Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Enigma
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ENG
Lịch sử thay đổi trong GEL/ENG tỷ giá
GEL/ENG tỷ giá
10 03, 2023
1 GEL = 33.2759 ENG
▲ 50.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Enigma.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (33.426 ENG — 33.2759 ENG)
Thay đổi trong GEL/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (33.426 ENG — 33.2759 ENG)
Thay đổi trong GEL/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -29.13% (46.9555 ENG — 33.2759 ENG)
Thay đổi trong GEL/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1197.02% (2.565561 ENG — 33.2759 ENG)
lari Gruzia/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.5529 ENG | ▲ 3.84 % |
19/05 | 33.9966 ENG | ▼ -1.61 % |
20/05 | 32.1804 ENG | ▼ -5.34 % |
21/05 | 33.1682 ENG | ▲ 3.07 % |
22/05 | 34.0919 ENG | ▲ 2.78 % |
23/05 | 32.7258 ENG | ▼ -4.01 % |
24/05 | 32.3242 ENG | ▼ -1.23 % |
25/05 | 35.6697 ENG | ▲ 10.35 % |
26/05 | 36.0031 ENG | ▲ 0.93 % |
27/05 | 34.8103 ENG | ▼ -3.31 % |
28/05 | 32.0205 ENG | ▼ -8.01 % |
29/05 | 28.3661 ENG | ▼ -11.41 % |
30/05 | 18.4407 ENG | ▼ -34.99 % |
31/05 | 15.3454 ENG | ▼ -16.79 % |
01/06 | 15.1508 ENG | ▼ -1.27 % |
02/06 | 15.0288 ENG | ▼ -0.8 % |
03/06 | 13.7825 ENG | ▼ -8.29 % |
04/06 | 12.9893 ENG | ▼ -5.75 % |
05/06 | 13.4773 ENG | ▲ 3.76 % |
06/06 | 13.2378 ENG | ▼ -1.78 % |
07/06 | 13.2075 ENG | ▼ -0.23 % |
08/06 | 13.1775 ENG | ▼ -0.23 % |
09/06 | 13.2426 ENG | ▲ 0.49 % |
10/06 | 13.0378 ENG | ▼ -1.55 % |
11/06 | 12.2708 ENG | ▼ -5.88 % |
12/06 | 12.5381 ENG | ▲ 2.18 % |
13/06 | 12.7917 ENG | ▲ 2.02 % |
14/06 | 15.0113 ENG | ▲ 17.35 % |
15/06 | 12.9514 ENG | ▼ -13.72 % |
16/06 | 16.4498 ENG | ▲ 27.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78.2141 ENG | ▲ 135.05 % |
27/05 — 02/06 | 91.2599 ENG | ▲ 16.68 % |
03/06 — 09/06 | 14.6149 ENG | ▼ -83.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,723 ENG | ▲ 18533.8 % |
17/06 — 23/06 | 2,969 ENG | ▲ 9.01 % |
24/06 — 30/06 | 2,731 ENG | ▼ -8.03 % |
01/07 — 07/07 | 2,743 ENG | ▲ 0.46 % |
08/07 — 14/07 | 2,421 ENG | ▼ -11.73 % |
15/07 — 21/07 | 961.17 ENG | ▼ -60.31 % |
22/07 — 28/07 | 894.19 ENG | ▼ -6.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,102 ENG | ▲ 23.27 % |
05/08 — 11/08 | 1,344 ENG | ▲ 21.89 % |
lari Gruzia/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.7318 ENG | ▼ -4.64 % |
07/2024 | 26.9366 ENG | ▼ -15.11 % |
08/2024 | 11.3123 ENG | ▼ -58 % |
09/2024 | 10.4277 ENG | ▼ -7.82 % |
10/2024 | 13.2057 ENG | ▲ 26.64 % |
11/2024 | 13.9354 ENG | ▲ 5.53 % |
12/2024 | 11.2806 ENG | ▼ -19.05 % |
01/2025 | 3.482891 ENG | ▼ -69.12 % |
02/2025 | 868.41 ENG | ▲ 24833.52 % |
03/2025 | 937.04 ENG | ▲ 7.9 % |
04/2025 | 486.6 ENG | ▼ -48.07 % |
05/2025 | 571.81 ENG | ▲ 17.51 % |
lari Gruzia/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.1855 ENG |
Tối đa | 57.9059 ENG |
Bình quân gia quyền | 39.4483 ENG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.1855 ENG |
Tối đa | 57.9059 ENG |
Bình quân gia quyền | 39.4483 ENG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.3779 ENG |
Tối đa | 67.8329 ENG |
Bình quân gia quyền | 46.4927 ENG |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ENG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: