Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/WAN

Lịch sử thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá

GEL/WAN tỷ giá

05 17, 2024
1 GEL = 1.103354 WAN
▲ 0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -14.31% (1.287563 WAN — 1.103354 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -71.84% (3.918031 WAN — 1.103354 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -15.76% (1.3098 WAN — 1.103354 WAN)

Thay đổi trong GEL/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -54.89% (2.446027 WAN — 1.103354 WAN)

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1.091688 WAN ▼ -1.06 %
19/05 1.055949 WAN ▼ -3.27 %
20/05 1.021599 WAN ▼ -3.25 %
21/05 1.020196 WAN ▼ -0.14 %
22/05 1.021522 WAN ▲ 0.13 %
23/05 1.010945 WAN ▼ -1.04 %
24/05 1.068197 WAN ▲ 5.66 %
25/05 1.154132 WAN ▲ 8.04 %
26/05 1.175964 WAN ▲ 1.89 %
27/05 1.206761 WAN ▲ 2.62 %
28/05 1.224902 WAN ▲ 1.5 %
29/05 1.19725 WAN ▼ -2.26 %
30/05 1.164899 WAN ▼ -2.7 %
31/05 1.171863 WAN ▲ 0.6 %
01/06 1.104006 WAN ▼ -5.79 %
02/06 1.050093 WAN ▼ -4.88 %
03/06 1.023357 WAN ▼ -2.55 %
04/06 1.000047 WAN ▼ -2.28 %
05/06 0.97360252 WAN ▼ -2.64 %
06/06 0.9721216 WAN ▼ -0.15 %
07/06 0.97538719 WAN ▲ 0.34 %
08/06 0.99361183 WAN ▲ 1.87 %
09/06 1.015408 WAN ▲ 2.19 %
10/06 1.029515 WAN ▲ 1.39 %
11/06 1.038207 WAN ▲ 0.84 %
12/06 1.049408 WAN ▲ 1.08 %
13/06 1.076283 WAN ▲ 2.56 %
14/06 1.037629 WAN ▼ -3.59 %
15/06 0.99618919 WAN ▼ -3.99 %
16/06 0.92848209 WAN ▼ -6.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.07243 WAN ▼ -2.8 %
27/05 — 02/06 0.92640568 WAN ▼ -13.62 %
03/06 — 09/06 0.85785942 WAN ▼ -7.4 %
10/06 — 16/06 0.7898619 WAN ▼ -7.93 %
17/06 — 23/06 0.58844414 WAN ▼ -25.5 %
24/06 — 30/06 0.54382892 WAN ▼ -7.58 %
01/07 — 07/07 0.55491483 WAN ▲ 2.04 %
08/07 — 14/07 0.5031129 WAN ▼ -9.34 %
15/07 — 21/07 0.60662382 WAN ▲ 20.57 %
22/07 — 28/07 0.47621898 WAN ▼ -21.5 %
29/07 — 04/08 0.51200578 WAN ▲ 7.51 %
05/08 — 11/08 0.46419257 WAN ▼ -9.34 %

lari Gruzia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.079925 WAN ▼ -2.12 %
07/2024 0.81911897 WAN ▼ -24.15 %
08/2024 0.94564657 WAN ▲ 15.45 %
09/2024 0.90317805 WAN ▼ -4.49 %
10/2024 0.92158024 WAN ▲ 2.04 %
11/2024 1.086821 WAN ▲ 17.93 %
12/2024 1.079648 WAN ▼ -0.66 %
01/2025 2.201097 WAN ▲ 103.87 %
02/2025 1.898343 WAN ▼ -13.75 %
03/2025 0.6758369 WAN ▼ -64.4 %
04/2025 0.66276086 WAN ▼ -1.93 %
05/2025 0.55818459 WAN ▼ -15.78 %

lari Gruzia/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.036499 WAN
Tối đa 1.588463 WAN
Bình quân gia quyền 1.235851 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91415104 WAN
Tối đa 4.28093 WAN
Bình quân gia quyền 1.771955 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04232745 WAN
Tối đa 4.410388 WAN
Bình quân gia quyền 1.737617 WAN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu