Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/REN
Lịch sử thay đổi trong GEL/REN tỷ giá
GEL/REN tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 4.696644 REN
▼ -0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -15.01% (5.525898 REN — 4.696644 REN)
Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -64.96% (13.4035 REN — 4.696644 REN)
Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 36.81% (3.43293 REN — 4.696644 REN)
Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.1% (5.734536 REN — 4.696644 REN)
lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.604553 REN | ▼ -1.96 % |
19/05 | 4.599305 REN | ▼ -0.11 % |
20/05 | 4.493722 REN | ▼ -2.3 % |
21/05 | 4.50829 REN | ▲ 0.32 % |
22/05 | 4.477122 REN | ▼ -0.69 % |
23/05 | 4.431273 REN | ▼ -1.02 % |
24/05 | 4.46999 REN | ▲ 0.87 % |
25/05 | 4.789485 REN | ▲ 7.15 % |
26/05 | 4.795682 REN | ▲ 0.13 % |
27/05 | 4.817838 REN | ▲ 0.46 % |
28/05 | 4.935456 REN | ▲ 2.44 % |
29/05 | 4.901162 REN | ▼ -0.69 % |
30/05 | 4.859683 REN | ▼ -0.85 % |
31/05 | 4.866268 REN | ▲ 0.14 % |
01/06 | 4.582998 REN | ▼ -5.82 % |
02/06 | 4.469765 REN | ▼ -2.47 % |
03/06 | 4.348551 REN | ▼ -2.71 % |
04/06 | 4.266288 REN | ▼ -1.89 % |
05/06 | 4.123849 REN | ▼ -3.34 % |
06/06 | 4.165049 REN | ▲ 1 % |
07/06 | 4.170402 REN | ▲ 0.13 % |
08/06 | 4.109616 REN | ▼ -1.46 % |
09/06 | 4.068229 REN | ▼ -1.01 % |
10/06 | 4.183207 REN | ▲ 2.83 % |
11/06 | 4.390432 REN | ▲ 4.95 % |
12/06 | 4.475549 REN | ▲ 1.94 % |
13/06 | 4.493038 REN | ▲ 0.39 % |
14/06 | 4.396614 REN | ▼ -2.15 % |
15/06 | 4.256082 REN | ▼ -3.2 % |
16/06 | 3.918802 REN | ▼ -7.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.570366 REN | ▼ -2.69 % |
27/05 — 02/06 | 4.045603 REN | ▼ -11.48 % |
03/06 — 09/06 | 3.70716 REN | ▼ -8.37 % |
10/06 — 16/06 | 3.524687 REN | ▼ -4.92 % |
17/06 — 23/06 | 3.131189 REN | ▼ -11.16 % |
24/06 — 30/06 | 3.054884 REN | ▼ -2.44 % |
01/07 — 07/07 | 3.412421 REN | ▲ 11.7 % |
08/07 — 14/07 | 3.272437 REN | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 3.626689 REN | ▲ 10.83 % |
22/07 — 28/07 | 2.953098 REN | ▼ -18.57 % |
29/07 — 04/08 | 3.126608 REN | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.803461 REN | ▼ -10.34 % |
lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.67055 REN | ▼ -0.56 % |
07/2024 | 4.635247 REN | ▼ -0.76 % |
08/2024 | 5.708074 REN | ▲ 23.14 % |
09/2024 | 5.096367 REN | ▼ -10.72 % |
10/2024 | 5.427854 REN | ▲ 6.5 % |
11/2024 | 5.701082 REN | ▲ 5.03 % |
12/2024 | 5.669921 REN | ▼ -0.55 % |
01/2025 | 12.8705 REN | ▲ 127 % |
02/2025 | 8.267863 REN | ▼ -35.76 % |
03/2025 | 4.108066 REN | ▼ -50.31 % |
04/2025 | 4.664186 REN | ▲ 13.54 % |
05/2025 | 3.894936 REN | ▼ -16.49 % |
lari Gruzia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.507783 REN |
Tối đa | 6.805302 REN |
Bình quân gia quyền | 5.398881 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.482332 REN |
Tối đa | 14.3834 REN |
Bình quân gia quyền | 6.358803 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16557022 REN |
Tối đa | 16.2078 REN |
Bình quân gia quyền | 6.232135 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: