Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GAME
Lịch sử thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá
GEL/GAME tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 67.0697 GAME
▼ -53.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 3176.77% (2.046822 GAME — 67.0697 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1923.52% (3.314503 GAME — 67.0697 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 209.46% (21.673 GAME — 67.0697 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 744.83% (7.938877 GAME — 67.0697 GAME)
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.7676 GAME | ▼ -27.29 % |
19/05 | 46.9657 GAME | ▼ -3.69 % |
20/05 | 54.1191 GAME | ▲ 15.23 % |
21/05 | 52.4682 GAME | ▼ -3.05 % |
22/05 | 53.277 GAME | ▲ 1.54 % |
23/05 | 53.1699 GAME | ▼ -0.2 % |
24/05 | 61.3437 GAME | ▲ 15.37 % |
25/05 | 61.9585 GAME | ▲ 1 % |
26/05 | 51.9357 GAME | ▼ -16.18 % |
27/05 | 57.0098 GAME | ▲ 9.77 % |
28/05 | 64.7545 GAME | ▲ 13.59 % |
29/05 | 55.7532 GAME | ▼ -13.9 % |
30/05 | 51.6206 GAME | ▼ -7.41 % |
31/05 | 50.4034 GAME | ▼ -2.36 % |
01/06 | 47.9159 GAME | ▼ -4.94 % |
02/06 | 50.1033 GAME | ▲ 4.57 % |
03/06 | 44.5014 GAME | ▼ -11.18 % |
04/06 | 40.9273 GAME | ▼ -8.03 % |
05/06 | 37.2295 GAME | ▼ -9.03 % |
06/06 | 33.4441 GAME | ▼ -10.17 % |
07/06 | 38.8055 GAME | ▲ 16.03 % |
08/06 | 31.8881 GAME | ▼ -17.83 % |
09/06 | 41.0026 GAME | ▲ 28.58 % |
10/06 | 45.5682 GAME | ▲ 11.13 % |
11/06 | 48.513 GAME | ▲ 6.46 % |
12/06 | 48.9714 GAME | ▲ 0.94 % |
13/06 | 54.9622 GAME | ▲ 12.23 % |
14/06 | 56.7235 GAME | ▲ 3.2 % |
15/06 | 63.6425 GAME | ▲ 12.2 % |
16/06 | 3.109434 GAME | ▼ -95.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.6944 GAME | ▼ -9.51 % |
27/05 — 02/06 | 64.2459 GAME | ▲ 5.85 % |
03/06 — 09/06 | 60.5787 GAME | ▼ -5.71 % |
10/06 — 16/06 | 60.1866 GAME | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 55.286 GAME | ▼ -8.14 % |
24/06 — 30/06 | 53.5891 GAME | ▼ -3.07 % |
01/07 — 07/07 | 79.6269 GAME | ▲ 48.59 % |
08/07 — 14/07 | 139.02 GAME | ▲ 74.59 % |
15/07 — 21/07 | 139.46 GAME | ▲ 0.31 % |
22/07 — 28/07 | 93.9343 GAME | ▼ -32.64 % |
29/07 — 04/08 | 124.85 GAME | ▲ 32.91 % |
05/08 — 11/08 | 19.0947 GAME | ▼ -84.71 % |
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.7537 GAME | ▲ 33.82 % |
07/2024 | 61.2586 GAME | ▼ -31.75 % |
08/2024 | 65.7145 GAME | ▲ 7.27 % |
09/2024 | 64.3347 GAME | ▼ -2.1 % |
10/2024 | 60.49 GAME | ▼ -5.98 % |
11/2024 | 99.6084 GAME | ▲ 64.67 % |
12/2024 | 97.0553 GAME | ▼ -2.56 % |
01/2025 | 132.35 GAME | ▲ 36.37 % |
02/2025 | 100.69 GAME | ▼ -23.92 % |
03/2025 | 61.4945 GAME | ▼ -38.93 % |
04/2025 | 150.69 GAME | ▲ 145.05 % |
05/2025 | 29.3712 GAME | ▼ -80.51 % |
lari Gruzia/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.5091 GAME |
Tối đa | 2.368283 GAME |
Bình quân gia quyền | 55.3972 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.8368 GAME |
Tối đa | 3.886825 GAME |
Bình quân gia quyền | 35.771 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76185093 GAME |
Tối đa | 37.588 GAME |
Bình quân gia quyền | 25.5886 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: