Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại MOAC
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MOAC
Lịch sử thay đổi trong GEL/MOAC tỷ giá
GEL/MOAC tỷ giá
01 21, 2021
1 GEL = 0.710062 MOAC
▼ -58.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/MOAC, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong MOAC.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MOAC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MOAC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/MOAC, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -90.02% (7.113251 MOAC — 0.710062 MOAC)
Thay đổi trong GEL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -81.37% (3.812125 MOAC — 0.710062 MOAC)
Thay đổi trong GEL/MOAC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -66.91% (2.145603 MOAC — 0.710062 MOAC)
Thay đổi trong GEL/MOAC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MOAC tiền tệ thay đổi bởi -66.91% (2.145603 MOAC — 0.710062 MOAC)
lari Gruzia/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/MOAC dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.71199371 MOAC | ▲ 0.27 % |
05/06 | 0.72234589 MOAC | ▲ 1.45 % |
06/06 | 0.71503042 MOAC | ▼ -1.01 % |
07/06 | 0.70962508 MOAC | ▼ -0.76 % |
08/06 | 0.69825698 MOAC | ▼ -1.6 % |
09/06 | 0.68034654 MOAC | ▼ -2.57 % |
10/06 | 0.49154295 MOAC | ▼ -27.75 % |
11/06 | 0.6485578 MOAC | ▲ 31.94 % |
12/06 | 0.70367731 MOAC | ▲ 8.5 % |
13/06 | 0.70398677 MOAC | ▲ 0.04 % |
14/06 | 0.69838366 MOAC | ▼ -0.8 % |
15/06 | 0.66187929 MOAC | ▼ -5.23 % |
16/06 | 0.57827897 MOAC | ▼ -12.63 % |
17/06 | 0.53340573 MOAC | ▼ -7.76 % |
18/06 | 0.54897235 MOAC | ▲ 2.92 % |
19/06 | 0.51932174 MOAC | ▼ -5.4 % |
20/06 | 0.47529209 MOAC | ▼ -8.48 % |
21/06 | 0.20049693 MOAC | ▼ -57.82 % |
22/06 | 0.24815439 MOAC | ▲ 23.77 % |
23/06 | 0.29526081 MOAC | ▲ 18.98 % |
24/06 | 0.24627978 MOAC | ▼ -16.59 % |
25/06 | 0.21114336 MOAC | ▼ -14.27 % |
26/06 | 0.19765142 MOAC | ▼ -6.39 % |
27/06 | 0.19187075 MOAC | ▼ -2.92 % |
28/06 | 0.19540183 MOAC | ▲ 1.84 % |
29/06 | 0.18887298 MOAC | ▼ -3.34 % |
30/06 | 0.18552304 MOAC | ▼ -1.77 % |
01/07 | 0.18707298 MOAC | ▲ 0.84 % |
02/07 | 0.19761083 MOAC | ▲ 5.63 % |
03/07 | 0.19995411 MOAC | ▲ 1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/MOAC cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/MOAC dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.40790862 MOAC | ▼ -42.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.2508115 MOAC | ▼ -38.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.26337307 MOAC | ▲ 5.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.266091 MOAC | ▲ 1.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.27516071 MOAC | ▲ 3.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.26386967 MOAC | ▼ -4.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.27939787 MOAC | ▲ 5.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.30655068 MOAC | ▲ 9.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.33878232 MOAC | ▲ 10.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.49286094 MOAC | ▲ 45.48 % |
19/08 — 25/08 | 0.46802909 MOAC | ▼ -5.04 % |
26/08 — 01/09 | 0.37387517 MOAC | ▼ -20.12 % |
lari Gruzia/MOAC dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.61015729 MOAC | ▼ -14.07 % |
08/2024 | 0.78911422 MOAC | ▲ 29.33 % |
09/2024 | 1.031489 MOAC | ▲ 30.71 % |
10/2024 | 1.144182 MOAC | ▲ 10.93 % |
10/2024 | 1.131402 MOAC | ▼ -1.12 % |
11/2024 | 1.140217 MOAC | ▲ 0.78 % |
12/2024 | 1.398771 MOAC | ▲ 22.68 % |
01/2025 | 1.274661 MOAC | ▼ -8.87 % |
02/2025 | 1.94513 MOAC | ▲ 52.6 % |
03/2025 | -0.05450556 MOAC | ▼ -102.8 % |
lari Gruzia/MOAC thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13467844 MOAC |
Tối đa | 7.245763 MOAC |
Bình quân gia quyền | 4.261005 MOAC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13467844 MOAC |
Tối đa | 7.245763 MOAC |
Bình quân gia quyền | 4.322038 MOAC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13467844 MOAC |
Tối đa | 7.245763 MOAC |
Bình quân gia quyền | 3.354774 MOAC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/MOAC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MOAC (MOAC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: