Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PAY
Lịch sử thay đổi trong GEL/PAY tỷ giá
GEL/PAY tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 33.6598 PAY
▲ 3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -10.77% (37.7211 PAY — 33.6598 PAY)
Thay đổi trong GEL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -68.68% (107.48 PAY — 33.6598 PAY)
Thay đổi trong GEL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.28% (26.4463 PAY — 33.6598 PAY)
Thay đổi trong GEL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 226.35% (10.314 PAY — 33.6598 PAY)
lari Gruzia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.633 PAY | ▲ 2.89 % |
19/05 | 33.9163 PAY | ▼ -2.07 % |
20/05 | 32.8454 PAY | ▼ -3.16 % |
21/05 | 33.2585 PAY | ▲ 1.26 % |
22/05 | 33.8121 PAY | ▲ 1.66 % |
23/05 | 33.7146 PAY | ▼ -0.29 % |
24/05 | 35.4888 PAY | ▲ 5.26 % |
25/05 | 38.2784 PAY | ▲ 7.86 % |
26/05 | 39.374 PAY | ▲ 2.86 % |
27/05 | 37.4177 PAY | ▼ -4.97 % |
28/05 | 38.7381 PAY | ▲ 3.53 % |
29/05 | 36.5553 PAY | ▼ -5.63 % |
30/05 | 36.3074 PAY | ▼ -0.68 % |
31/05 | 37.3931 PAY | ▲ 2.99 % |
01/06 | 35.0785 PAY | ▼ -6.19 % |
02/06 | 34.323 PAY | ▼ -2.15 % |
03/06 | 34.7082 PAY | ▲ 1.12 % |
04/06 | 35.1448 PAY | ▲ 1.26 % |
05/06 | 32.8319 PAY | ▼ -6.58 % |
06/06 | 32.634 PAY | ▼ -0.6 % |
07/06 | 33.4297 PAY | ▲ 2.44 % |
08/06 | 32.8436 PAY | ▼ -1.75 % |
09/06 | 32.9049 PAY | ▲ 0.19 % |
10/06 | 33.4364 PAY | ▲ 1.62 % |
11/06 | 31.0224 PAY | ▼ -7.22 % |
12/06 | 30.1484 PAY | ▼ -2.82 % |
13/06 | 31.7985 PAY | ▲ 5.47 % |
14/06 | 32.2725 PAY | ▲ 1.49 % |
15/06 | 32.0886 PAY | ▼ -0.57 % |
16/06 | 29.023 PAY | ▼ -9.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.6766 PAY | ▼ -5.89 % |
27/05 — 02/06 | 29.717 PAY | ▼ -6.19 % |
03/06 — 09/06 | 29.2463 PAY | ▼ -1.58 % |
10/06 — 16/06 | 27.4209 PAY | ▼ -6.24 % |
17/06 — 23/06 | 26.2968 PAY | ▼ -4.1 % |
24/06 — 30/06 | 24.8624 PAY | ▼ -5.45 % |
01/07 — 07/07 | 21.4385 PAY | ▼ -13.77 % |
08/07 — 14/07 | 19.4351 PAY | ▼ -9.35 % |
15/07 — 21/07 | 21.778 PAY | ▲ 12.06 % |
22/07 — 28/07 | 18.895 PAY | ▼ -13.24 % |
29/07 — 04/08 | 18.0625 PAY | ▼ -4.41 % |
05/08 — 11/08 | 17.2809 PAY | ▼ -4.33 % |
lari Gruzia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.4558 PAY | ▲ 2.36 % |
07/2024 | 32.8524 PAY | ▼ -4.65 % |
08/2024 | 30.8411 PAY | ▼ -6.12 % |
09/2024 | 28.1893 PAY | ▼ -8.6 % |
10/2024 | 26.7624 PAY | ▼ -5.06 % |
11/2024 | 46.1467 PAY | ▲ 72.43 % |
12/2024 | 49.8765 PAY | ▲ 8.08 % |
01/2025 | 83.0633 PAY | ▲ 66.54 % |
02/2025 | 76.2927 PAY | ▼ -8.15 % |
03/2025 | 45.6189 PAY | ▼ -40.21 % |
04/2025 | 37.1508 PAY | ▼ -18.56 % |
05/2025 | 30.3384 PAY | ▼ -18.34 % |
lari Gruzia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.7368 PAY |
Tối đa | 45.5725 PAY |
Bình quân gia quyền | 37.0234 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.7368 PAY |
Tối đa | 130.28 PAY |
Bình quân gia quyền | 52.7424 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76907883 PAY |
Tối đa | 130.28 PAY |
Bình quân gia quyền | 43.4537 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: