Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TERN
Lịch sử thay đổi trong GEL/TERN tỷ giá
GEL/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GEL = 12.2712 TERN
▼ -9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.74% (40.5527 TERN — 12.2712 TERN)
Thay đổi trong GEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (45.0653 TERN — 12.2712 TERN)
Thay đổi trong GEL/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.13% (42.5007 TERN — 12.2712 TERN)
Thay đổi trong GEL/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -71.13% (42.5007 TERN — 12.2712 TERN)
lari Gruzia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.9367 TERN | ▼ -2.73 % |
19/05 | 12.054 TERN | ▲ 0.98 % |
20/05 | 11.6492 TERN | ▼ -3.36 % |
21/05 | 11.5723 TERN | ▼ -0.66 % |
22/05 | 12.4423 TERN | ▲ 7.52 % |
23/05 | 12.0649 TERN | ▼ -3.03 % |
24/05 | 11.2293 TERN | ▼ -6.93 % |
25/05 | 11.4418 TERN | ▲ 1.89 % |
26/05 | 11.8524 TERN | ▲ 3.59 % |
27/05 | 11.7487 TERN | ▼ -0.88 % |
28/05 | 11.3559 TERN | ▼ -3.34 % |
29/05 | 11.3775 TERN | ▲ 0.19 % |
30/05 | 11.4513 TERN | ▲ 0.65 % |
31/05 | 11.5152 TERN | ▲ 0.56 % |
01/06 | 11.5184 TERN | ▲ 0.03 % |
02/06 | 11.4469 TERN | ▼ -0.62 % |
03/06 | 11.6315 TERN | ▲ 1.61 % |
04/06 | 11.8407 TERN | ▲ 1.8 % |
05/06 | 12.1012 TERN | ▲ 2.2 % |
06/06 | 11.9139 TERN | ▼ -1.55 % |
07/06 | 11.8451 TERN | ▼ -0.58 % |
08/06 | 10.383 TERN | ▼ -12.34 % |
09/06 | 7.802391 TERN | ▼ -24.85 % |
10/06 | 7.320505 TERN | ▼ -6.18 % |
11/06 | 6.164266 TERN | ▼ -15.79 % |
12/06 | 5.755543 TERN | ▼ -6.63 % |
13/06 | 4.445456 TERN | ▼ -22.76 % |
14/06 | 4.785258 TERN | ▲ 7.64 % |
15/06 | 5.189569 TERN | ▲ 8.45 % |
16/06 | 4.646726 TERN | ▼ -10.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.5536 TERN | ▼ -5.85 % |
27/05 — 02/06 | 11.4099 TERN | ▼ -1.24 % |
03/06 — 09/06 | 10.7233 TERN | ▼ -6.02 % |
10/06 — 16/06 | 11.1683 TERN | ▲ 4.15 % |
17/06 — 23/06 | 5.196285 TERN | ▼ -53.47 % |
24/06 — 30/06 | 4.712946 TERN | ▼ -9.3 % |
01/07 — 07/07 | 3.778139 TERN | ▼ -19.83 % |
08/07 — 14/07 | 3.40176 TERN | ▼ -9.96 % |
15/07 — 21/07 | 3.457367 TERN | ▲ 1.63 % |
22/07 — 28/07 | 3.788099 TERN | ▲ 9.57 % |
29/07 — 04/08 | 3.873868 TERN | ▲ 2.26 % |
05/08 — 11/08 | 3.577303 TERN | ▼ -7.66 % |
lari Gruzia/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3849 TERN | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 13.3718 TERN | ▲ 7.97 % |
08/2024 | 11.8733 TERN | ▼ -11.21 % |
09/2024 | 12.7209 TERN | ▲ 7.14 % |
10/2024 | 16.2259 TERN | ▲ 27.55 % |
11/2024 | 7.637632 TERN | ▼ -52.93 % |
12/2024 | 8.043217 TERN | ▲ 5.31 % |
01/2025 | 16.4259 TERN | ▲ 104.22 % |
02/2025 | 18.4908 TERN | ▲ 12.57 % |
03/2025 | 15.6636 TERN | ▼ -15.29 % |
04/2025 | 6.881284 TERN | ▼ -56.07 % |
05/2025 | 6.268236 TERN | ▼ -8.91 % |
lari Gruzia/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.9612 TERN |
Tối đa | 40.0778 TERN |
Bình quân gia quyền | 23.6716 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.96862043 TERN |
Tối đa | 49.2505 TERN |
Bình quân gia quyền | 40.1478 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96862043 TERN |
Tối đa | 51.9859 TERN |
Bình quân gia quyền | 37.6813 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: