Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/UZS
Lịch sử thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá
GEL/UZS tỷ giá
06 03, 2024
1 GEL = 5,375 UZS
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.21% (4,066 UZS — 5,375 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -43.94% (9,588 UZS — 5,375 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 60.47% (3,350 UZS — 5,375 UZS)
Thay đổi trong GEL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 63% (3,298 UZS — 5,375 UZS)
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 5,289 UZS | ▼ -1.61 % |
05/06 | 5,209 UZS | ▼ -1.5 % |
06/06 | 5,152 UZS | ▼ -1.11 % |
07/06 | 5,057 UZS | ▼ -1.83 % |
08/06 | 5,040 UZS | ▼ -0.34 % |
09/06 | 5,002 UZS | ▼ -0.76 % |
10/06 | 4,959 UZS | ▼ -0.87 % |
11/06 | 4,962 UZS | ▲ 0.07 % |
12/06 | 4,970 UZS | ▲ 0.16 % |
13/06 | 4,993 UZS | ▲ 0.46 % |
14/06 | 5,081 UZS | ▲ 1.77 % |
15/06 | 5,106 UZS | ▲ 0.49 % |
16/06 | 5,157 UZS | ▲ 1 % |
17/06 | 5,237 UZS | ▲ 1.53 % |
18/06 | 5,136 UZS | ▼ -1.92 % |
19/06 | 5,585 UZS | ▲ 8.75 % |
20/06 | 6,451 UZS | ▲ 15.51 % |
21/06 | 6,570 UZS | ▲ 1.84 % |
22/06 | 6,312 UZS | ▼ -3.92 % |
23/06 | 6,189 UZS | ▼ -1.96 % |
24/06 | 6,020 UZS | ▼ -2.72 % |
25/06 | 6,192 UZS | ▲ 2.85 % |
26/06 | 6,544 UZS | ▲ 5.69 % |
27/06 | 6,694 UZS | ▲ 2.28 % |
28/06 | 6,648 UZS | ▼ -0.68 % |
29/06 | 6,366 UZS | ▼ -4.25 % |
30/06 | 6,397 UZS | ▲ 0.5 % |
01/07 | 6,357 UZS | ▼ -0.63 % |
02/07 | 6,336 UZS | ▼ -0.33 % |
03/07 | 6,433 UZS | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,340 UZS | ▼ -0.66 % |
17/06 — 23/06 | 5,420 UZS | ▲ 1.5 % |
24/06 — 30/06 | 5,165 UZS | ▼ -4.71 % |
01/07 — 07/07 | 4,959 UZS | ▼ -4 % |
08/07 — 14/07 | 2,880 UZS | ▼ -41.93 % |
15/07 — 21/07 | 2,923 UZS | ▲ 1.51 % |
22/07 — 28/07 | 2,920 UZS | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 2,424 UZS | ▼ -16.98 % |
05/08 — 11/08 | 2,316 UZS | ▼ -4.43 % |
12/08 — 18/08 | 2,550 UZS | ▲ 10.08 % |
19/08 — 25/08 | 3,070 UZS | ▲ 20.4 % |
26/08 — 01/09 | 3,008 UZS | ▼ -2.02 % |
lari Gruzia/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,269 UZS | ▼ -1.98 % |
08/2024 | 5,115 UZS | ▼ -2.93 % |
09/2024 | 4,806 UZS | ▼ -6.04 % |
10/2024 | 5,312 UZS | ▲ 10.53 % |
10/2024 | 7,549 UZS | ▲ 42.12 % |
11/2024 | 9,462 UZS | ▲ 25.34 % |
12/2024 | 14,138 UZS | ▲ 49.42 % |
01/2025 | 16,048 UZS | ▲ 13.51 % |
02/2025 | 13,031 UZS | ▼ -18.8 % |
03/2025 | 6,481 UZS | ▼ -50.26 % |
04/2025 | 7,776 UZS | ▲ 19.97 % |
05/2025 | 7,892 UZS | ▲ 1.5 % |
lari Gruzia/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,525 UZS |
Tối đa | 5,853 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,667 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,525 UZS |
Tối đa | 10,737 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,890 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.3 UZS |
Tối đa | 13,547 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,261 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: