Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/HTML
Lịch sử thay đổi trong GEL/HTML tỷ giá
GEL/HTML tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 35,307 HTML
▼ -10.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -6.45% (37,742 HTML — 35,307 HTML)
Thay đổi trong GEL/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -71.01% (121,786 HTML — 35,307 HTML)
Thay đổi trong GEL/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 96.17% (17,999 HTML — 35,307 HTML)
Thay đổi trong GEL/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 346.82% (7,902 HTML — 35,307 HTML)
lari Gruzia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40,076 HTML | ▲ 13.51 % |
19/05 | 42,773 HTML | ▲ 6.73 % |
20/05 | 43,067 HTML | ▲ 0.69 % |
21/05 | 43,452 HTML | ▲ 0.89 % |
22/05 | 37,359 HTML | ▼ -14.02 % |
23/05 | 39,693 HTML | ▲ 6.25 % |
24/05 | 47,365 HTML | ▲ 19.33 % |
25/05 | 48,582 HTML | ▲ 2.57 % |
26/05 | 45,179 HTML | ▼ -7 % |
27/05 | 47,825 HTML | ▲ 5.86 % |
28/05 | 47,910 HTML | ▲ 0.18 % |
29/05 | 44,421 HTML | ▼ -7.28 % |
30/05 | 43,019 HTML | ▼ -3.16 % |
31/05 | 40,703 HTML | ▼ -5.38 % |
01/06 | 39,552 HTML | ▼ -2.83 % |
02/06 | 39,664 HTML | ▲ 0.28 % |
03/06 | 37,888 HTML | ▼ -4.48 % |
04/06 | 37,403 HTML | ▼ -1.28 % |
05/06 | 37,631 HTML | ▲ 0.61 % |
06/06 | 35,365 HTML | ▼ -6.02 % |
07/06 | 34,677 HTML | ▼ -1.95 % |
08/06 | 36,945 HTML | ▲ 6.54 % |
09/06 | 33,766 HTML | ▼ -8.6 % |
10/06 | 31,925 HTML | ▼ -5.45 % |
11/06 | 33,193 HTML | ▲ 3.97 % |
12/06 | 32,216 HTML | ▼ -2.94 % |
13/06 | 33,016 HTML | ▲ 2.48 % |
14/06 | 36,652 HTML | ▲ 11.01 % |
15/06 | 38,302 HTML | ▲ 4.5 % |
16/06 | 38,311 HTML | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31,352 HTML | ▼ -11.2 % |
27/05 — 02/06 | 29,032 HTML | ▼ -7.4 % |
03/06 — 09/06 | 29,924 HTML | ▲ 3.07 % |
10/06 — 16/06 | 28,661 HTML | ▼ -4.22 % |
17/06 — 23/06 | 22,917 HTML | ▼ -20.04 % |
24/06 — 30/06 | 21,229 HTML | ▼ -7.36 % |
01/07 — 07/07 | 18,049 HTML | ▼ -14.98 % |
08/07 — 14/07 | 17,063 HTML | ▼ -5.46 % |
15/07 — 21/07 | 20,219 HTML | ▲ 18.5 % |
22/07 — 28/07 | 16,847 HTML | ▼ -16.68 % |
29/07 — 04/08 | 14,131 HTML | ▼ -16.12 % |
05/08 — 11/08 | 15,968 HTML | ▲ 13 % |
lari Gruzia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,743 HTML | ▲ 55.05 % |
07/2024 | 60,999 HTML | ▲ 11.43 % |
08/2024 | 57,349 HTML | ▼ -5.99 % |
09/2024 | 64,309 HTML | ▲ 12.14 % |
10/2024 | 54,939 HTML | ▼ -14.57 % |
11/2024 | 99,571 HTML | ▲ 81.24 % |
12/2024 | 109,372 HTML | ▲ 9.84 % |
01/2025 | 213,703 HTML | ▲ 95.39 % |
02/2025 | 166,668 HTML | ▼ -22.01 % |
03/2025 | 98,865 HTML | ▼ -40.68 % |
04/2025 | 76,915 HTML | ▼ -22.2 % |
05/2025 | 67,788 HTML | ▼ -11.87 % |
lari Gruzia/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,449 HTML |
Tối đa | 51,303 HTML |
Bình quân gia quyền | 43,932 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,449 HTML |
Tối đa | 163,091 HTML |
Bình quân gia quyền | 66,375 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,109 HTML |
Tối đa | 163,091 HTML |
Bình quân gia quyền | 57,736 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: