Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KRB
Lịch sử thay đổi trong GEL/KRB tỷ giá
GEL/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 GEL = 5.961856 KRB
▲ 3.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 2.18% (5.834537 KRB — 5.961856 KRB)
Thay đổi trong GEL/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 7.61% (5.54042 KRB — 5.961856 KRB)
Thay đổi trong GEL/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 10.91% (5.375302 KRB — 5.961856 KRB)
Thay đổi trong GEL/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -24.72% (7.9194 KRB — 5.961856 KRB)
lari Gruzia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.331569 KRB | ▲ 6.2 % |
19/05 | 6.5845 KRB | ▲ 3.99 % |
20/05 | 6.486531 KRB | ▼ -1.49 % |
21/05 | 6.748559 KRB | ▲ 4.04 % |
22/05 | 6.893192 KRB | ▲ 2.14 % |
23/05 | 6.629756 KRB | ▼ -3.82 % |
24/05 | 6.83357 KRB | ▲ 3.07 % |
25/05 | 7.361125 KRB | ▲ 7.72 % |
26/05 | 7.219284 KRB | ▼ -1.93 % |
27/05 | 7.49663 KRB | ▲ 3.84 % |
28/05 | 7.369517 KRB | ▼ -1.7 % |
29/05 | 7.951395 KRB | ▲ 7.9 % |
30/05 | 7.515716 KRB | ▼ -5.48 % |
31/05 | 7.477308 KRB | ▼ -0.51 % |
01/06 | 7.443869 KRB | ▼ -0.45 % |
02/06 | 7.494796 KRB | ▲ 0.68 % |
03/06 | 7.519327 KRB | ▲ 0.33 % |
04/06 | 7.13037 KRB | ▼ -5.17 % |
05/06 | 7.098413 KRB | ▼ -0.45 % |
06/06 | 7.064299 KRB | ▼ -0.48 % |
07/06 | 7.035235 KRB | ▼ -0.41 % |
08/06 | 6.820192 KRB | ▼ -3.06 % |
09/06 | 6.927713 KRB | ▲ 1.58 % |
10/06 | 6.895276 KRB | ▼ -0.47 % |
11/06 | 6.543653 KRB | ▼ -5.1 % |
12/06 | 6.291994 KRB | ▼ -3.85 % |
13/06 | 7.906931 KRB | ▲ 25.67 % |
14/06 | 8.092513 KRB | ▲ 2.35 % |
15/06 | 6.987917 KRB | ▼ -13.65 % |
16/06 | 6.229341 KRB | ▼ -10.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.466224 KRB | ▼ -8.31 % |
27/05 — 02/06 | 5.138046 KRB | ▼ -6 % |
03/06 — 09/06 | 5.758617 KRB | ▲ 12.08 % |
10/06 — 16/06 | 6.098745 KRB | ▲ 5.91 % |
17/06 — 23/06 | 5.920612 KRB | ▼ -2.92 % |
24/06 — 30/06 | 5.427317 KRB | ▼ -8.33 % |
01/07 — 07/07 | 5.653817 KRB | ▲ 4.17 % |
08/07 — 14/07 | 5.069301 KRB | ▼ -10.34 % |
15/07 — 21/07 | 32.5034 KRB | ▲ 541.18 % |
22/07 — 28/07 | 32.0917 KRB | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 27.6487 KRB | ▼ -13.84 % |
05/08 — 11/08 | 10.8975 KRB | ▼ -60.59 % |
lari Gruzia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.036753 KRB | ▲ 1.26 % |
07/2024 | 4.712109 KRB | ▼ -21.94 % |
08/2024 | 4.538095 KRB | ▼ -3.69 % |
09/2024 | 3.470639 KRB | ▼ -23.52 % |
10/2024 | 4.083857 KRB | ▲ 17.67 % |
11/2024 | 4.10003 KRB | ▲ 0.4 % |
12/2024 | 1.357455 KRB | ▼ -66.89 % |
01/2025 | 8.251311 KRB | ▲ 507.85 % |
02/2025 | 7.520469 KRB | ▼ -8.86 % |
03/2025 | 8.525798 KRB | ▲ 13.37 % |
04/2025 | 8.353441 KRB | ▼ -2.02 % |
05/2025 | 7.581119 KRB | ▼ -9.25 % |
lari Gruzia/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.664448 KRB |
Tối đa | 8.661498 KRB |
Bình quân gia quyền | 6.492443 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.243726 KRB |
Tối đa | 9.345109 KRB |
Bình quân gia quyền | 6.678343 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.901701 KRB |
Tối đa | 9.345109 KRB |
Bình quân gia quyền | 6.297541 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: