Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PASC
Lịch sử thay đổi trong GEL/PASC tỷ giá
GEL/PASC tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 99.5779 PASC
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -17.99% (121.43 PASC — 99.5779 PASC)
Thay đổi trong GEL/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -25.25% (133.22 PASC — 99.5779 PASC)
Thay đổi trong GEL/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 233.4% (29.8677 PASC — 99.5779 PASC)
Thay đổi trong GEL/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 608.82% (14.0485 PASC — 99.5779 PASC)
lari Gruzia/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 97.3716 PASC | ▼ -2.22 % |
19/05 | 94.2472 PASC | ▼ -3.21 % |
20/05 | 93.3918 PASC | ▼ -0.91 % |
21/05 | 94.546 PASC | ▲ 1.24 % |
22/05 | 97.028 PASC | ▲ 2.63 % |
23/05 | 94.9998 PASC | ▼ -2.09 % |
24/05 | 90.6645 PASC | ▼ -4.56 % |
25/05 | 101.81 PASC | ▲ 12.29 % |
26/05 | 111.25 PASC | ▲ 9.27 % |
27/05 | 110.32 PASC | ▼ -0.83 % |
28/05 | 107.81 PASC | ▼ -2.28 % |
29/05 | 18.0586 PASC | ▼ -83.25 % |
30/05 | 16.6348 PASC | ▼ -7.88 % |
31/05 | 17.0898 PASC | ▲ 2.74 % |
01/06 | 25.8673 PASC | ▲ 51.36 % |
02/06 | 36.8541 PASC | ▲ 42.47 % |
03/06 | 36.1203 PASC | ▼ -1.99 % |
04/06 | 36.5356 PASC | ▲ 1.15 % |
05/06 | 38.3013 PASC | ▲ 4.83 % |
06/06 | 38.6255 PASC | ▲ 0.85 % |
07/06 | 38.4054 PASC | ▼ -0.57 % |
08/06 | 38.6447 PASC | ▲ 0.62 % |
09/06 | 40.1824 PASC | ▲ 3.98 % |
10/06 | 41.2117 PASC | ▲ 2.56 % |
11/06 | 40.3018 PASC | ▼ -2.21 % |
12/06 | 40.4433 PASC | ▲ 0.35 % |
13/06 | 31.6838 PASC | ▼ -21.66 % |
14/06 | 30.5982 PASC | ▼ -3.43 % |
15/06 | 29.4327 PASC | ▼ -3.81 % |
16/06 | 27.197 PASC | ▼ -7.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 86.5783 PASC | ▼ -13.05 % |
27/05 — 02/06 | 109.61 PASC | ▲ 26.6 % |
03/06 — 09/06 | 103.25 PASC | ▼ -5.8 % |
10/06 — 16/06 | 53.1301 PASC | ▼ -48.54 % |
17/06 — 23/06 | 51.2438 PASC | ▼ -3.55 % |
24/06 — 30/06 | 141.12 PASC | ▲ 175.39 % |
01/07 — 07/07 | 127.32 PASC | ▼ -9.78 % |
08/07 — 14/07 | 124.34 PASC | ▼ -2.35 % |
15/07 — 21/07 | 118.52 PASC | ▼ -4.68 % |
22/07 — 28/07 | 107.53 PASC | ▼ -9.27 % |
29/07 — 04/08 | 146.69 PASC | ▲ 36.41 % |
05/08 — 11/08 | 136.26 PASC | ▼ -7.11 % |
lari Gruzia/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 100.2 PASC | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 1,744 PASC | ▲ 1640 % |
08/2024 | 1,221 PASC | ▼ -29.98 % |
09/2024 | 8,900 PASC | ▲ 629 % |
10/2024 | 3,491 PASC | ▼ -60.77 % |
11/2024 | 3,477 PASC | ▼ -0.4 % |
12/2024 | 7,116 PASC | ▲ 104.64 % |
01/2025 | 14,102 PASC | ▲ 98.18 % |
02/2025 | 12,768 PASC | ▼ -9.46 % |
03/2025 | 13,601 PASC | ▲ 6.52 % |
04/2025 | 12,618 PASC | ▼ -7.23 % |
05/2025 | 11,238 PASC | ▼ -10.93 % |
lari Gruzia/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.3372 PASC |
Tối đa | 144.33 PASC |
Bình quân gia quyền | 126.69 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.2758 PASC |
Tối đa | 157.14 PASC |
Bình quân gia quyền | 117.35 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7817 PASC |
Tối đa | 190.46 PASC |
Bình quân gia quyền | 81.5756 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: