Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NPXS
Lịch sử thay đổi trong GEL/NPXS tỷ giá
GEL/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 GEL = 78.0411 NPXS
▲ 5.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 85.7% (42.0253 NPXS — 78.0411 NPXS)
Thay đổi trong GEL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.2% (795.95 NPXS — 78.0411 NPXS)
Thay đổi trong GEL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.33% (2,925 NPXS — 78.0411 NPXS)
Thay đổi trong GEL/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.2% (2,789 NPXS — 78.0411 NPXS)
lari Gruzia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 77.9131 NPXS | ▼ -0.16 % |
19/05 | 82.5465 NPXS | ▲ 5.95 % |
20/05 | 77.2885 NPXS | ▼ -6.37 % |
21/05 | 68.5553 NPXS | ▼ -11.3 % |
22/05 | 64.6486 NPXS | ▼ -5.7 % |
23/05 | 66.9093 NPXS | ▲ 3.5 % |
24/05 | 71.9111 NPXS | ▲ 7.48 % |
25/05 | 73.0401 NPXS | ▲ 1.57 % |
26/05 | 72.4469 NPXS | ▼ -0.81 % |
27/05 | 67.53 NPXS | ▼ -6.79 % |
28/05 | 71.1152 NPXS | ▲ 5.31 % |
29/05 | 76.3577 NPXS | ▲ 7.37 % |
30/05 | 77.78 NPXS | ▲ 1.86 % |
31/05 | 76.1931 NPXS | ▼ -2.04 % |
01/06 | 77.2585 NPXS | ▲ 1.4 % |
02/06 | 72.8191 NPXS | ▼ -5.75 % |
03/06 | 77.8596 NPXS | ▲ 6.92 % |
04/06 | 82.158 NPXS | ▲ 5.52 % |
05/06 | 86.7163 NPXS | ▲ 5.55 % |
06/06 | 106.18 NPXS | ▲ 22.45 % |
07/06 | 112.6 NPXS | ▲ 6.05 % |
08/06 | 113.02 NPXS | ▲ 0.37 % |
09/06 | 118.7 NPXS | ▲ 5.03 % |
10/06 | 123.47 NPXS | ▲ 4.02 % |
11/06 | 121.63 NPXS | ▼ -1.49 % |
12/06 | 122.81 NPXS | ▲ 0.97 % |
13/06 | 113.48 NPXS | ▼ -7.59 % |
14/06 | 118.72 NPXS | ▲ 4.62 % |
15/06 | 131.09 NPXS | ▲ 10.42 % |
16/06 | 137.65 NPXS | ▲ 5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.0953 NPXS | ▼ -15.31 % |
27/05 — 02/06 | 40.4596 NPXS | ▼ -38.79 % |
03/06 — 09/06 | 14.5518 NPXS | ▼ -64.03 % |
10/06 — 16/06 | 19.544 NPXS | ▲ 34.31 % |
17/06 — 23/06 | 18.7473 NPXS | ▼ -4.08 % |
24/06 — 30/06 | 9.098203 NPXS | ▼ -51.47 % |
01/07 — 07/07 | 5.477717 NPXS | ▼ -39.79 % |
08/07 — 14/07 | 5.068689 NPXS | ▼ -7.47 % |
15/07 — 21/07 | 5.394312 NPXS | ▲ 6.42 % |
22/07 — 28/07 | 8.351435 NPXS | ▲ 54.82 % |
29/07 — 04/08 | 9.608678 NPXS | ▲ 15.05 % |
05/08 — 11/08 | 10.0385 NPXS | ▲ 4.47 % |
lari Gruzia/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.6444 NPXS | ▲ 0.77 % |
07/2024 | 72.4082 NPXS | ▼ -7.93 % |
08/2024 | 56.5721 NPXS | ▼ -21.87 % |
09/2024 | 79.5802 NPXS | ▲ 40.67 % |
10/2024 | 80.0296 NPXS | ▲ 0.56 % |
11/2024 | 73.693 NPXS | ▼ -7.92 % |
12/2024 | 59.3411 NPXS | ▼ -19.48 % |
01/2025 | 68.4241 NPXS | ▲ 15.31 % |
02/2025 | 22.5474 NPXS | ▼ -67.05 % |
03/2025 | -1.22865738 NPXS | ▼ -105.45 % |
04/2025 | -0.40001095 NPXS | ▼ -67.44 % |
05/2025 | -0.71238844 NPXS | ▲ 78.09 % |
lari Gruzia/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.4152 NPXS |
Tối đa | 74.2476 NPXS |
Bình quân gia quyền | 48.7736 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.4152 NPXS |
Tối đa | 908.58 NPXS |
Bình quân gia quyền | 243.53 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.1778 NPXS |
Tối đa | 2,749 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,466 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: