Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Viacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/VIA
Lịch sử thay đổi trong GEL/VIA tỷ giá
GEL/VIA tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 7.790157 VIA
▼ -8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Viacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Viacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/VIA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/VIA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Viacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/VIA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 14.5% (6.803747 VIA — 7.790157 VIA)
Thay đổi trong GEL/VIA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 0.33% (7.764482 VIA — 7.790157 VIA)
Thay đổi trong GEL/VIA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 532.33% (1.231983 VIA — 7.790157 VIA)
Thay đổi trong GEL/VIA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Viacoin tiền tệ thay đổi bởi 192.63% (2.662074 VIA — 7.790157 VIA)
lari Gruzia/Viacoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Viacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 7.50044 VIA | ▼ -3.72 % |
05/06 | 7.474075 VIA | ▼ -0.35 % |
06/06 | 7.251645 VIA | ▼ -2.98 % |
07/06 | 7.202487 VIA | ▼ -0.68 % |
08/06 | 2.395137 VIA | ▼ -66.75 % |
09/06 | 7.900796 VIA | ▲ 229.87 % |
10/06 | 8.252485 VIA | ▲ 4.45 % |
11/06 | 10.188 VIA | ▲ 23.45 % |
12/06 | 10.3441 VIA | ▲ 1.53 % |
13/06 | 10.465 VIA | ▲ 1.17 % |
14/06 | 10.8334 VIA | ▲ 3.52 % |
15/06 | 11.1008 VIA | ▲ 2.47 % |
16/06 | 11.0544 VIA | ▼ -0.42 % |
17/06 | 10.767 VIA | ▼ -2.6 % |
18/06 | 10.9145 VIA | ▲ 1.37 % |
19/06 | 10.7347 VIA | ▼ -1.65 % |
20/06 | 10.7973 VIA | ▲ 0.58 % |
21/06 | 10.6624 VIA | ▼ -1.25 % |
22/06 | 10.4354 VIA | ▼ -2.13 % |
23/06 | 10.5017 VIA | ▲ 0.63 % |
24/06 | 11.4162 VIA | ▲ 8.71 % |
25/06 | 12.1913 VIA | ▲ 6.79 % |
26/06 | 12.4432 VIA | ▲ 2.07 % |
27/06 | 11.8971 VIA | ▼ -4.39 % |
28/06 | 11.9295 VIA | ▲ 0.27 % |
29/06 | 12.308 VIA | ▲ 3.17 % |
30/06 | 11.7483 VIA | ▼ -4.55 % |
01/07 | 12.1339 VIA | ▲ 3.28 % |
02/07 | 12.2445 VIA | ▲ 0.91 % |
03/07 | 11.668 VIA | ▼ -4.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Viacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Viacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7.833057 VIA | ▲ 0.55 % |
17/06 — 23/06 | 8.150231 VIA | ▲ 4.05 % |
24/06 — 30/06 | 8.622915 VIA | ▲ 5.8 % |
01/07 — 07/07 | 8.746415 VIA | ▲ 1.43 % |
08/07 — 14/07 | 8.334895 VIA | ▼ -4.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.240024 VIA | ▼ -73.12 % |
22/07 — 28/07 | 8.094129 VIA | ▲ 261.34 % |
29/07 — 04/08 | 12.4535 VIA | ▲ 53.86 % |
05/08 — 11/08 | 12.6297 VIA | ▲ 1.41 % |
12/08 — 18/08 | 12.9547 VIA | ▲ 2.57 % |
19/08 — 25/08 | 13.2436 VIA | ▲ 2.23 % |
26/08 — 01/09 | 12.882 VIA | ▼ -2.73 % |
lari Gruzia/Viacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.935542 VIA | ▲ 1.87 % |
08/2024 | 7.889679 VIA | ▼ -0.58 % |
09/2024 | 3.23585 VIA | ▼ -58.99 % |
10/2024 | 8.633312 VIA | ▲ 166.8 % |
10/2024 | 9.349098 VIA | ▲ 8.29 % |
11/2024 | 5.968096 VIA | ▼ -36.16 % |
12/2024 | 9.391899 VIA | ▲ 57.37 % |
01/2025 | 14.0654 VIA | ▲ 49.76 % |
02/2025 | 16.551 VIA | ▲ 17.67 % |
03/2025 | -2.59671925 VIA | ▼ -115.69 % |
04/2025 | -18.82623199 VIA | ▲ 625 % |
05/2025 | -19.27037152 VIA | ▲ 2.36 % |
lari Gruzia/Viacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.803747 VIA |
Tối đa | 11.9112 VIA |
Bình quân gia quyền | 8.181211 VIA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.202596 VIA |
Tối đa | 12.0456 VIA |
Bình quân gia quyền | 8.144642 VIA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71906147 VIA |
Tối đa | 12.0456 VIA |
Bình quân gia quyền | 4.844143 VIA |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/VIA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Viacoin (VIA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Viacoin (VIA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: