Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BRD
Lịch sử thay đổi trong GEL/BRD tỷ giá
GEL/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 23.1636 BRD
▼ -4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.49% (42.4912 BRD — 23.1636 BRD)
Thay đổi trong GEL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -53.27% (49.5676 BRD — 23.1636 BRD)
Thay đổi trong GEL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 332.19% (5.359647 BRD — 23.1636 BRD)
Thay đổi trong GEL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 737.56% (2.765597 BRD — 23.1636 BRD)
lari Gruzia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.6512 BRD | ▲ 6.42 % |
19/05 | 23.4869 BRD | ▼ -4.72 % |
20/05 | 25.3104 BRD | ▲ 7.76 % |
21/05 | 23.3364 BRD | ▼ -7.8 % |
22/05 | 26.0488 BRD | ▲ 11.62 % |
23/05 | 21.0215 BRD | ▼ -19.3 % |
24/05 | 27.5411 BRD | ▲ 31.01 % |
25/05 | 17.7511 BRD | ▼ -35.55 % |
26/05 | 20.4588 BRD | ▲ 15.25 % |
27/05 | 24.8748 BRD | ▲ 21.59 % |
28/05 | 25.3362 BRD | ▲ 1.85 % |
29/05 | 20.7187 BRD | ▼ -18.22 % |
30/05 | 21.0847 BRD | ▲ 1.77 % |
31/05 | 20.2996 BRD | ▼ -3.72 % |
01/06 | 19.2824 BRD | ▼ -5.01 % |
02/06 | 22.0318 BRD | ▲ 14.26 % |
03/06 | 27.6021 BRD | ▲ 25.28 % |
04/06 | 21.1281 BRD | ▼ -23.45 % |
05/06 | 21.2809 BRD | ▲ 0.72 % |
06/06 | 20.4774 BRD | ▼ -3.78 % |
07/06 | 23.4979 BRD | ▲ 14.75 % |
08/06 | 25.9354 BRD | ▲ 10.37 % |
09/06 | 23.9876 BRD | ▼ -7.51 % |
10/06 | 18.5841 BRD | ▼ -22.53 % |
11/06 | 19.6545 BRD | ▲ 5.76 % |
12/06 | 19.596 BRD | ▼ -0.3 % |
13/06 | 19.5229 BRD | ▼ -0.37 % |
14/06 | 14.4992 BRD | ▼ -25.73 % |
15/06 | 9.715578 BRD | ▼ -32.99 % |
16/06 | 8.689103 BRD | ▼ -10.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.071 BRD | ▲ 8.23 % |
27/05 — 02/06 | 26.247 BRD | ▲ 4.69 % |
03/06 — 09/06 | 72.4289 BRD | ▲ 175.95 % |
10/06 — 16/06 | 64.1125 BRD | ▼ -11.48 % |
17/06 — 23/06 | 84.663 BRD | ▲ 32.05 % |
24/06 — 30/06 | 60.8843 BRD | ▼ -28.09 % |
01/07 — 07/07 | 56.5899 BRD | ▼ -7.05 % |
08/07 — 14/07 | 62.373 BRD | ▲ 10.22 % |
15/07 — 21/07 | 59.0761 BRD | ▼ -5.29 % |
22/07 — 28/07 | 48.7084 BRD | ▼ -17.55 % |
29/07 — 04/08 | 50.0695 BRD | ▲ 2.79 % |
05/08 — 11/08 | 28.7251 BRD | ▼ -42.63 % |
lari Gruzia/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.7308 BRD | ▲ 6.77 % |
07/2024 | 32.0512 BRD | ▲ 29.6 % |
08/2024 | 22.6675 BRD | ▼ -29.28 % |
09/2024 | 155.15 BRD | ▲ 584.48 % |
10/2024 | 160.09 BRD | ▲ 3.18 % |
11/2024 | 106.44 BRD | ▼ -33.51 % |
12/2024 | 125.04 BRD | ▲ 17.48 % |
01/2025 | 474.37 BRD | ▲ 279.37 % |
02/2025 | 448.72 BRD | ▼ -5.41 % |
03/2025 | 386.17 BRD | ▼ -13.94 % |
04/2025 | 323.1 BRD | ▼ -16.33 % |
05/2025 | 196.59 BRD | ▼ -39.15 % |
lari Gruzia/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.3961 BRD |
Tối đa | 63.609 BRD |
Bình quân gia quyền | 40.3338 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3961 BRD |
Tối đa | 77.6188 BRD |
Bình quân gia quyền | 53.814 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.328819 BRD |
Tối đa | 84.054 BRD |
Bình quân gia quyền | 39.5585 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: