Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/SYS
Lịch sử thay đổi trong GEL/SYS tỷ giá
GEL/SYS tỷ giá
05 20, 2024
1 GEL = 1.87758 SYS
▲ 23.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 28.71% (1.458728 SYS — 1.87758 SYS)
Thay đổi trong GEL/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -72.5% (6.827116 SYS — 1.87758 SYS)
Thay đổi trong GEL/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (2.155603 SYS — 1.87758 SYS)
Thay đổi trong GEL/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -88.82% (16.7877 SYS — 1.87758 SYS)
lari Gruzia/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.867126 SYS | ▼ -0.56 % |
22/05 | 1.848055 SYS | ▼ -1.02 % |
23/05 | 1.937967 SYS | ▲ 4.87 % |
24/05 | 2.117144 SYS | ▲ 9.25 % |
25/05 | 2.175357 SYS | ▲ 2.75 % |
26/05 | 2.167094 SYS | ▼ -0.38 % |
27/05 | 2.220014 SYS | ▲ 2.44 % |
28/05 | 2.267923 SYS | ▲ 2.16 % |
29/05 | 2.237497 SYS | ▼ -1.34 % |
30/05 | 2.24232 SYS | ▲ 0.22 % |
31/05 | 2.341691 SYS | ▲ 4.43 % |
01/06 | 2.223664 SYS | ▼ -5.04 % |
02/06 | 2.115669 SYS | ▼ -4.86 % |
03/06 | 2.05391 SYS | ▼ -2.92 % |
04/06 | 2.045872 SYS | ▼ -0.39 % |
05/06 | 1.947167 SYS | ▼ -4.82 % |
06/06 | 1.97926 SYS | ▲ 1.65 % |
07/06 | 2.008962 SYS | ▲ 1.5 % |
08/06 | 2.009853 SYS | ▲ 0.04 % |
09/06 | 1.950854 SYS | ▼ -2.94 % |
10/06 | 1.956377 SYS | ▲ 0.28 % |
11/06 | 1.94936 SYS | ▼ -0.36 % |
12/06 | 1.962349 SYS | ▲ 0.67 % |
13/06 | 1.982432 SYS | ▲ 1.02 % |
14/06 | 1.965657 SYS | ▼ -0.85 % |
15/06 | 1.91946 SYS | ▼ -2.35 % |
16/06 | 1.939794 SYS | ▲ 1.06 % |
17/06 | 1.998466 SYS | ▲ 3.02 % |
18/06 | 2.036762 SYS | ▲ 1.92 % |
19/06 | 1.912027 SYS | ▼ -6.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.90409 SYS | ▲ 1.41 % |
03/06 — 09/06 | 1.396349 SYS | ▼ -26.67 % |
10/06 — 16/06 | 1.419261 SYS | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 1.310807 SYS | ▼ -7.64 % |
24/06 — 30/06 | 1.101861 SYS | ▼ -15.94 % |
01/07 — 07/07 | 1.076366 SYS | ▼ -2.31 % |
08/07 — 14/07 | 1.03729 SYS | ▼ -3.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.95610852 SYS | ▼ -7.83 % |
22/07 — 28/07 | 1.088278 SYS | ▲ 13.82 % |
29/07 — 04/08 | 1.010803 SYS | ▼ -7.12 % |
05/08 — 11/08 | 1.029298 SYS | ▲ 1.83 % |
12/08 — 18/08 | 1.032846 SYS | ▲ 0.34 % |
lari Gruzia/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.922689 SYS | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 2.062737 SYS | ▲ 7.28 % |
08/2024 | 2.462193 SYS | ▲ 19.37 % |
09/2024 | 2.381146 SYS | ▼ -3.29 % |
10/2024 | 2.188219 SYS | ▼ -8.1 % |
11/2024 | 2.272498 SYS | ▲ 3.85 % |
12/2024 | 2.390132 SYS | ▲ 5.18 % |
01/2025 | 5.02271 SYS | ▲ 110.14 % |
02/2025 | 2.793459 SYS | ▼ -44.38 % |
03/2025 | 1.042143 SYS | ▼ -62.69 % |
04/2025 | 1.073555 SYS | ▲ 3.01 % |
05/2025 | 0.97832392 SYS | ▼ -8.87 % |
lari Gruzia/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.394612 SYS |
Tối đa | 1.965925 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.587072 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.196114 SYS |
Tối đa | 6.819709 SYS |
Bình quân gia quyền | 2.15511 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08897022 SYS |
Tối đa | 7.57214 SYS |
Bình quân gia quyền | 2.94018 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: