Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Metaverse ETP
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ETP
Lịch sử thay đổi trong GEL/ETP tỷ giá
GEL/ETP tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 25.6476 ETP
▼ -13.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Metaverse ETP, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Metaverse ETP.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ETP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ETP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Metaverse ETP, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ETP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 6.02% (24.1911 ETP — 25.6476 ETP)
Thay đổi trong GEL/ETP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 121.56% (11.576 ETP — 25.6476 ETP)
Thay đổi trong GEL/ETP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 193.25% (8.745971 ETP — 25.6476 ETP)
Thay đổi trong GEL/ETP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Metaverse ETP tiền tệ thay đổi bởi 742.23% (3.045215 ETP — 25.6476 ETP)
lari Gruzia/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.3505 ETP | ▼ -1.16 % |
19/05 | 25.6836 ETP | ▲ 1.31 % |
20/05 | 28.5322 ETP | ▲ 11.09 % |
21/05 | 25.613 ETP | ▼ -10.23 % |
22/05 | 24.5006 ETP | ▼ -4.34 % |
23/05 | 24.4915 ETP | ▼ -0.04 % |
24/05 | 24.2863 ETP | ▼ -0.84 % |
25/05 | 24.9838 ETP | ▲ 2.87 % |
26/05 | 20.6672 ETP | ▼ -17.28 % |
27/05 | 21.6681 ETP | ▲ 4.84 % |
28/05 | 30.8192 ETP | ▲ 42.23 % |
29/05 | 32.3149 ETP | ▲ 4.85 % |
30/05 | 29.4317 ETP | ▼ -8.92 % |
31/05 | 29.5589 ETP | ▲ 0.43 % |
01/06 | 29.2935 ETP | ▼ -0.9 % |
02/06 | 37.4504 ETP | ▲ 27.85 % |
03/06 | 56.8633 ETP | ▲ 51.84 % |
04/06 | 65.4861 ETP | ▲ 15.16 % |
05/06 | 71.2707 ETP | ▲ 8.83 % |
06/06 | 58.1344 ETP | ▼ -18.43 % |
07/06 | 66.6027 ETP | ▲ 14.57 % |
08/06 | 62.4375 ETP | ▼ -6.25 % |
09/06 | 73.5904 ETP | ▲ 17.86 % |
10/06 | 68.7419 ETP | ▼ -6.59 % |
11/06 | 70.7656 ETP | ▲ 2.94 % |
12/06 | 72.288 ETP | ▲ 2.15 % |
13/06 | 75.2084 ETP | ▲ 4.04 % |
14/06 | 80.972 ETP | ▲ 7.66 % |
15/06 | 81.558 ETP | ▲ 0.72 % |
16/06 | 66.5601 ETP | ▼ -18.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Metaverse ETP cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Metaverse ETP dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.6461 ETP | ▲ 3.89 % |
27/05 — 02/06 | 30.1013 ETP | ▲ 12.97 % |
03/06 — 09/06 | 24.9537 ETP | ▼ -17.1 % |
10/06 — 16/06 | 25.0013 ETP | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 24.4809 ETP | ▼ -2.08 % |
24/06 — 30/06 | 25.4494 ETP | ▲ 3.96 % |
01/07 — 07/07 | 27.3523 ETP | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 51.6009 ETP | ▲ 88.65 % |
15/07 — 21/07 | 40.5926 ETP | ▼ -21.33 % |
22/07 — 28/07 | 45.143 ETP | ▲ 11.21 % |
29/07 — 04/08 | 53.749 ETP | ▲ 19.06 % |
05/08 — 11/08 | 47.3122 ETP | ▼ -11.98 % |
lari Gruzia/Metaverse ETP dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.3997 ETP | ▲ 2.93 % |
07/2024 | 33.3304 ETP | ▲ 26.25 % |
08/2024 | 30.45 ETP | ▼ -8.64 % |
09/2024 | 22.618 ETP | ▼ -25.72 % |
10/2024 | 23.2565 ETP | ▲ 2.82 % |
11/2024 | 24.8486 ETP | ▲ 6.85 % |
12/2024 | 29.5545 ETP | ▲ 18.94 % |
01/2025 | 41.7112 ETP | ▲ 41.13 % |
02/2025 | 37.3132 ETP | ▼ -10.54 % |
03/2025 | 96.1474 ETP | ▲ 157.68 % |
04/2025 | 82.6649 ETP | ▼ -14.02 % |
05/2025 | 93.9967 ETP | ▲ 13.71 % |
lari Gruzia/Metaverse ETP thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.7132 ETP |
Tối đa | 43.7339 ETP |
Bình quân gia quyền | 29.7276 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.34673911 ETP |
Tối đa | 43.7339 ETP |
Bình quân gia quyền | 18.156 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.34673911 ETP |
Tối đa | 43.7339 ETP |
Bình quân gia quyền | 11.3324 ETP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ETP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Metaverse ETP (ETP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: