Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/FAIR
Lịch sử thay đổi trong GEL/FAIR tỷ giá
GEL/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 GEL = 22,525 FAIR
▼ -11.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 9449.83% (235.86 FAIR — 22,525 FAIR)
Thay đổi trong GEL/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 14867.14% (150.49 FAIR — 22,525 FAIR)
Thay đổi trong GEL/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 20707.06% (108.25 FAIR — 22,525 FAIR)
Thay đổi trong GEL/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 6873.24% (323.01 FAIR — 22,525 FAIR)
lari Gruzia/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 23,204 FAIR | ▲ 3.01 % |
05/06 | 25,398 FAIR | ▲ 9.46 % |
06/06 | 27,037 FAIR | ▲ 6.45 % |
07/06 | 25,515 FAIR | ▼ -5.63 % |
08/06 | 25,139 FAIR | ▼ -1.47 % |
09/06 | 25,075 FAIR | ▼ -0.25 % |
10/06 | 25,251 FAIR | ▲ 0.7 % |
11/06 | 26,053 FAIR | ▲ 3.17 % |
12/06 | 26,704 FAIR | ▲ 2.5 % |
13/06 | 27,601 FAIR | ▲ 3.36 % |
14/06 | 28,645 FAIR | ▲ 3.78 % |
15/06 | 28,675 FAIR | ▲ 0.11 % |
16/06 | 28,003 FAIR | ▼ -2.34 % |
17/06 | 27,648 FAIR | ▼ -1.27 % |
18/06 | 28,349 FAIR | ▲ 2.54 % |
19/06 | 29,452 FAIR | ▲ 3.89 % |
20/06 | 90,294 FAIR | ▲ 206.58 % |
21/06 | 172,753 FAIR | ▲ 91.32 % |
22/06 | 213,315 FAIR | ▲ 23.48 % |
23/06 | 265,102 FAIR | ▲ 24.28 % |
24/06 | 354,402 FAIR | ▲ 33.69 % |
25/06 | 450,147 FAIR | ▲ 27.02 % |
26/06 | 514,685 FAIR | ▲ 14.34 % |
27/06 | 1,437,024 FAIR | ▲ 179.2 % |
28/06 | 2,193,123 FAIR | ▲ 52.62 % |
29/06 | 2,287,776 FAIR | ▲ 4.32 % |
30/06 | 2,341,812 FAIR | ▲ 2.36 % |
01/07 | 2,326,114 FAIR | ▼ -0.67 % |
02/07 | 2,308,037 FAIR | ▼ -0.78 % |
03/07 | 2,251,156 FAIR | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 24,878 FAIR | ▲ 10.45 % |
17/06 — 23/06 | 6,526 FAIR | ▼ -73.77 % |
24/06 — 30/06 | 8,407 FAIR | ▲ 28.81 % |
01/07 — 07/07 | 10,356 FAIR | ▲ 23.19 % |
08/07 — 14/07 | 10,944 FAIR | ▲ 5.68 % |
15/07 — 21/07 | 13,681 FAIR | ▲ 25.01 % |
22/07 — 28/07 | 14,748 FAIR | ▲ 7.8 % |
29/07 — 04/08 | 16,784 FAIR | ▲ 13.8 % |
05/08 — 11/08 | 18,171 FAIR | ▲ 8.27 % |
12/08 — 18/08 | 277,733 FAIR | ▲ 1428.44 % |
19/08 — 25/08 | 1,350,522 FAIR | ▲ 386.27 % |
26/08 — 01/09 | 1,288,861 FAIR | ▼ -4.57 % |
lari Gruzia/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15,276 FAIR | ▼ -32.18 % |
08/2024 | 26,536 FAIR | ▲ 73.71 % |
09/2024 | 69,149 FAIR | ▲ 160.59 % |
10/2024 | 120,648 FAIR | ▲ 74.47 % |
10/2024 | 161,249 FAIR | ▲ 33.65 % |
11/2024 | 517,693 FAIR | ▲ 221.05 % |
12/2024 | 378,137 FAIR | ▼ -26.96 % |
01/2025 | 457,361 FAIR | ▲ 20.95 % |
02/2025 | 380,367 FAIR | ▼ -16.83 % |
03/2025 | 253,000 FAIR | ▼ -33.49 % |
04/2025 | 598,992 FAIR | ▲ 136.76 % |
05/2025 | 40,288,302 FAIR | ▲ 6626.01 % |
lari Gruzia/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 239.99 FAIR |
Tối đa | 28,147 FAIR |
Bình quân gia quyền | 6,707 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91.4746 FAIR |
Tối đa | 28,147 FAIR |
Bình quân gia quyền | 2,755 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 91.4746 FAIR |
Tối đa | 28,147 FAIR |
Bình quân gia quyền | 2,295 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: