Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/XMR
Lịch sử thay đổi trong GEL/XMR tỷ giá
GEL/XMR tỷ giá
06 03, 2024
1 GEL = 0.00253153 XMR
▼ -1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 4.81% (0.00241533 XMR — 0.00253153 XMR)
Thay đổi trong GEL/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -48.49% (0.00491461 XMR — 0.00253153 XMR)
Thay đổi trong GEL/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 37.82% (0.00183679 XMR — 0.00253153 XMR)
Thay đổi trong GEL/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -52.61% (0.00534228 XMR — 0.00253153 XMR)
lari Gruzia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00241322 XMR | ▼ -4.67 % |
05/06 | 0.00227853 XMR | ▼ -5.58 % |
06/06 | 0.00229405 XMR | ▲ 0.68 % |
07/06 | 0.00226373 XMR | ▼ -1.32 % |
08/06 | 0.00220296 XMR | ▼ -2.68 % |
09/06 | 0.00218169 XMR | ▼ -0.97 % |
10/06 | 0.00217304 XMR | ▼ -0.4 % |
11/06 | 0.00215394 XMR | ▼ -0.88 % |
12/06 | 0.00213682 XMR | ▼ -0.79 % |
13/06 | 0.00214293 XMR | ▲ 0.29 % |
14/06 | 0.00219216 XMR | ▲ 2.3 % |
15/06 | 0.00219522 XMR | ▲ 0.14 % |
16/06 | 0.00218398 XMR | ▼ -0.51 % |
17/06 | 0.00220231 XMR | ▲ 0.84 % |
18/06 | 0.00217285 XMR | ▼ -1.34 % |
19/06 | 0.00235576 XMR | ▲ 8.42 % |
20/06 | 0.00270155 XMR | ▲ 14.68 % |
21/06 | 0.00273725 XMR | ▲ 1.32 % |
22/06 | 0.00260555 XMR | ▼ -4.81 % |
23/06 | 0.00253083 XMR | ▼ -2.87 % |
24/06 | 0.00244218 XMR | ▼ -3.5 % |
25/06 | 0.0024947 XMR | ▲ 2.15 % |
26/06 | 0.00262813 XMR | ▲ 5.35 % |
27/06 | 0.00270615 XMR | ▲ 2.97 % |
28/06 | 0.0027174 XMR | ▲ 0.42 % |
29/06 | 0.00256575 XMR | ▼ -5.58 % |
30/06 | 0.00251047 XMR | ▼ -2.15 % |
01/07 | 0.00247136 XMR | ▼ -1.56 % |
02/07 | 0.00239711 XMR | ▼ -3 % |
03/07 | 0.00242046 XMR | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00254384 XMR | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.00253293 XMR | ▼ -0.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.00264774 XMR | ▲ 4.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00238034 XMR | ▼ -10.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.00165266 XMR | ▼ -30.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.00168275 XMR | ▲ 1.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00162349 XMR | ▼ -3.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.00123733 XMR | ▼ -23.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.00116967 XMR | ▼ -5.47 % |
12/08 — 18/08 | 0.00126792 XMR | ▲ 8.4 % |
19/08 — 25/08 | 0.00145901 XMR | ▲ 15.07 % |
26/08 — 01/09 | 0.0013313 XMR | ▼ -8.75 % |
lari Gruzia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00247584 XMR | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 0.00267758 XMR | ▲ 8.15 % |
09/2024 | 0.00244996 XMR | ▼ -8.5 % |
10/2024 | 0.00226605 XMR | ▼ -7.51 % |
10/2024 | 0.00310646 XMR | ▲ 37.09 % |
11/2024 | 0.00389885 XMR | ▲ 25.51 % |
12/2024 | 0.00595556 XMR | ▲ 52.75 % |
01/2025 | 0.00824853 XMR | ▲ 38.5 % |
02/2025 | 0.00725339 XMR | ▼ -12.06 % |
03/2025 | 0.00390127 XMR | ▼ -46.21 % |
04/2025 | 0.00357408 XMR | ▼ -8.39 % |
05/2025 | 0.00354888 XMR | ▼ -0.71 % |
lari Gruzia/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00193241 XMR |
Tối đa | 0.00299432 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00245934 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00193241 XMR |
Tối đa | 0.0052552 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00321075 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004829 XMR |
Tối đa | 0.00778928 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00270453 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: