Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DGB
Lịch sử thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá
GEL/DGB tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 23.5431 DGB
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -11.94% (26.7361 DGB — 23.5431 DGB)
Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -76.97% (102.25 DGB — 23.5431 DGB)
Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -30.97% (34.1064 DGB — 23.5431 DGB)
Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -48.96% (46.124 DGB — 23.5431 DGB)
lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.2029 DGB | ▼ -1.44 % |
19/05 | 23.0441 DGB | ▼ -0.68 % |
20/05 | 22.6248 DGB | ▼ -1.82 % |
21/05 | 22.7088 DGB | ▲ 0.37 % |
22/05 | 22.9795 DGB | ▲ 1.19 % |
23/05 | 23.3752 DGB | ▲ 1.72 % |
24/05 | 25.1513 DGB | ▲ 7.6 % |
25/05 | 27.4803 DGB | ▲ 9.26 % |
26/05 | 27.6392 DGB | ▲ 0.58 % |
27/05 | 27.4397 DGB | ▼ -0.72 % |
28/05 | 28.0656 DGB | ▲ 2.28 % |
29/05 | 28.1187 DGB | ▲ 0.19 % |
30/05 | 27.9046 DGB | ▼ -0.76 % |
31/05 | 28.0993 DGB | ▲ 0.7 % |
01/06 | 26.817 DGB | ▼ -4.56 % |
02/06 | 25.6943 DGB | ▼ -4.19 % |
03/06 | 24.4458 DGB | ▼ -4.86 % |
04/06 | 24.3134 DGB | ▼ -0.54 % |
05/06 | 21.2944 DGB | ▼ -12.42 % |
06/06 | 20.6704 DGB | ▼ -2.93 % |
07/06 | 20.986 DGB | ▲ 1.53 % |
08/06 | 20.6216 DGB | ▼ -1.74 % |
09/06 | 20.4439 DGB | ▼ -0.86 % |
10/06 | 20.5032 DGB | ▲ 0.29 % |
11/06 | 21.3403 DGB | ▲ 4.08 % |
12/06 | 21.9621 DGB | ▲ 2.91 % |
13/06 | 22.6662 DGB | ▲ 3.21 % |
14/06 | 22.537 DGB | ▼ -0.57 % |
15/06 | 22.1175 DGB | ▼ -1.86 % |
16/06 | 20.5209 DGB | ▼ -7.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.839 DGB | ▼ -7.24 % |
27/05 — 02/06 | 19.4125 DGB | ▼ -11.11 % |
03/06 — 09/06 | 18.9759 DGB | ▼ -2.25 % |
10/06 — 16/06 | 18.4578 DGB | ▼ -2.73 % |
17/06 — 23/06 | 13.8485 DGB | ▼ -24.97 % |
24/06 — 30/06 | 13.2261 DGB | ▼ -4.49 % |
01/07 — 07/07 | 12.8782 DGB | ▼ -2.63 % |
08/07 — 14/07 | 12.5649 DGB | ▼ -2.43 % |
15/07 — 21/07 | 15.7441 DGB | ▲ 25.3 % |
22/07 — 28/07 | 11.6412 DGB | ▼ -26.06 % |
29/07 — 04/08 | 11.7584 DGB | ▲ 1.01 % |
05/08 — 11/08 | 11.0615 DGB | ▼ -5.93 % |
lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.9146 DGB | ▼ -2.67 % |
07/2024 | 19.0118 DGB | ▼ -17.03 % |
08/2024 | 22.2026 DGB | ▲ 16.78 % |
09/2024 | 22.1049 DGB | ▼ -0.44 % |
10/2024 | 21.6367 DGB | ▼ -2.12 % |
11/2024 | 25.4421 DGB | ▲ 17.59 % |
12/2024 | 24.2852 DGB | ▼ -4.55 % |
01/2025 | 53.5877 DGB | ▲ 120.66 % |
02/2025 | 30.3419 DGB | ▼ -43.38 % |
03/2025 | 12.3343 DGB | ▼ -59.35 % |
04/2025 | 13.1709 DGB | ▲ 6.78 % |
05/2025 | 10.2814 DGB | ▼ -21.94 % |
lari Gruzia/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.3195 DGB |
Tối đa | 34.9277 DGB |
Bình quân gia quyền | 27.3802 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.3195 DGB |
Tối đa | 105.2 DGB |
Bình quân gia quyền | 38.1693 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.099113 DGB |
Tối đa | 122.29 DGB |
Bình quân gia quyền | 44.4983 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: