5.99 % |
05/06 | 99.5216 NGC | ▼ -3.63 % |
06/06 | 103 NGC | ▲ 3.49 % |
07/06 | 100.3 NGC | ▼ -2.62 % |
08/06 | 105.33 NGC | ▲ 5.02 % |
09/06 | 106.52 NGC | ▲ 1.13 % |
10/06 | 103.34 NGC | ▼ -2.99 % |
11/06 | 166.99 NGC | ▲ 61.6 % |
12/06 | 243.83 NGC | ▲ 46.01 % |
13/06 | 249.71 NGC | ▲ 2.41 % |
14/06 | 109.29 NGC | ▼ -56.23 % |
15/06 | 159.28 NGC | ▲ 45.75 % |
16/06 | 208.46 NGC | ▲ 30.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.7367 NGC | ▲ 26.22 % |
27/05 — 02/06 | 81.1507 NGC | ▲ 5.75 % |
03/06 — 09/06 | 100.26 NGC | ▲ 23.54 % |
10/06 — 16/06 | 107.08 NGC | ▲ 6.8 % |
17/06 — 23/06 | 157.89 NGC | ▲ 47.46 % |
24/06 — 30/06 | 132.74 NGC | ▼ -15.93 % |
01/07 — 07/07 | 225.18 NGC | ▲ 69.64 % |
08/07 — 14/07 | 214.06 NGC | ▼ -4.94 % |
15/07 — 21/07 | 207.02 NGC | ▼ -3.29 % |
22/07 — 28/07 | 221.36 NGC | ▲ 6.93 % |
29/07 — 04/08 | 179.63 NGC | ▼ -18.85 % |
05/08 — 11/08 | 156.81 NGC | ▼ -12.71 % |
Bảng Guernsey/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.8541 NGC | ▼ -6.49 % |
07/2024 | 82.9373 NGC | ▲ 45.88 % |
08/2024 | 60.3497 NGC | ▼ -27.23 % |
09/2024 | 84.8872 NGC | ▲ 40.66 % |
10/2024 | 75.9773 NGC | ▼ -10.5 % |
11/2024 | 43.1458 NGC | ▼ -43.21 % |
12/2024 | 64.6876 NGC | ▲ 49.93 % |
01/2025 | 16.3571 NGC | ▼ -74.71 % |
02/2025 | 41.2076 NGC | ▲ 151.93 % |
03/2025 | 63.6874 NGC | ▲ 54.55 % |
04/2025 | 55.9719 NGC | ▼ -12.11 % |
05/2025 | 95.6824 NGC | ▲ 70.95 % |
Bảng Guernsey/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 71.6185 NGC |
Bình quân gia quyền | 46.4798 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 71.6185 NGC |
Bình quân gia quyền | 46.4798 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.893071 NGC |
Tối đa | 71.6185 NGC |
Bình quân gia quyền | 46.4798 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: