Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GEL/ARDR tỷ giá
GEL/ARDR tỷ giá
05 17, 2024
1 GEL = 2.662327 ARDR
▼ -1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -17.89% (3.24258 ARDR — 2.662327 ARDR)
Thay đổi trong GEL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -71.8% (9.44063 ARDR — 2.662327 ARDR)
Thay đổi trong GEL/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -24.09% (3.507395 ARDR — 2.662327 ARDR)
Thay đổi trong GEL/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -69.84% (8.826703 ARDR — 2.662327 ARDR)
lari Gruzia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.59386 ARDR | ▼ -2.57 % |
19/05 | 2.60602 ARDR | ▲ 0.47 % |
20/05 | 2.555818 ARDR | ▼ -1.93 % |
21/05 | 2.547212 ARDR | ▼ -0.34 % |
22/05 | 2.572914 ARDR | ▲ 1.01 % |
23/05 | 2.470136 ARDR | ▼ -3.99 % |
24/05 | 2.448219 ARDR | ▼ -0.89 % |
25/05 | 2.827471 ARDR | ▲ 15.49 % |
26/05 | 2.807608 ARDR | ▼ -0.7 % |
27/05 | 2.704529 ARDR | ▼ -3.67 % |
28/05 | 2.726943 ARDR | ▲ 0.83 % |
29/05 | 2.682316 ARDR | ▼ -1.64 % |
30/05 | 2.567079 ARDR | ▼ -4.3 % |
31/05 | 2.590036 ARDR | ▲ 0.89 % |
01/06 | 2.501578 ARDR | ▼ -3.42 % |
02/06 | 2.412687 ARDR | ▼ -3.55 % |
03/06 | 2.373784 ARDR | ▼ -1.61 % |
04/06 | 2.353454 ARDR | ▼ -0.86 % |
05/06 | 2.304683 ARDR | ▼ -2.07 % |
06/06 | 2.285918 ARDR | ▼ -0.81 % |
07/06 | 2.27366 ARDR | ▼ -0.54 % |
08/06 | 2.260359 ARDR | ▼ -0.58 % |
09/06 | 2.242547 ARDR | ▼ -0.79 % |
10/06 | 2.232848 ARDR | ▼ -0.43 % |
11/06 | 2.252848 ARDR | ▲ 0.9 % |
12/06 | 2.287764 ARDR | ▲ 1.55 % |
13/06 | 2.348711 ARDR | ▲ 2.66 % |
14/06 | 2.330874 ARDR | ▼ -0.76 % |
15/06 | 2.288652 ARDR | ▼ -1.81 % |
16/06 | 2.123051 ARDR | ▼ -7.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.712068 ARDR | ▲ 1.87 % |
27/05 — 02/06 | 2.409107 ARDR | ▼ -11.17 % |
03/06 — 09/06 | 2.165744 ARDR | ▼ -10.1 % |
10/06 — 16/06 | 2.140282 ARDR | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 1.863665 ARDR | ▼ -12.92 % |
24/06 — 30/06 | 1.832736 ARDR | ▼ -1.66 % |
01/07 — 07/07 | 1.67388 ARDR | ▼ -8.67 % |
08/07 — 14/07 | 1.591736 ARDR | ▼ -4.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.674894 ARDR | ▲ 5.22 % |
22/07 — 28/07 | 1.416445 ARDR | ▼ -15.43 % |
29/07 — 04/08 | 1.395765 ARDR | ▼ -1.46 % |
05/08 — 11/08 | 1.306563 ARDR | ▼ -6.39 % |
lari Gruzia/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.64913 ARDR | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 2.219383 ARDR | ▼ -16.22 % |
08/2024 | 2.694435 ARDR | ▲ 21.4 % |
09/2024 | 2.219136 ARDR | ▼ -17.64 % |
10/2024 | 1.979441 ARDR | ▼ -10.8 % |
11/2024 | 2.233774 ARDR | ▲ 12.85 % |
12/2024 | 2.556842 ARDR | ▲ 14.46 % |
01/2025 | 5.077053 ARDR | ▲ 98.57 % |
02/2025 | 4.146518 ARDR | ▼ -18.33 % |
03/2025 | 2.020432 ARDR | ▼ -51.27 % |
04/2025 | 1.740675 ARDR | ▼ -13.85 % |
05/2025 | 1.465847 ARDR | ▼ -15.79 % |
lari Gruzia/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.568626 ARDR |
Tối đa | 3.793662 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.134972 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.568626 ARDR |
Tối đa | 9.767109 ARDR |
Bình quân gia quyền | 4.441696 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10508183 ARDR |
Tối đa | 11.4542 ARDR |
Bình quân gia quyền | 4.425226 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: