Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/CVC
Lịch sử thay đổi trong GGP/CVC tỷ giá
GGP/CVC tỷ giá
06 03, 2024
1 GGP = 8.612028 CVC
▲ 4.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 14.18% (7.542513 CVC — 8.612028 CVC)
Thay đổi trong GGP/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -15.43% (10.1833 CVC — 8.612028 CVC)
Thay đổi trong GGP/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.91% (14.5737 CVC — 8.612028 CVC)
Thay đổi trong GGP/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -86.44% (63.5125 CVC — 8.612028 CVC)
Bảng Guernsey/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 8.562818 CVC | ▼ -0.57 % |
05/06 | 8.266278 CVC | ▼ -3.46 % |
06/06 | 8.43925 CVC | ▲ 2.09 % |
07/06 | 8.634268 CVC | ▲ 2.31 % |
08/06 | 8.582016 CVC | ▼ -0.61 % |
09/06 | 8.363559 CVC | ▼ -2.55 % |
10/06 | 8.671672 CVC | ▲ 3.68 % |
11/06 | 8.451866 CVC | ▼ -2.53 % |
12/06 | 8.682646 CVC | ▲ 2.73 % |
13/06 | 8.814196 CVC | ▲ 1.52 % |
14/06 | 8.678305 CVC | ▼ -1.54 % |
15/06 | 8.55777 CVC | ▼ -1.39 % |
16/06 | 8.362485 CVC | ▼ -2.28 % |
17/06 | 8.327697 CVC | ▼ -0.42 % |
18/06 | 8.512702 CVC | ▲ 2.22 % |
19/06 | 8.410332 CVC | ▼ -1.2 % |
20/06 | 8.339127 CVC | ▼ -0.85 % |
21/06 | 8.435124 CVC | ▲ 1.15 % |
22/06 | 8.677709 CVC | ▲ 2.88 % |
23/06 | 8.640403 CVC | ▼ -0.43 % |
24/06 | 8.54866 CVC | ▼ -1.06 % |
25/06 | 8.626731 CVC | ▲ 0.91 % |
26/06 | 8.625736 CVC | ▼ -0.01 % |
27/06 | 8.693265 CVC | ▲ 0.78 % |
28/06 | 8.76975 CVC | ▲ 0.88 % |
29/06 | 9.022089 CVC | ▲ 2.88 % |
30/06 | 9.273697 CVC | ▲ 2.79 % |
01/07 | 9.244508 CVC | ▼ -0.31 % |
02/07 | 9.369774 CVC | ▲ 1.36 % |
03/07 | 9.400274 CVC | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.622412 CVC | ▲ 0.12 % |
17/06 — 23/06 | 6.350748 CVC | ▼ -26.35 % |
24/06 — 30/06 | 5.113534 CVC | ▼ -19.48 % |
01/07 — 07/07 | 5.43851 CVC | ▲ 6.36 % |
08/07 — 14/07 | 7.339621 CVC | ▲ 34.96 % |
15/07 — 21/07 | 7.065523 CVC | ▼ -3.73 % |
22/07 — 28/07 | 7.498603 CVC | ▲ 6.13 % |
29/07 — 04/08 | 6.95327 CVC | ▼ -7.27 % |
05/08 — 11/08 | 7.203145 CVC | ▲ 3.59 % |
12/08 — 18/08 | 7.022967 CVC | ▼ -2.5 % |
19/08 — 25/08 | 7.17083 CVC | ▲ 2.11 % |
26/08 — 01/09 | 7.877233 CVC | ▲ 9.85 % |
Bảng Guernsey/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.721749 CVC | ▲ 1.27 % |
08/2024 | 10.9243 CVC | ▲ 25.25 % |
09/2024 | 9.184619 CVC | ▼ -15.93 % |
10/2024 | 7.214492 CVC | ▼ -21.45 % |
10/2024 | 6.328489 CVC | ▼ -12.28 % |
11/2024 | 6.623235 CVC | ▲ 4.66 % |
12/2024 | 7.798556 CVC | ▲ 17.75 % |
01/2025 | 4.849724 CVC | ▼ -37.81 % |
02/2025 | 3.198308 CVC | ▼ -34.05 % |
03/2025 | 4.993577 CVC | ▲ 56.13 % |
04/2025 | 5.19996 CVC | ▲ 4.13 % |
05/2025 | 5.26053 CVC | ▲ 1.16 % |
Bảng Guernsey/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.465427 CVC |
Tối đa | 8.260666 CVC |
Bình quân gia quyền | 7.659224 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.846844 CVC |
Tối đa | 9.998733 CVC |
Bình quân gia quyền | 7.549484 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.846844 CVC |
Tối đa | 18.6725 CVC |
Bình quân gia quyền | 12.4879 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: