Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XMY
Lịch sử thay đổi trong GEL/XMY tỷ giá
GEL/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 GEL = 3,381 XMY
▲ 10.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -10.63% (3,783 XMY — 3,381 XMY)
Thay đổi trong GEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 16.44% (2,903 XMY — 3,381 XMY)
Thay đổi trong GEL/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 31.56% (2,570 XMY — 3,381 XMY)
Thay đổi trong GEL/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1010.71% (304.38 XMY — 3,381 XMY)
lari Gruzia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,557 XMY | ▲ 5.21 % |
19/05 | 3,839 XMY | ▲ 7.93 % |
20/05 | 4,304 XMY | ▲ 12.12 % |
21/05 | 4,040 XMY | ▼ -6.14 % |
22/05 | 3,510 XMY | ▼ -13.13 % |
23/05 | 3,320 XMY | ▼ -5.39 % |
24/05 | 3,317 XMY | ▼ -0.12 % |
25/05 | 3,321 XMY | ▲ 0.14 % |
26/05 | 3,324 XMY | ▲ 0.07 % |
27/05 | 3,373 XMY | ▲ 1.5 % |
28/05 | 3,363 XMY | ▼ -0.32 % |
29/05 | 3,260 XMY | ▼ -3.04 % |
30/05 | 3,280 XMY | ▲ 0.6 % |
31/05 | 3,279 XMY | ▼ -0.03 % |
01/06 | 3,000 XMY | ▼ -8.5 % |
02/06 | 2,935 XMY | ▼ -2.15 % |
03/06 | 3,329 XMY | ▲ 13.42 % |
04/06 | 3,356 XMY | ▲ 0.82 % |
05/06 | 3,366 XMY | ▲ 0.29 % |
06/06 | 3,344 XMY | ▼ -0.64 % |
07/06 | 3,365 XMY | ▲ 0.6 % |
08/06 | 3,408 XMY | ▲ 1.28 % |
09/06 | 3,233 XMY | ▼ -5.13 % |
10/06 | 3,335 XMY | ▲ 3.16 % |
11/06 | 3,540 XMY | ▲ 6.14 % |
12/06 | 2,834 XMY | ▼ -19.95 % |
13/06 | 2,836 XMY | ▲ 0.07 % |
14/06 | 2,807 XMY | ▼ -1.02 % |
15/06 | 2,901 XMY | ▲ 3.37 % |
16/06 | 2,544 XMY | ▼ -12.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,522 XMY | ▲ 4.17 % |
27/05 — 02/06 | 3,705 XMY | ▲ 5.2 % |
03/06 — 09/06 | 4,226 XMY | ▲ 14.06 % |
10/06 — 16/06 | 5,139 XMY | ▲ 21.61 % |
17/06 — 23/06 | 3,918 XMY | ▼ -23.76 % |
24/06 — 30/06 | 5,191 XMY | ▲ 32.48 % |
01/07 — 07/07 | 5,213 XMY | ▲ 0.43 % |
08/07 — 14/07 | 5,030 XMY | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 4,200 XMY | ▼ -16.52 % |
22/07 — 28/07 | 4,564 XMY | ▲ 8.67 % |
29/07 — 04/08 | 3,929 XMY | ▼ -13.92 % |
05/08 — 11/08 | 3,564 XMY | ▼ -9.28 % |
lari Gruzia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,244 XMY | ▼ -4.03 % |
07/2024 | 3,701 XMY | ▲ 14.08 % |
08/2024 | 5,066 XMY | ▲ 36.87 % |
09/2024 | 3,650 XMY | ▼ -27.94 % |
10/2024 | 4,062 XMY | ▲ 11.27 % |
11/2024 | 101,260 XMY | ▲ 2393.02 % |
12/2024 | 162,759 XMY | ▲ 60.73 % |
01/2025 | 285,648 XMY | ▲ 75.5 % |
02/2025 | 92,696 XMY | ▼ -67.55 % |
03/2025 | 108,028 XMY | ▲ 16.54 % |
04/2025 | 129,414 XMY | ▲ 19.8 % |
05/2025 | 97,902 XMY | ▼ -24.35 % |
lari Gruzia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 132.28 XMY |
Tối đa | 6,810 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,156 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132.28 XMY |
Tối đa | 7,615 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,999 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 132.28 XMY |
Tối đa | 12,033 XMY |
Bình quân gia quyền | 5,341 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: