Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GOLD
Lịch sử thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá
GEL/GOLD tỷ giá
06 03, 2024
1 GEL = 10.6988 GOLD
▲ 6.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 17.5% (9.105178 GOLD — 10.6988 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -56.1% (24.3692 GOLD — 10.6988 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 06 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.39% (1,740 GOLD — 10.6988 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 180210.36% (0.00593353 GOLD — 10.6988 GOLD)
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 9.138664 GOLD | ▼ -14.58 % |
05/06 | 9.827851 GOLD | ▲ 7.54 % |
06/06 | 9.691987 GOLD | ▼ -1.38 % |
07/06 | 9.691943 GOLD | ▼ -0 % |
08/06 | 9.980496 GOLD | ▲ 2.98 % |
09/06 | 9.86493 GOLD | ▼ -1.16 % |
10/06 | 9.875645 GOLD | ▲ 0.11 % |
11/06 | 9.900732 GOLD | ▲ 0.25 % |
12/06 | 9.763247 GOLD | ▼ -1.39 % |
13/06 | 9.771572 GOLD | ▲ 0.09 % |
14/06 | 9.987206 GOLD | ▲ 2.21 % |
15/06 | 9.99986 GOLD | ▲ 0.13 % |
16/06 | 9.812686 GOLD | ▼ -1.87 % |
17/06 | 9.710169 GOLD | ▼ -1.04 % |
18/06 | 9.247762 GOLD | ▼ -4.76 % |
19/06 | 9.730129 GOLD | ▲ 5.22 % |
20/06 | 11.0918 GOLD | ▲ 13.99 % |
21/06 | 10.6211 GOLD | ▼ -4.24 % |
22/06 | 9.456081 GOLD | ▼ -10.97 % |
23/06 | 9.149772 GOLD | ▼ -3.24 % |
24/06 | 8.895134 GOLD | ▼ -2.78 % |
25/06 | 9.157472 GOLD | ▲ 2.95 % |
26/06 | 9.67091 GOLD | ▲ 5.61 % |
27/06 | 9.889622 GOLD | ▲ 2.26 % |
28/06 | 9.869985 GOLD | ▼ -0.2 % |
29/06 | 9.456118 GOLD | ▼ -4.19 % |
30/06 | 10.0083 GOLD | ▲ 5.84 % |
01/07 | 10.3641 GOLD | ▲ 3.56 % |
02/07 | 10.2 GOLD | ▼ -1.58 % |
03/07 | 10.7341 GOLD | ▲ 5.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.8978 GOLD | ▲ 1.86 % |
17/06 — 23/06 | 11.9377 GOLD | ▲ 9.54 % |
24/06 — 30/06 | 11.8824 GOLD | ▼ -0.46 % |
01/07 — 07/07 | 6.923412 GOLD | ▼ -41.73 % |
08/07 — 14/07 | 7.95041 GOLD | ▲ 14.83 % |
15/07 — 21/07 | 9.399056 GOLD | ▲ 18.22 % |
22/07 — 28/07 | 10.4352 GOLD | ▲ 11.02 % |
29/07 — 04/08 | 6.379823 GOLD | ▼ -38.86 % |
05/08 — 11/08 | 6.352284 GOLD | ▼ -0.43 % |
12/08 — 18/08 | 6.364653 GOLD | ▲ 0.19 % |
19/08 — 25/08 | 6.51523 GOLD | ▲ 2.37 % |
26/08 — 01/09 | 7.532872 GOLD | ▲ 15.62 % |
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.195532 GOLD | ▼ -23.4 % |
08/2024 | 8.16665 GOLD | ▼ -0.35 % |
09/2024 | 8.187644 GOLD | ▲ 0.26 % |
10/2024 | -1.46992479 GOLD | ▼ -117.95 % |
10/2024 | -6.14205716 GOLD | ▲ 317.85 % |
11/2024 | -4.01249172 GOLD | ▼ -34.67 % |
12/2024 | -9.58968491 GOLD | ▲ 139 % |
01/2025 | -23.22504919 GOLD | ▲ 142.19 % |
02/2025 | -15.19048261 GOLD | ▼ -34.59 % |
03/2025 | -13.97511646 GOLD | ▼ -8 % |
04/2025 | -8.8732018 GOLD | ▼ -36.51 % |
05/2025 | -9.30324614 GOLD | ▲ 4.85 % |
lari Gruzia/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.928403 GOLD |
Tối đa | 11.7254 GOLD |
Bình quân gia quyền | 9.268661 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.928403 GOLD |
Tối đa | 18.3784 GOLD |
Bình quân gia quyền | 11.9904 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.396619 GOLD |
Tối đa | 52.7746 GOLD |
Bình quân gia quyền | 16.576 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: