Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/WAN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá
GBYTE/WAN tỷ giá
05 17, 2024
1 GBYTE = 36.2705 WAN
▼ -2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 3.36% (35.0924 WAN — 36.2705 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -12.06% (41.2446 WAN — 36.2705 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -32.7% (53.8959 WAN — 36.2705 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -73.99% (139.44 WAN — 36.2705 WAN)
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 37.5564 WAN | ▲ 3.55 % |
19/05 | 36.3234 WAN | ▼ -3.28 % |
20/05 | 34.7791 WAN | ▼ -4.25 % |
21/05 | 35.6444 WAN | ▲ 2.49 % |
22/05 | 34.1267 WAN | ▼ -4.26 % |
23/05 | 31.5483 WAN | ▼ -7.56 % |
24/05 | 31.0881 WAN | ▼ -1.46 % |
25/05 | 34.5921 WAN | ▲ 11.27 % |
26/05 | 36.2014 WAN | ▲ 4.65 % |
27/05 | 38.4041 WAN | ▲ 6.08 % |
28/05 | 38.0746 WAN | ▼ -0.86 % |
29/05 | 40.0207 WAN | ▲ 5.11 % |
30/05 | 41.5584 WAN | ▲ 3.84 % |
31/05 | 41.3912 WAN | ▼ -0.4 % |
01/06 | 40.127 WAN | ▼ -3.05 % |
02/06 | 39.8868 WAN | ▼ -0.6 % |
03/06 | 40.0247 WAN | ▲ 0.35 % |
04/06 | 38.3049 WAN | ▼ -4.3 % |
05/06 | 34.4057 WAN | ▼ -10.18 % |
06/06 | 33.7478 WAN | ▼ -1.91 % |
07/06 | 34.6212 WAN | ▲ 2.59 % |
08/06 | 36.4434 WAN | ▲ 5.26 % |
09/06 | 38.7953 WAN | ▲ 6.45 % |
10/06 | 38.2666 WAN | ▼ -1.36 % |
11/06 | 40.0037 WAN | ▲ 4.54 % |
12/06 | 40.4254 WAN | ▲ 1.05 % |
13/06 | 40.6303 WAN | ▲ 0.51 % |
14/06 | 40.8652 WAN | ▲ 0.58 % |
15/06 | 38.6389 WAN | ▼ -5.45 % |
16/06 | 39.1022 WAN | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.2937 WAN | ▼ -2.69 % |
27/05 — 02/06 | 28.5255 WAN | ▼ -19.18 % |
03/06 — 09/06 | 29.6704 WAN | ▲ 4.01 % |
10/06 — 16/06 | 25.1319 WAN | ▼ -15.3 % |
17/06 — 23/06 | 22.2334 WAN | ▼ -11.53 % |
24/06 — 30/06 | 20.3441 WAN | ▼ -8.5 % |
01/07 — 07/07 | 27.5726 WAN | ▲ 35.53 % |
08/07 — 14/07 | 25.9771 WAN | ▼ -5.79 % |
15/07 — 21/07 | 31.4795 WAN | ▲ 21.18 % |
22/07 — 28/07 | 26.6028 WAN | ▼ -15.49 % |
29/07 — 04/08 | 30.8969 WAN | ▲ 16.14 % |
05/08 — 11/08 | 30.1299 WAN | ▼ -2.48 % |
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.8164 WAN | ▼ -4.01 % |
07/2024 | 26.8434 WAN | ▼ -22.9 % |
08/2024 | 32.0812 WAN | ▲ 19.51 % |
09/2024 | 32.7595 WAN | ▲ 2.11 % |
10/2024 | 32.4275 WAN | ▼ -1.01 % |
11/2024 | 13.7018 WAN | ▼ -57.75 % |
12/2024 | 27.5726 WAN | ▲ 101.23 % |
01/2025 | 35.5794 WAN | ▲ 29.04 % |
02/2025 | 33.669 WAN | ▼ -5.37 % |
03/2025 | 13.017 WAN | ▼ -61.34 % |
04/2025 | 18.6353 WAN | ▲ 43.16 % |
05/2025 | 18.4736 WAN | ▼ -0.87 % |
Obyte/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.505 WAN |
Tối đa | 39.6125 WAN |
Bình quân gia quyền | 35.0022 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5045 WAN |
Tối đa | 49.2016 WAN |
Bình quân gia quyền | 34.1684 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1998 WAN |
Tối đa | 59.3547 WAN |
Bình quân gia quyền | 44.9339 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: